Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Ukraine
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Kryvbas
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
VĐQG Ukraine
Giao hữu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr
VĐQG Ukraine
Europa Conference League
VĐQG Ukraine
Europa Conference League
VĐQG Ukraine
Europa Conference League
VĐQG Ukraine
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T H T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H T B T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T T B |
8 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H T T B | |
9 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H | |
10 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
12 | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | B B B T |
14 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | B H H H |
15 | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 | B B B B | |
16 | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại