Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Hrvoje Ilic
27 - Yuriy Vakulko
56 - Djihad Bizimana (Thay: Yuriy Vakulko)
62 - Yegor Tverdokhlib (Kiến tạo: Hrvoje Ilic)
69 - Maksim Zaderaka (Thay: Artur Mykytyshyn)
79 - Oleksandr Kamenskyi (Thay: Denys Kuzyk)
88 - Matteo Amoroso (Thay: Yegor Tverdokhlib)
88 - Yaroslav Shevchenko (Thay: Hrvoje Ilic)
88
- Igor Neves
33 - Denys Miroshnichenko
34 - Jan Kostenko (Thay: Igor Neves)
65 - Artur Shakh (Thay: Bruninho)
79 - Yevgen Pidlepenets (Thay: Stenio)
79 - Artur Ryabov (Thay: Ambrosiy Chachua)
79 - Vladyslav Klymenko (Thay: Denys Miroshnichenko)
85 - Artur Ryabov (Thay: Ambrosiy Chachua)
85 - Volodymyr Adamyuk (Thay: Denys Miroshnichenko)
85
Thống kê trận đấu Kryvbas vs Karpaty
Diễn biến Kryvbas vs Karpaty
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Matteo Amoroso.
Denys Kuzyk rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Kamenskyi.
Hrvoje Ilic rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Shevchenko.
Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Artur Ryabov.
Denys Miroshnichenko rời sân và được thay thế bởi Volodymyr Adamyuk.
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Maksim Zaderaka.
Stenio rời sân và được thay thế bởi Yevgen Pidlepenets.
Bruninho rời sân và được thay thế bởi Artur Shakh.
Hrvoje Ilic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib ghi bàn!
Igor Neves rời sân và được thay thế bởi Jan Kostenko.
Yuriy Vakulko rời sân và được thay thế bởi Djihad Bizimana.
Thẻ vàng cho Yuriy Vakulko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Denys Miroshnichenko.
Thẻ vàng cho Igor Neves.
V À A A O O O - Hrvoje Ilic từ Kryvbas đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kryvbas vs Karpaty
Kryvbas (4-1-4-1): Volodymyr Makhankov (30), Andriy Ponedelnik (7), Oleksandr Romanchuk (3), Alexander Drambayev (15), Yvan Dibango (55), Hrvoje Ilic (23), Denys Kuzyk (21), Yegor Tverdokhlib (11), Yuriy Vakulko (22), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)
Karpaty (4-1-2-3): Oleksandr Kemkin (35), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Jean Pedroso (47), Denis Miroshnichenko (11), Pablo Alvarez (23), Ambrosiy Chachua (8), Bruninho (37), Oleh Ocheretko (20), Igor Neves Alves (10), Stenio (43)
Thay người | |||
62’ | Yuriy Vakulko Djihad Bizimana | 65’ | Igor Neves Yan Kostenko |
79’ | Artur Mykytyshyn Maksym Zaderaka | 79’ | Stenio Yevhen Pidlepenets |
88’ | Hrvoje Ilic Yaroslav Volodymyrovych Shevchenko | 79’ | Bruninho Artur Shakh |
88’ | Yegor Tverdokhlib Matteo Amoroso | 85’ | Ambrosiy Chachua Artur Ryabov |
88’ | Denys Kuzyk Oleksandr Kamenskyi | 85’ | Denys Miroshnichenko Volodymyr Adamiuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Yaroslav Volodymyrovych Shevchenko | Nazar Domchak | ||
Dmytro Khomchenovsky | Yakiv Kinareykin | ||
Maksym Lunov | Yevhen Pidlepenets | ||
Noha Ndombasi | Yurii Tlumak | ||
Maksym Zaderaka | Artur Ryabov | ||
Matteo Amoroso | Vladyslav Klymenko | ||
Bandeira | Bogdan Veklyak | ||
Djihad Bizimana | Yan Kostenko | ||
Bakary Konate | Artur Shakh | ||
Bogdan Khoma | Volodymyr Adamiuk | ||
Andriy Klishchuk | Taras Sakiv | ||
Oleksandr Kamenskyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kryvbas
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại