Thứ Sáu, 23/05/2025
Denys Kuzyk
27
Ivan Kogut
31
Hrvoje Ilic
45+1'
Vladyslav Voitsekhovsky (Thay: Ivan Kogut)
46
Maksym Lunyov (Thay: Hrvoje Ilic)
46
Yegor Tverdokhlib
47
Taras Galas (Thay: Dmytro Shastal)
51
Klim Prykhodko (Thay: Sergey Kosovskyi)
51
Diego Henrique (Thay: Oleg Synytsia)
58
Noha Ndombasi (Thay: Artur Mykytyshyn)
61
Daniel Sosah
69
Clement Ikenna (Thay: Yuriy Vakulko)
73
Maiken Gonzalez (Thay: Daniel Sosah)
80
Bandeira (Thay: Andriy Ponedelnik)
80
Sidnney (Thay: Vladyslav Shapoval)
81
Yegor Tverdokhlib
90

Thống kê trận đấu Kryvbas vs Livyi Bereg

số liệu thống kê
Kryvbas
Kryvbas
Livyi Bereg
Livyi Bereg
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 2
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kryvbas vs Livyi Bereg

Tất cả (19)
90' V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib đã ghi bàn!

81'

Vladyslav Shapoval rời sân và được thay thế bởi Sidnney.

80'

Andriy Ponedelnik rời sân và được thay thế bởi Bandeira.

80'

Daniel Sosah rời sân và được thay thế bởi Maiken Gonzalez.

73'

Yuriy Vakulko rời sân và được thay thế bởi Clement Ikenna.

69' V À A A O O O - Daniel Sosah đã ghi bàn!

V À A A O O O - Daniel Sosah đã ghi bàn!

61'

Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.

58'

Oleg Synytsia rời sân và được thay thế bởi Diego Henrique.

51'

Sergey Kosovskyi rời sân và được thay thế bởi Klim Prykhodko.

51'

Dmytro Shastal rời sân và được thay thế bởi Taras Galas.

46'

Hrvoje Ilic rời sân và được thay thế bởi Maksym Lunyov.

47' V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib đã ghi bàn!

V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib đã ghi bàn!

46'

Ivan Kogut rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Voitsekhovsky.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1' Thẻ vàng cho Hrvoje Ilic.

Thẻ vàng cho Hrvoje Ilic.

31' Thẻ vàng cho Ivan Kogut.

Thẻ vàng cho Ivan Kogut.

27' V À A A O O O - Denys Kuzyk đã ghi bàn!

V À A A O O O - Denys Kuzyk đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kryvbas vs Livyi Bereg

Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Andriy Ponedelnik (7), Bakary Konate (66), Oleksandr Romanchuk (3), Denys Kuzyk (21), Hrvoje Ilic (23), Yuriy Vakulko (22), Maksym Zaderaka (94), Yegor Tverdokhlib (11), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)

Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Dmytro Semenov (50), Andriy Yakimiv (97), Vladislav Shapoval (22), Sergiy Kosovskyi (25), Yevhen Banada (44), Dmytro Shastal (7), Oleg Synytsia (96), Ivan Kogut (17), Danyil Sukhoruchko (21)

Kryvbas
Kryvbas
4-2-3-1
33
Andriy Klishchuk
7
Andriy Ponedelnik
66
Bakary Konate
3
Oleksandr Romanchuk
21
Denys Kuzyk
23
Hrvoje Ilic
22
Yuriy Vakulko
94
Maksym Zaderaka
11
Yegor Tverdokhlib
20
Artur Mykytyshyn
9
Daniel Sosah
21
Danyil Sukhoruchko
17
Ivan Kogut
96
Oleg Synytsia
7
Dmytro Shastal
44
Yevhen Banada
25
Sergiy Kosovskyi
22
Vladislav Shapoval
97
Andriy Yakimiv
50
Dmytro Semenov
2
Oleg Sokolov
1
Maksym Mekhaniv
Livyi Bereg
Livyi Bereg
4-2-3-1
Thay người
46’
Hrvoje Ilic
Maksym Lunov
46’
Ivan Kogut
Vladyslav Voytsekhovskyi
61’
Artur Mykytyshyn
Noha Ndombasi
51’
Dmytro Shastal
Taras Galas
73’
Yuriy Vakulko
Ferdinard Ikenna
51’
Sergey Kosovskyi
Klim Prykhodko
80’
Andriy Ponedelnik
Bandeira
58’
Oleg Synytsia
Diego Henrique
80’
Daniel Sosah
Mayken Gonzalez
81’
Vladyslav Shapoval
Sidnney
Cầu thủ dự bị
Bogdan Khoma
Illia Karavashenko
Volodymyr Vilivald
Valerii Samar
Bandeira
Ernest Astakhov
Ferdinard Ikenna
Mykola Kogut
Noha Ndombasi
Diego Henrique
Maksym Lunov
Vladyslav Voytsekhovskyi
Oleksandr Kamenskyi
Andriy Riznyk
Jan Jurcec
Taras Galas
Volodymyr Makhankov
Bohdan Kobzar
Oleksii Plichko
Sidnney
Volodymyr Mulyk
Klim Prykhodko
Mayken Gonzalez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
15/09 - 2024
07/05 - 2025

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-0
16/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Livyi Bereg

VĐQG Ukraine
18/05 - 2025
12/05 - 2025
07/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
07/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2920904269T H T H H
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2920632466T T T B T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2918744361B H T H T
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr29121161047H H B H T
5KarpatyKarpaty291379846T H T T B
6KryvbasKryvbas291379846H H T B T
7Rukh LvivRukh Lviv2991010337B T H T B
8ZoryaZorya2911414-737T B H H B
9Veres RivneVeres Rivne299812-1135T B B B B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka2981110235T H H T T
11CherkasyCherkasy297913-1230H H H H H
12FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv297814-2529B H T H B
13VorsklaVorskla296815-1426B T H B H
14Livyi BeregLivyi Bereg297517-2026B B B B T
15Inhulets PetroveInhulets Petrove295816-2623B T B T B
16Chornomorets OdesaChornomorets Odesa296419-2522B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow