Thứ Sáu, 03/10/2025
(VAR check)
12
Bandeira
28
Gleiker Mendoza (Kiến tạo: Yegor Tverdokhlib)
40
Thiago Borges (Thay: Ante Bekavac)
46
Ermir Rashica (Thay: Ari Moura)
57
Peter Itodo (Thay: Christian Mba)
57
Jan Jurcec
61
Carlos Paraco (Kiến tạo: Gleiker Mendoza)
65
Igor Kogut (Thay: Vladislav Kalitvintsev)
71
Vyacheslav Churko (Thay: Matviy Panchenko)
71
Bandeira
74
Oleksandr Kamenskyi (Thay: Carlos Paraco)
74
Bandeira
74
Yaroslav Shevchenko (Thay: Artur Mykytyshyn)
78

Thống kê trận đấu Kryvbas vs Metalist 1925

số liệu thống kê
Kryvbas
Kryvbas
Metalist 1925
Metalist 1925
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kryvbas vs Metalist 1925

Tất cả (21)
78'

Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Shevchenko.

74' ANH ẤY RA SÂN! - Bandeira nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RA SÂN! - Bandeira nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

74' THẺ ĐỎ! - Bandeira nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Bandeira nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

74'

Carlos Paraco rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Kamenskyi.

71'

Matviy Panchenko rời sân và được thay thế bởi Vyacheslav Churko.

71'

Vladislav Kalitvintsev rời sân và được thay thế bởi Igor Kogut.

65'

Gleiker Mendoza đã kiến tạo cho bàn thắng.

65' V À A A O O O - Carlos Paraco đã ghi bàn!

V À A A O O O - Carlos Paraco đã ghi bàn!

65' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

61' Thẻ vàng cho Jan Jurcec.

Thẻ vàng cho Jan Jurcec.

57'

Christian Mba rời sân và được thay thế bởi Peter Itodo.

57'

Ari Moura rời sân và được thay thế bởi Ermir Rashica.

46'

Ante Bekavac rời sân và được thay thế bởi Thiago Borges.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Yegor Tverdokhlib đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A A O O O - Gleiker Mendoza đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Gleiker Mendoza đã ghi bàn!

40' V À A A A O O O Kryvbas ghi bàn.

V À A A A O O O Kryvbas ghi bàn.

28' Thẻ vàng cho Bandeira.

Thẻ vàng cho Bandeira.

10' V À A A A O O O Metalist 1925 ghi bàn.

V À A A A O O O Metalist 1925 ghi bàn.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kryvbas vs Metalist 1925

Kryvbas (4-1-4-1): Oleksandr Kemkin (12), Jan Jurcec (2), Bakary Konate (6), Volodymyr Vilivald (4), Ante Bekavac (5), Bandeira (25), Artur Mykytyshyn (10), Maksym Zaderaka (94), Yegor Tverdokhlib (11), Gleiker Mendoza (7), Carlos Paraco (9)

Metalist 1925 (4-1-4-1): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Ari Moura (7), Vladislav Kalitvintsev (45), Matviy Panchenko (91), Denys Antiukh (15), Christian Mba (80)

Kryvbas
Kryvbas
4-1-4-1
12
Oleksandr Kemkin
2
Jan Jurcec
6
Bakary Konate
4
Volodymyr Vilivald
5
Ante Bekavac
25
Bandeira
10
Artur Mykytyshyn
94
Maksym Zaderaka
11
Yegor Tverdokhlib
7
Gleiker Mendoza
9
Carlos Paraco
80
Christian Mba
15
Denys Antiukh
91
Matviy Panchenko
45
Vladislav Kalitvintsev
7
Ari Moura
5
Ivan Kalyuzhnyi
24
Oleksandr Martinyuk
31
Artem Shabanov
18
Evgen Pavlyuk
27
Krupskyi Illia
30
Varakuta Danylo Andriiovych
Metalist 1925
Metalist 1925
4-1-4-1
Thay người
46’
Ante Bekavac
Thiago Borges
57’
Ari Moura
Ermir Rashica
74’
Carlos Paraco
Oleksandr Kamenskyi
57’
Christian Mba
Peter Mandela Itodo
78’
Artur Mykytyshyn
Yaroslav Shevchenko
71’
Matviy Panchenko
Vyacheslav Churko
71’
Vladislav Kalitvintsev
Igor Kogut
Cầu thủ dự bị
Volodymyr Makhankov
Oleh Mozil
Bogdan Khoma
Yaroslav Protsenko
Thiago Borges
Dmytro Kapinus
Yaroslav Shevchenko
Samuel Stivovych Obinaiia
Bar Lin
Vyacheslav Churko
Oleksandr Kamenskyi
Volodymyr Salyuk
Mayken Gonzalez
Ermir Rashica
Guilherme de Jesus Lima
Ihor Snurnitsyn
Carlos Rojas
Peter Mandela Itodo
Volodymyr Mulyk
Igor Kogut
Ramik Hadzhyiev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
20/11 - 2022
20/11 - 2022
29/05 - 2023
20/10 - 2023
28/04 - 2024
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
17/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
VĐQG Ukraine
14/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/08 - 2025
VĐQG Ukraine
18/08 - 2025
H1: 1-2
09/08 - 2025
01/08 - 2025
Giao hữu
16/07 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Metalist 1925

VĐQG Ukraine
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025
VĐQG Ukraine
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
24/08 - 2025
VĐQG Ukraine
16/08 - 2025
09/08 - 2025
04/08 - 2025
Giao hữu
22/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk75201017T T H T T
2Dynamo KyivDynamo Kyiv74301115T T H H H
3Metalist 1925Metalist 19257421614T T H T T
4FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka7421414H T T H B
5KryvbasKryvbas7412313T T B T H
6Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr7403212B B T T T
7CherkasyCherkasy7322-111T B B T H
8KudrivkaKudrivka7313010T H B B T
9FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv7232-19T B H B H
10KarpatyKarpaty715108H H H T H
11ZoryaZorya722308B T B B H
12Veres RivneVeres Rivne7214-37B T T H B
13FC OlexandriyaFC Olexandriya7214-47B B T H T
14SC PoltavaSC Poltava7115-84B B H B B
15Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi7106-73B B T B B
16Rukh LvivRukh Lviv7106-123B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow