Anton Saletros 3 | |
John Guidetti 11 | |
John Guidetti 23 | |
Omar Faraj 31 | |
Mads Doehr Thychosen 41 | |
Axel Bjoernstroem 44 | |
Linus Hallenius 48 | |
Eskil Smidesang Edh 50 | |
Linus Hallenius 55 | |
Omar Faraj 56 | |
Eskil Smidesang Edh 58 | |
Omar Faraj 63 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kubikenborgs IF
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây AIK
VĐQG Thụy Điển
Trên đường Pitch
