Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Shevchenko.
- Bandeira
28 - Gleiker Mendoza (Kiến tạo: Yegor Tverdokhlib)
40 - Thiago Borges (Thay: Ante Bekavac)
46 - Jan Jurcec
61 - Carlos Paraco (Kiến tạo: Gleiker Mendoza)
65 - Bandeira
74 - Oleksandr Kamenskyi (Thay: Carlos Paraco)
74 - Bandeira
74 - Yaroslav Shevchenko (Thay: Artur Mykytyshyn)
78
- (VAR check)
12 - Ermir Rashica (Thay: Ari Moura)
57 - Peter Itodo (Thay: Christian Mba)
57 - Igor Kogut (Thay: Vladislav Kalitvintsev)
71 - Vyacheslav Churko (Thay: Matviy Panchenko)
71
Thống kê trận đấu Kryvbas vs Metalist 1925
Diễn biến Kryvbas vs Metalist 1925
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
ANH ẤY RA SÂN! - Bandeira nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
THẺ ĐỎ! - Bandeira nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Carlos Paraco rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Kamenskyi.
Matviy Panchenko rời sân và được thay thế bởi Vyacheslav Churko.
Vladislav Kalitvintsev rời sân và được thay thế bởi Igor Kogut.
Gleiker Mendoza đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Carlos Paraco đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jan Jurcec.
Christian Mba rời sân và được thay thế bởi Peter Itodo.
Ari Moura rời sân và được thay thế bởi Ermir Rashica.
Ante Bekavac rời sân và được thay thế bởi Thiago Borges.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Yegor Tverdokhlib đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Gleiker Mendoza đã ghi bàn!
V À A A A O O O Kryvbas ghi bàn.
Thẻ vàng cho Bandeira.
V À A A A O O O Metalist 1925 ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kryvbas vs Metalist 1925
Kryvbas (4-1-4-1): Oleksandr Kemkin (12), Jan Jurcec (2), Bakary Konate (6), Volodymyr Vilivald (4), Ante Bekavac (5), Bandeira (25), Artur Mykytyshyn (10), Maksym Zaderaka (94), Yegor Tverdokhlib (11), Gleiker Mendoza (7), Carlos Paraco (9)
Metalist 1925 (4-1-4-1): Varakuta Danylo Andriiovych (30), Krupskyi Illia (27), Evgen Pavlyuk (18), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Ari Moura (7), Vladislav Kalitvintsev (45), Matviy Panchenko (91), Denys Antiukh (15), Christian Mba (80)
Thay người | |||
46’ | Ante Bekavac Thiago Borges | 57’ | Ari Moura Ermir Rashica |
74’ | Carlos Paraco Oleksandr Kamenskyi | 57’ | Christian Mba Peter Mandela Itodo |
78’ | Artur Mykytyshyn Yaroslav Shevchenko | 71’ | Matviy Panchenko Vyacheslav Churko |
71’ | Vladislav Kalitvintsev Igor Kogut |
Cầu thủ dự bị | |||
Volodymyr Makhankov | Oleh Mozil | ||
Bogdan Khoma | Yaroslav Protsenko | ||
Thiago Borges | Dmytro Kapinus | ||
Yaroslav Shevchenko | Samuel Stivovych Obinaiia | ||
Bar Lin | Vyacheslav Churko | ||
Oleksandr Kamenskyi | Volodymyr Salyuk | ||
Mayken Gonzalez | Ermir Rashica | ||
Guilherme de Jesus Lima | Ihor Snurnitsyn | ||
Carlos Rojas | Peter Mandela Itodo | ||
Volodymyr Mulyk | Igor Kogut | ||
Ramik Hadzhyiev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kryvbas
Thành tích gần đây Metalist 1925
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T | |
2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T | |
3 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T | |
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T | |
5 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T | |
6 | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | T B | |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T | |
8 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T | |
9 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
10 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T | |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
12 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B | |
13 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
14 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
15 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
16 | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại