Thứ Sáu, 23/05/2025
Yaroslav Karabin (Kiến tạo: Oleksii Sych)
36
Roman Didyk
39
Maksim Zaderaka (Kiến tạo: Daniel Sosah)
48
Yegor Tverdokhlib (Thay: Yurii Vakulko)
56
Yegor Tverdokhlib (Thay: Yuriy Vakulko)
56
Ostap Prytula (Thay: Oleh Fedor)
65
Vasyl Runich (Thay: Ilya Kvasnytsya)
65
Oleh Kozhushko (Thay: Artur Mykytyshyn)
71
Yury Klimchuk (Thay: Igor Krasnopir)
74
Klayver (Thay: Yaroslav Karabin)
74
Yegor Tverdokhlib
82

Thống kê trận đấu Kryvbas vs Rukh Lviv

số liệu thống kê
Kryvbas
Kryvbas
Rukh Lviv
Rukh Lviv
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kryvbas vs Rukh Lviv

Tất cả (15)
82' Thẻ vàng cho Yegor Tverdokhlib.

Thẻ vàng cho Yegor Tverdokhlib.

74'

Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Klayver.

74'

Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Yury Klimchuk.

71'

Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Oleh Kozhushko.

65'

Ilya Kvasnytsya rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.

65'

Oleh Fedor rời sân và được thay thế bởi Ostap Prytula.

56'

Yuriy Vakulko rời sân và được thay thế bởi Yegor Tverdokhlib.

48'

Daniel Sosah đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Maksim Zaderaka ghi bàn!

V À A A O O O - Maksim Zaderaka ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Roman Didyk.

Thẻ vàng cho Roman Didyk.

36'

Oleksii Sych đã kiến tạo cho bàn thắng.

36' V À A A O O O - Yaroslav Karabin ghi bàn!

V À A A O O O - Yaroslav Karabin ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kryvbas vs Rukh Lviv

Kryvbas (4-1-4-1): Andriy Klishchuk (33), Bandeira (25), Andriy Ponedelnik (7), Alexander Drambayev (15), Denys Kuzyk (21), Djihad Bizimana (8), Maksym Zaderaka (94), Hrvoje Ilic (23), Yuriy Vakulko (22), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)

Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Oleksii Sych (77), Vitaliy Ruslanovych (4), Roman Didyk (29), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Denys Pidgurskyi (15), Ilya Kvasnytsya (14), Oleg Fedor (71), Yevgeniy Pastukh (19), Yaroslav Karabin (8), Igor Krasnopir (95)

Kryvbas
Kryvbas
4-1-4-1
33
Andriy Klishchuk
25
Bandeira
7
Andriy Ponedelnik
15
Alexander Drambayev
21
Denys Kuzyk
8
Djihad Bizimana
94
Maksym Zaderaka
23
Hrvoje Ilic
22
Yuriy Vakulko
20
Artur Mykytyshyn
9
Daniel Sosah
95
Igor Krasnopir
8
Yaroslav Karabin
19
Yevgeniy Pastukh
71
Oleg Fedor
14
Ilya Kvasnytsya
15
Denys Pidgurskyi
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
29
Roman Didyk
4
Vitaliy Ruslanovych
77
Oleksii Sych
23
Dmitriy Ledviy
Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-4-1
Thay người
56’
Yuriy Vakulko
Yegor Tverdokhlib
65’
Oleh Fedor
Ostap Prytula
71’
Artur Mykytyshyn
Oleg Kozhushko
65’
Ilya Kvasnytsya
Vasyl Runic
74’
Igor Krasnopir
Yurii Klymchuk
74’
Yaroslav Karabin
Klayver
Cầu thủ dự bị
Yaroslav Volodymyrovych Shevchenko
Milan Mykhalchuk
Ilya Kaplunov
Oleksiy Tovarnytskyi
Bogdan Khoma
Yurii Volodymyr Gereta
Volodymyr Makhankov
Ostap Prytula
Oleksandr Kamenskyi
Vasyl Runic
Oleg Kozhushko
Yurii Klymchuk
Jean Morel Poe
Klayver
Yegor Tverdokhlib
Ange-Freddy Plumain
Noha Ndombasi
Bogdan Slyubyk
Matteo Amoroso

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
06/11 - 2022
06/11 - 2022
14/05 - 2023
01/10 - 2023
13/04 - 2024
04/11 - 2024
02/05 - 2025

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
18/05 - 2025
10/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
07/04 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
02/04 - 2025
VĐQG Ukraine
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2920904269T H T H H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2920632466T T T B T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2918744361B H T H T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr29121161047H H B H T
5KarpatyKarpaty291379846T H T T B
6KryvbasKryvbas291379846H H T B T
7Rukh LvivRukh Lviv2991010337B T H T B
8ZoryaZorya2911414-737T B H H B
9Veres RivneVeres Rivne299812-1135T B B B B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2981110235T H H T T
11CherkasyCherkasy297913-1230H H H H H
12FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv297814-2529B H T H B
13VorsklaVorskla296815-1426B T H B H
14Livyi BeregLivyi Bereg297517-2026B B B B T
15Inhulets PetroveInhulets Petrove295816-2623B T B T B
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa296419-2522B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow