Yegor Tverdokhlib
15
Bar Lin (Thay: Artur Mykytyshyn)
25
Raymond Owusu
45+2'
Artem Liehostaiev (Thay: Raymond Owusu)
46
Andriy Storchous (Thay: Andriy Totovitskiy)
46
Yevhenii Morozko
54
Oleg Pushkaryov (Thay: Yevhenii Morozko)
63
Denis Nagnoynyi (Thay: Ivan Losenko)
70
Volodymyr Mulyk (Thay: Carlos Paraco)
71
Ivan Mamrosenko (Thay: Vladyslav Shapoval)
74
Gleiker Mendoza
77
Maksim Zaderaka
79
Gleiker Mendoza
89
Yvan Dibango (Thay: Gleiker Mendoza)
90
Yaroslav Shevchenko (Thay: Maksim Zaderaka)
90

Thống kê trận đấu Kryvbas vs Kudrivka

số liệu thống kê
Kryvbas
Kryvbas
Kudrivka
Kudrivka
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kryvbas vs Kudrivka

Tất cả (20)
90+6'

Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

90'

Maksim Zaderaka rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Shevchenko.

90'

Gleiker Mendoza rời sân và được thay thế bởi Yvan Dibango.

89' V À A A O O O - Gleiker Mendoza đã ghi bàn!

V À A A O O O - Gleiker Mendoza đã ghi bàn!

79' Thẻ vàng cho Maksim Zaderaka.

Thẻ vàng cho Maksim Zaderaka.

77' V À A A O O O - Gleiker Mendoza đã ghi bàn!

V À A A O O O - Gleiker Mendoza đã ghi bàn!

74'

Vladyslav Shapoval rời sân và được thay thế bởi Ivan Mamrosenko.

71'

Carlos Paraco rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Mulyk.

70'

Ivan Losenko rời sân và được thay thế bởi Denis Nagnoynyi.

63'

Yevhenii Morozko rời sân và được thay thế bởi Oleg Pushkaryov.

54' Thẻ vàng cho Yevhenii Morozko.

Thẻ vàng cho Yevhenii Morozko.

46'

Andriy Totovitskiy rời sân và được thay thế bởi Andriy Storchous.

46'

Raymond Owusu rời sân và được thay thế bởi Artem Liehostaiev.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' Thẻ vàng cho Raymond Owusu.

Thẻ vàng cho Raymond Owusu.

25'

Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Bar Lin.

15' V À A A A O O O - Yegor Tverdokhlib đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Yegor Tverdokhlib đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kryvbas vs Kudrivka

Kryvbas (4-1-4-1): Oleksandr Kemkin (12), Jan Jurcec (2), Bakary Konate (6), Volodymyr Vilivald (4), Ante Bekavac (5), Andrusw Araujo (27), Artur Mykytyshyn (10), Maksym Zaderaka (94), Yegor Tverdokhlib (11), Gleiker Mendoza (7), Carlos Paraco (9)

Kudrivka (4-4-1-1): Roman Lyopka (1), Artem Machelyuk (39), Miroslav Serdyuk (17), Vladislav Shapoval (13), Maksym Melnychuk (91), Oleksandr Kozak (9), Ivan Losenko (66), Artur Dumanyuk (19), Yevgeniy Morozko (33), Andriy Totovytskyi (5), Raymond Owusu (24)

Kryvbas
Kryvbas
4-1-4-1
12
Oleksandr Kemkin
2
Jan Jurcec
6
Bakary Konate
4
Volodymyr Vilivald
5
Ante Bekavac
27
Andrusw Araujo
10
Artur Mykytyshyn
94
Maksym Zaderaka
11
Yegor Tverdokhlib
7
Gleiker Mendoza
9
Carlos Paraco
24
Raymond Owusu
5
Andriy Totovytskyi
33
Yevgeniy Morozko
19
Artur Dumanyuk
66
Ivan Losenko
9
Oleksandr Kozak
91
Maksym Melnychuk
13
Vladislav Shapoval
17
Miroslav Serdyuk
39
Artem Machelyuk
1
Roman Lyopka
Kudrivka
Kudrivka
4-4-1-1
Thay người
25’
Artur Mykytyshyn
Bar Lin
46’
Andriy Totovitskiy
Andriy Storchous
71’
Carlos Paraco
Volodymyr Mulyk
46’
Raymond Owusu
Artem Lyegostayev
90’
Gleiker Mendoza
Yvan Dibango
63’
Yevhenii Morozko
Oleh Pushkarov
90’
Maksim Zaderaka
Yaroslav Shevchenko
70’
Ivan Losenko
Denis Nagnoynyi
74’
Vladyslav Shapoval
Ivan Mamrosenko
Cầu thủ dự bị
Volodymyr Makhankov
Anton Yashkov
Bogdan Khoma
Mykhailo Kulyk
Thiago Borges
Bogdan Veklyak
Carlos Rojas
Ivan Mamrosenko
Yvan Dibango
Valeriy Rogozynsky
Yaroslav Shevchenko
Kyrylo Matveev
Ivan Kononykhin
Andriy Storchous
Bar Lin
Denis Nagnoynyi
Jhoel Maya
Dmytro Yuriyovych Korkishko
Jose Flores
Oleh Pushkarov
Volodymyr Mulyk
Denys Svitiukha
Noha Ndombasi
Artem Lyegostayev

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Kryvbas

VĐQG Ukraine
01/12 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-0
01/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ukraine
17/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-3

Thành tích gần đây Kudrivka

VĐQG Ukraine
29/11 - 2025
23/11 - 2025
07/11 - 2025
31/10 - 2025
26/10 - 2025
20/10 - 2025
05/10 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk149412531T T T T H
2CherkasyCherkasy14923729T B T T T
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr148331527T H T H T
4FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka14653423H H T T H
5KryvbasKryvbas14644122B H B H H
6Metalist 1925Metalist 192514563421B H B T H
7Dynamo KyivDynamo Kyiv145541020T B B B B
8ZoryaZorya14554220H T T H B
9KarpatyKarpaty14473119H T T B H
10Veres RivneVeres Rivne14464-118H T T H H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv14455-1017B B T B H
12KudrivkaKudrivka14428-1014B T B B B
13Rukh LvivRukh Lviv14419-1013H B B T T
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi14329-711T B B H H
15FC OlexandriyaFC Olexandriya14248-1110B H B H B
16SC PoltavaSC Poltava14239-209H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow