Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Oleg Veremiyenko 4 | |
Maksim Marusich 16 | |
Volodymyr Vilivald 38 | |
Bar Lin (Kiến tạo: Gleiker Mendoza) 42 | |
Dmitry Plachtyr (Kiến tạo: Arsentii Doroshenko) 44 | |
Yaroslav Shevchenko 45 | |
(Pen) Yegor Tverdokhlib 50 | |
Oleksiy Khakhlov (Thay: Arsentii Doroshenko) 62 | |
Oleksiy Khakhlov (Thay: Arsentiy Doroshenko) 63 | |
Dmitry Plachtyr 80 | |
Evgeniy Opanasenko (Thay: Dmitry Plachtyr) 83 | |
Mykyta Kononov (Thay: Vladimir Odaryuk) 83 |
Thống kê trận đấu Kryvbas vs SC Poltava

Diễn biến Kryvbas vs SC Poltava
Vladimir Odaryuk rời sân và được thay thế bởi Mykyta Kononov.
Dmitry Plachtyr rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Opanasenko.
Thẻ vàng cho Dmitry Plachtyr.
Arsentii Doroshenko rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Khakhlov.
V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib từ Kryvbas đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A A O O O - Kryvbas ghi bàn từ chấm phạt đền.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Yaroslav Shevchenko.
Arsentii Doroshenko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dmitry Plachtyr đã ghi bàn!
Gleiker Mendoza đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bar Lin đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Volodymyr Vilivald.
Thẻ vàng cho Maksim Marusich.
V À A A A O O O - Oleg Veremiyenko đã ghi bàn!
V À A A A O O O SC Poltava ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kryvbas vs SC Poltava
Kryvbas (4-1-4-1): Oleksandr Kemkin (12), Jan Jurcec (2), Bakary Konate (6), Volodymyr Vilivald (4), Ante Bekavac (5), Yaroslav Shevchenko (8), Bar Lin (18), Maksym Zaderaka (94), Yegor Tverdokhlib (11), Gleiker Mendoza (7), Carlos Paraco (9)
SC Poltava (4-4-2): Valeri Voskonyan (13), Mykola Buzhyn (19), Vadym Pidlepych (5), Oleh Veremiienko (33), Igor Kozyumaka (95), Volodimir Odaryuk (8), Arsentiy Doroshenko (21), Dmytro Plakhtyr (44), Denys Galenkov (7), Maksim Marusic (14), Oleksandr Vivdych (88)

| Cầu thủ dự bị | |||
Volodymyr Makhankov | Mykyta Minchev | ||
Bogdan Khoma | Daniil Ermolov | ||
Yvan Dibango | Mykyta Kononov | ||
Jose Flores | Yevgen Misyura | ||
Thiago Borges | Evgeniy Opanasenko | ||
Oleksandr Kamenskyi | Andriy Savenkov | ||
Mayken Gonzalez | Artem Onischenko | ||
Carlos Rojas | Oleksiy Khakhlov | ||
Volodymyr Mulyk | Yevgen Streltsov | ||
Noha Ndombasi | |||
Jhoel Maya | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kryvbas
Thành tích gần đây SC Poltava
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 6 | 3 | 1 | 11 | 21 | T T B H T | |
| 2 | 10 | 5 | 5 | 0 | 15 | 20 | H H H H T | |
| 3 | 10 | 6 | 2 | 2 | 4 | 20 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 6 | 2 | 3 | 2 | 20 | H T T B H | |
| 5 | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | T T T H T | |
| 6 | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | T T H H B | |
| 7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | H B B B H | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | T B H B T | |
| 9 | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | B H T H H | |
| 10 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | H H T B B | |
| 11 | 10 | 2 | 6 | 2 | 0 | 12 | T H T B H | |
| 12 | 10 | 2 | 4 | 4 | -3 | 10 | H B H H H | |
| 13 | 10 | 3 | 0 | 7 | -5 | 9 | B B B T T | |
| 14 | 10 | 2 | 2 | 6 | -7 | 8 | H T B H B | |
| 15 | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 | B B T B H | |
| 16 | 11 | 1 | 3 | 7 | -13 | 6 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch