Thẻ vàng cho Anton Yashkov.
- Artur Dumanyuk
39 - Evgeniy Morozko (Thay: Denys Svitiukha)
59 - Yevhenii Morozko (Thay: Denys Svityukha)
60 - Artem Liehostaiev (Thay: Andriy Storchous)
75 - Oleksiy Lytovchenko (Thay: Raymond Owusu)
75 - Oleksandr Kozak
84 - Ivan Mamrosenko (Thay: Bogdan Veklyak)
90 - Kyrylo Matveev (Thay: Ivan Losenko)
90 - Anton Yashkov
90+3'
- Maksym Chekh
37 - Nazariy Fedorivsky
47 - Evgeniy Pasich (Thay: Dimitro Semenov)
72 - Ivan Nesterenko (Thay: Kostyantyn Bychek)
72 - Yevgeniy Shevchenko
74 - Yegor Prokopenko (Thay: Serhii Sukhanov)
77 - Igor Medynsky (Thay: Yevgeniy Shevchenko)
84 - Oleksiy Tovarchi (Thay: Ruslan Chernenko)
84
Thống kê trận đấu Kudrivka vs FC Obolon Kyiv
Diễn biến Kudrivka vs FC Obolon Kyiv
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Kyrylo Matveev.
Bogdan Veklyak rời sân và được thay thế bởi Ivan Mamrosenko.
Ruslan Chernenko rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Tovarchi.
Yevgeniy Shevchenko rời sân và được thay thế bởi Igor Medynsky.
Thẻ vàng cho Oleksandr Kozak.
Thẻ vàng cho [player1].
Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Yegor Prokopenko.
Raymond Owusu rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Lytovchenko.
Andriy Storchous rời sân và được thay thế bởi Artem Liehostaiev.
Thẻ vàng cho Yevgeniy Shevchenko.
Thẻ vàng cho [player1].
Kostyantyn Bychek rời sân và được thay thế bởi Ivan Nesterenko.
Dimitro Semenov rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Pasich.
Denys Svityukha rời sân và được thay thế bởi Yevhenii Morozko.
Thẻ vàng cho Nazariy Fedorivsky.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Artur Dumanyuk đã ghi bàn!
V À A A A O O O Kudrivka ghi bàn.
Thẻ vàng cho Maksym Chekh.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kudrivka vs FC Obolon Kyiv
Kudrivka (4-2-1-3): Anton Yashkov (37), Artem Machelyuk (39), Bogdan Veklyak (22), Miroslav Serdyuk (17), Maksym Melnychuk (91), Ivan Losenko (66), Artur Dumanyuk (19), Andriy Storchous (8), Denys Svitiukha (20), Raymond Owusu (24), Oleksandr Kozak (9)
FC Obolon Kyiv (5-3-2): Nazary Fedorivsky (1), Oleg Ilyin (14), Dmytro Semenov (50), Andriy Lomnytskyi (32), Valery Dubko (37), Evgeni Shevchenko (5), Oleg Slobodyan (10), Maksym Chekh (6), Ruslan Chernenko (17), Sergiy Sukhanov (55), Kostiantyn Bychek (21)
| Thay người | |||
| 60’ | Denys Svityukha Yevgeniy Morozko | 72’ | Kostyantyn Bychek Ivan Nesterenko |
| 75’ | Andriy Storchous Artem Lyegostayev | 72’ | Dimitro Semenov Evgeniy Pasich |
| 75’ | Raymond Owusu Oleksiy Lytovchenko | 77’ | Serhii Sukhanov Yegor Prokopenko |
| 90’ | Bogdan Veklyak Ivan Mamrosenko | 84’ | Yevgeniy Shevchenko Igor Medynskyi |
| 90’ | Ivan Losenko Kyrylo Matveev | 84’ | Ruslan Chernenko Oleksiy Tovarchi |
| Cầu thủ dự bị | |||
Roman Lyopka | Vadym Stashkiv | ||
Mykhailo Kulyk | Maksym Grysyo | ||
Ivan Mamrosenko | Oleksandr Kozlov | ||
Valeriy Rogozynsky | Kiril Korkh | ||
Oleksiy Gusiev | Artem Kulakovskyi | ||
Yevgeniy Morozko | Vasyl Kurko | ||
Kyrylo Matveev | Igor Medynskyi | ||
Oleh Pushkarov | Ivan Nesterenko | ||
Anton Demchenko | Evgeniy Pasich | ||
Artem Lyegostayev | Yegor Prokopenko | ||
Oleksiy Lytovchenko | Oleksiy Tovarchi | ||
Denis Nagnoynyi | Oleksandr Feshchenko | ||
Yevgeniy Morozko | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kudrivka
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 13 | 9 | 3 | 1 | 25 | 30 | H T T T T |
| 2 | 14 | 9 | 2 | 3 | 7 | 29 | T B T T T | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 15 | 27 | T H T H T | |
| 4 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | H H T T H | |
| 5 | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T B H B H | |
| 6 | 14 | 5 | 6 | 3 | 4 | 21 | B H B T H | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 11 | 20 | H T B B B | |
| 8 | 14 | 5 | 5 | 4 | 2 | 20 | H T T H B | |
| 9 | 14 | 4 | 7 | 3 | 1 | 19 | H T T B H | |
| 10 | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | H T T H H | |
| 11 | 14 | 4 | 5 | 5 | -10 | 17 | B B T B H | |
| 12 | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | B T B B B | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -10 | 13 | H B B T T | |
| 14 | 14 | 3 | 2 | 9 | -7 | 11 | T B B H H | |
| 15 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B H B H B | |
| 16 | 13 | 1 | 3 | 9 | -21 | 6 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại