Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Andriy Storchous (Kiến tạo: Artur Dumanyuk)
18 - Oleksandr Kozak
37 - Oleksandr Kozak
45+2' - Andriy Storchous (Kiến tạo: Yevhenii Morozko)
53 - Maksym Melnychuk
68 - Andriy Totovitskiy (Thay: Andriy Storchous)
69 - Denys Svityukha (Thay: Oleksandr Kozak)
82 - Dmytro Korkishko (Thay: Yevhenii Morozko)
82 - Denys Bezborodko (Thay: Artem Liehostaiev)
82 - Vladyslav Shapoval
87 - Andriy Totovitskiy
88 - Kyrylo Matveev (Thay: Denis Nagnoynyi)
90
- (og) Anton Yashkov
26 - Fernando Henrique
32 - Theo Ndicka Matam
36 - Tedi Cara
42 - Kyrylo Kovalets (Thay: Fernando Henrique)
46 - Juan Alvina (Thay: Artem Kozak)
46 - Anton Bol
56 - Kyrylo Kovalets
63 - Denys Shostak (Thay: Dmytro Myshnyov)
72 - Hussayn Touati (Thay: Andriy Kulakov)
72 - Kyrylo Kovalets
76 - Jota (Thay: Tedi Cara)
79 - Miguel
87 - Denys Shostak
90
Thống kê trận đấu Kudrivka vs FC Olexandriya
Diễn biến Kudrivka vs FC Olexandriya
Tất cả (38)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Denis Nagnoynyi rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Matveev.
Thẻ vàng cho Denys Shostak.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Andriy Totovitskiy.
ANH ẤY RA SÂN! - Miguel nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Vladyslav Shapoval.
Artem Liehostaiev rời sân và Denys Bezborodko vào thay.
Yevhenii Morozko rời sân và Dmytro Korkishko vào thay.
Oleksandr Kozak rời sân và Denys Svityukha vào thay.
Tedi Cara rời sân và Jota vào thay.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kyrylo Kovalets nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Andriy Kulakov rời sân và được thay thế bởi Hussayn Touati.
Dmytro Myshnyov rời sân và được thay thế bởi Denys Shostak.
Andriy Storchous rời sân và được thay thế bởi Andriy Totovitskiy.
Thẻ vàng cho Maksym Melnychuk.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Kyrylo Kovalets.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Anton Bol.
Thẻ vàng cho [player1].
Artur Dumanyuk đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Yevhenii Morozko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andriy Storchous đã ghi bàn!
Fernando Henrique rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Kovalets.
Artem Kozak rời sân và được thay thế bởi Juan Alvina.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Oleksandr Kozak.
Thẻ vàng cho Tedi Cara.
V À A A O O O - Oleksandr Kozak đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Theo Ndicka Matam.
Thẻ vàng cho Fernando Henrique.
G O O O O A A A L - Anton Yashkov đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Artur Dumanyuk đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Andriy Storchous đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kudrivka vs FC Olexandriya
Kudrivka (4-2-3-1): Anton Yashkov (37), Yuriy Potimkov (69), Vladislav Shapoval (13), Artem Machelyuk (39), Denis Nagnoynyi (29), Andriy Storchous (8), Artur Dumanyuk (19), Maksym Melnychuk (91), Yevgeniy Morozko (33), Artem Lyegostayev (77), Oleksandr Kozak (9)
FC Olexandriya (4-1-4-1): Mykyta Shevchenko (30), Danil Skorko (22), Miguel (26), Anton Bol (86), Theo Ndicka (16), Fernando Henrique (5), Artem Kozak (59), Sergiy Buletsa (8), Dmytro Myshnov (9), Tedi Cara (27), Andriy Kulakov (10)
Thay người | |||
69’ | Andriy Storchous Andriy Totovytskyi | 46’ | Fernando Henrique Kyrylo Kovalets |
82’ | Yevhenii Morozko Dmytro Yuriyovych Korkishko | 46’ | Artem Kozak Juan Alvina |
82’ | Oleksandr Kozak Denys Svitiukha | 79’ | Tedi Cara Jota |
82’ | Artem Liehostaiev Denys Bezborodko | ||
90’ | Denis Nagnoynyi Kyrylo Matveev |
Cầu thủ dự bị | |||
Roman Lyopka | Viktor Dolgyi | ||
Ivan Mamrosenko | Ilya Wuhan | ||
Miroslav Serdyuk | Kyrylo Kovalets | ||
Kyrylo Matveev | Jota | ||
Andriy Totovytskyi | Juan Alvina | ||
Dmytro Yuriyovych Korkishko | Jhonnatan da Silva | ||
Denys Svitiukha | Mateus Amaral | ||
Denys Bezborodko | Yevheniy Smirniy | ||
Oleksiy Lytovchenko | Nazar Prokopenko | ||
Roman Solodarenko |
Nhận định Kudrivka vs FC Olexandriya
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T | |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
6 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
16 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại