Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Andriy Storchous (Kiến tạo: Yevhenii Morozko)
35 - Artur Dumanyuk
39 - Artem Liehostaiev (Thay: Raymond Owusu)
46 - Oleksiy Lytovchenko (Thay: Andriy Storchous)
62 - Oleg Pushkaryov (Thay: Yevhenii Morozko)
75 - Denys Svityukha (Thay: Oleksandr Kozak)
75 - Artem Liehostaiev
82 - Ivan Losenko
84
- Nika Gagnidze
24 - Andriy Tsurikov (Thay: Zurab Rukhadze)
46 - Ibrahim Kane (Thay: Daniel Alefirenko)
46 - Artem Husol
54 - Anton Salabai (Thay: Artem Husol)
57 - Yury Klimchuk (Thay: Mathias Oyewusi)
57 - (Pen) Arinaldo Rrapaj
69 - Yury Klimchuk (Kiến tạo: Nika Gagnidze)
80 - Andriy Tsurikov (Kiến tạo: Elias)
85 - Oleksandr Demchenko (Thay: Arinaldo Rrapaj)
90
Thống kê trận đấu Kudrivka vs FC Kolos Kovalivka
Diễn biến Kudrivka vs FC Kolos Kovalivka
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Arinaldo Rrapaj rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Demchenko.
Elias đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andriy Tsurikov đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ivan Losenko.
Thẻ vàng cho Artem Liehostaiev.
Nika Gagnidze đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yury Klimchuk đã ghi bàn!
Oleksandr Kozak rời sân và được thay thế bởi Denys Svityukha.
Yevhenii Morozko rời sân và được thay thế bởi Oleg Pushkaryov.
V À A A A O O O - Arinaldo Rrapaj từ FC Kolos Kovalivka đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Andriy Storchous rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Lytovchenko.
Mathias Oyewusi rời sân và được thay thế bởi Yury Klimchuk.
Artem Husol rời sân và được thay thế bởi Anton Salabai.
Thẻ vàng cho Artem Husol.
Thẻ vàng cho [player1].
Daniel Alefirenko rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Kane.
Zurab Rukhadze rời sân và được thay thế bởi Andriy Tsurikov.
Raymond Owusu rời sân và được thay thế bởi Artem Liehostaiev.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Artur Dumanyuk.
Yevhenii Morozko đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andriy Storchous đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nika Gagnidze.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kudrivka vs FC Kolos Kovalivka
Kudrivka (4-2-3-1): Anton Yashkov (37), Artem Machelyuk (39), Miroslav Serdyuk (17), Bogdan Veklyak (22), Maksym Melnychuk (91), Artur Dumanyuk (19), Ivan Losenko (66), Yevgeniy Morozko (33), Andriy Storchous (8), Oleksandr Kozak (9), Raymond Owusu (24)
FC Kolos Kovalivka (4-3-3): Ivan Pakholyuk (31), Andriy Ponedelnik (77), Valeriy Bondarenko (5), Ilir Krasniqi (16), Zurab Rukhadze (2), Arinaldo Rrapaj (99), Nika Gagnidze (20), Elias (55), Daniil Alefirenko (19), Kehinde Mathias Oyewusi (27), Artem Husol (15)
| Thay người | |||
| 46’ | Raymond Owusu Artem Lyegostayev | 46’ | Daniel Alefirenko Ibrahim Kane |
| 62’ | Andriy Storchous Oleksiy Lytovchenko | 46’ | Zurab Rukhadze Andriy Tsurikov |
| 75’ | Yevhenii Morozko Oleh Pushkarov | 57’ | Mathias Oyewusi Yurii Klymchuk |
| 75’ | Oleksandr Kozak Denys Svitiukha | 57’ | Artem Husol Anton Salabay |
| 90’ | Arinaldo Rrapaj Oleksandr Demchenko | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mykhailo Kulyk | Dmitry Mazapura | ||
Anton Demchenko | Yurii Klymchuk | ||
Roman Lyopka | Oleksiy Bezruchuk | ||
Artem Lyegostayev | Artem Cheliadin | ||
Oleksiy Gusiev | Oleksandr Demchenko | ||
Oleksiy Lytovchenko | Ibrahim Kane | ||
Ivan Mamrosenko | Anton Salabay | ||
Kyrylo Matveev | Vladyslav Oleksandrovych Shershen | ||
Denis Nagnoynyi | Andriy Tsurikov | ||
Oleh Pushkarov | |||
Valeriy Rogozynsky | |||
Denys Svitiukha | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kudrivka
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 11 | 7 | 3 | 1 | 13 | 24 | T B H T T |
| 2 | 11 | 5 | 5 | 1 | 13 | 20 | H H H T B | |
| 3 | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | H T T T B | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 10 | 20 | T T H T H | |
| 5 | 11 | 6 | 2 | 3 | 2 | 20 | H T T B H | |
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B B H H T | |
| 7 | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | T H H B H | |
| 8 | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H T H H T | |
| 9 | 12 | 4 | 4 | 4 | -4 | 16 | H T B B T | |
| 10 | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H T B H T | |
| 11 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | B H B T B | |
| 12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | B H H H T | |
| 13 | 12 | 3 | 0 | 9 | -7 | 9 | B T T B B | |
| 14 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T B H B H | |
| 15 | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T B H B | |
| 16 | 11 | 1 | 3 | 7 | -13 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại