Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Hrvoje Ilic
45 - Maksym Lunyov (Thay: Yaroslav Shevchenko)
46 - Gleiker Mendoza (Thay: Matteo Amoroso)
46 - Bandeira
52 - Maksim Zaderaka (Thay: Bandeira)
56 - Denys Kuzyk
61 - Oleh Kozhushko (Thay: Artur Mykytyshyn)
74 - Oleksandr Kamenskyi (Thay: Daniel Sosah)
83
- Vladyslav Sharay
27 - Mykola Gayduchyk (Kiến tạo: Valeri Kucherov)
40 - Valeri Kucherov
51 - Luan Campos (Thay: Dmytro Godya)
62 - Giorgi Kutsia
70 - Igor Kharatin
72 - Dmytro Klyots (Thay: Vladyslav Sharay)
80 - Maksym Smiyan (Thay: Vitaliy Dakhnovskyi)
87 - Rostyslav Baran (Thay: Valeri Kucherov)
87
Thống kê trận đấu Kryvbas vs Veres Rivne
Diễn biến Kryvbas vs Veres Rivne
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Valeri Kucherov rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Baran.
Vitaliy Dakhnovskyi rời sân và được thay thế bởi Maksym Smiyan.
Daniel Sosah rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Kamenskyi.
Vladyslav Sharay rời sân và được thay thế bởi Dmytro Klyots.
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Oleh Kozhushko.
V À A A O O O - Igor Kharatin đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Giorgi Kutsia.
Dmytro Godya rời sân và được thay thế bởi Luan Campos.
Thẻ vàng cho Denys Kuzyk.
Bandeira rời sân và được thay thế bởi Maksim Zaderaka.
Thẻ vàng cho Bandeira.
Thẻ vàng cho Valeri Kucherov.
Matteo Amoroso rời sân và được thay thế bởi Gleiker Mendoza.
Yaroslav Shevchenko rời sân và được thay thế bởi Maksym Lunyov.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Hrvoje Ilic.
V À A A O O O - Mykola Gayduchyk đã ghi bàn!
Valeri Kucherov đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vladyslav Sharay đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kryvbas vs Veres Rivne
Kryvbas (4-1-4-1): Volodymyr Makhankov (30), Bandeira (25), Andriy Ponedelnik (7), Oleksandr Romanchuk (3), Yvan Dibango (55), Hrvoje Ilic (23), Denys Kuzyk (21), Yaroslav Volodymyrovych Shevchenko (64), Matteo Amoroso (27), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)
Veres Rivne (4-4-2): Andriy Kozhukhar (23), Giorgi Kutsia (6), Roman Goncharenko (33), Semen Vovchenko (3), Yevgeniy Shevchenko (95), Vladyslav Sharay (77), Valeriy Kucherov (29), Igor Kharatin (14), Vitaliy Dakhnovskyi (11), Dmytro Godya (8), Mykola Gayduchyk (89)
Thay người | |||
46’ | Matteo Amoroso Gleiker Mendoza | 62’ | Dmytro Godya Luan Campos |
46’ | Yaroslav Shevchenko Maksym Lunov | 80’ | Vladyslav Sharay Dmytro Klyots |
56’ | Bandeira Maksym Zaderaka | 87’ | Vitaliy Dakhnovskyi Maksym Smiyan |
74’ | Artur Mykytyshyn Oleg Kozhushko | 87’ | Valeri Kucherov Rostyslav Baran |
83’ | Daniel Sosah Oleksandr Kamenskyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Bakary Konate | Maksym Smiyan | ||
Oleksandr Kamenskyi | Dmytro Klyots | ||
Bogdan Khoma | Mikhaylo Protasevych | ||
Maksym Zaderaka | Danyil Checher | ||
Oleg Kozhushko | Bogdan Kogut | ||
Dmytro Khomchenovsky | Rostyslav Baran | ||
Gleiker Mendoza | Luan Campos | ||
Maksym Lunov | Mykhailo Kulyk | ||
Andriy Klishchuk | |||
Noha Ndombasi | |||
Volodymyr Vilivald |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kryvbas
Thành tích gần đây Veres Rivne
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại