Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Maksym Melnychuk
36 - Myroslav Serdyuk
46 - Raymond Owusu (Thay: Artem Liehostaiev)
55 - (og) Vladyslav Moroz
65 - Andriy Totovitskiy (Thay: Andriy Storchous)
71 - Valeriy Rogozynsky (Thay: Yevhenii Morozko)
71 - Denys Svityukha (Thay: Oleksandr Kozak)
81 - (Pen) Andriy Totovitskiy
85 - Bogdan Veklyak (Thay: Ivan Losenko)
86
- Jon Ceberio (Kiến tạo: Vladyslav Moroz)
33 - Mykola Myronyuk (Thay: Geovane)
61 - Andriy Bezhenar (Thay: Yegor Demchenko)
68 - Andriy Boryachuk (Thay: Vadym Sydun)
68 - Andrey Lyashenko (Thay: Jon Ceberio)
86 - Denys Yanakov (Thay: Igor Kiryckhancev)
86
Thống kê trận đấu Kudrivka vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
Diễn biến Kudrivka vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jon Ceberio rời sân và được thay thế bởi Andrey Lyashenko.
Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Bogdan Veklyak.
Igor Kiryckhancev rời sân và được thay thế bởi Denys Yanakov.
V À A A A O O O - Andriy Totovitskiy từ Kudrivka đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Kudrivka ghi bàn từ chấm phạt đền.
Thẻ vàng cho [player1].
Oleksandr Kozak rời sân và được thay thế bởi Denys Svityukha.
Andriy Storchous rời sân và được thay thế bởi Andriy Totovitskiy.
Yevhenii Morozko rời sân và được thay thế bởi Valeriy Rogozynsky.
Andriy Storchous rời sân và được thay thế bởi Andriy Totovitskiy.
Vadym Sydun rời sân và được thay thế bởi Andriy Boryachuk.
Yegor Demchenko rời sân và được thay thế bởi Andriy Bezhenar.
BÀN THẮNG TỰ SÁT - Vladyslav Moroz đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O O - Artur Dumanyuk đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Geovane rời sân và được thay thế bởi Mykola Myronyuk.
Artem Liehostaiev rời sân và được thay thế bởi Raymond Owusu.
Thẻ vàng cho Myroslav Serdyuk.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Maksym Melnychuk.
Vladyslav Moroz đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jon Ceberio đã ghi bàn!
V À A A A O O O Epitsentr Kamianets-Podilskyi ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kudrivka vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
Kudrivka (4-2-3-1): Roman Lyopka (1), Artem Machelyuk (39), Miroslav Serdyuk (17), Vladislav Shapoval (13), Maksym Melnychuk (91), Ivan Losenko (66), Artur Dumanyuk (19), Oleksandr Kozak (9), Andriy Storchous (8), Yevgeniy Morozko (33), Artem Lyegostayev (77)
Epicentr Kamianets-Podilskyi (4-3-3): Oleg Bilyk (31), Volodymyr Tanchyk (34), Vladyslav Moroz (4), Stepan Grigoraschuk (3), Nil Coch Montana (77), Egor Demchenko (17), Jon Ceberio (39), Geovane (12), Joaquinete (9), Vadym Sydun (20), Igor Kyryukhantsev (70)
Thay người | |||
55’ | Artem Liehostaiev Raymond Owusu | 61’ | Geovane Mykola Myronyuk |
71’ | Yevhenii Morozko Valeriy Rogozynsky | 68’ | Vadym Sydun Andrii Boryachuk |
71’ | Andriy Storchous Andriy Totovytskyi | 68’ | Yegor Demchenko Andriy Bezhenar |
81’ | Oleksandr Kozak Denys Svitiukha | 86’ | Igor Kiryckhancev Denys Yanakov |
86’ | Ivan Losenko Bogdan Veklyak | 86’ | Jon Ceberio Andrey Lyashenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Anton Yashkov | Arseniy Vavshko | ||
Mykhailo Kulyk | Hlib Savchuk | ||
Ivan Mamrosenko | Vladislav Kristin | ||
Bogdan Veklyak | Denys Yanakov | ||
Valeriy Rogozynsky | Stanislav Kristin | ||
Andriy Totovytskyi | Mykola Myronyuk | ||
Dmytro Yuriyovych Korkishko | Andrey Lyashenko | ||
Oleh Pushkarov | Andriy Lipovuz | ||
Denys Svitiukha | Yevgen Zaporozhets | ||
Raymond Owusu | Andrii Boryachuk | ||
Denys Bezborodko | Andriy Bezhenar | ||
Oleksiy Lytovchenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kudrivka
Thành tích gần đây Epicentr Kamianets-Podilskyi
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T H T T | |
2 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T B H |
3 | 9 | 4 | 5 | 0 | 11 | 17 | H H H H H | |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T H T T | |
5 | 9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 16 | T T T T H | |
6 | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | H T T H H | |
7 | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | T H B B B | |
8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 13 | H B H H T | |
9 | 9 | 3 | 3 | 3 | 1 | 12 | B B H T H | |
10 | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H T H T B | |
11 | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | B B T B H | |
12 | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | T H B H H | |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -6 | 8 | T H T B H | |
14 | 9 | 2 | 0 | 7 | -6 | 6 | T B B B T | |
15 | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B | |
16 | 9 | 1 | 1 | 7 | -13 | 4 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại