Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oleksandr Pyatov 6 | |
![]() Andriy Ponedelnik 14 | |
![]() Ivan Dibango 17 | |
![]() Oleh Kozhushko (Kiến tạo: Maksym Lunyov) 40 | |
![]() Oleksandr Drambaev (Thay: Andriy Ponedelnik) 46 | |
![]() Bandeira (Thay: Bakary Konate) 46 | |
![]() Yuriy Vakulko (Thay: Yegor Tverdokhlib) 46 | |
![]() Oleksandr Drambaev (Thay: Bakary Konate) 46 | |
![]() Bandeira (Thay: Andriy Ponedelnik) 46 | |
![]() Dmytro Khomchenovskiy (Thay: Maksym Lunyov) 63 | |
![]() Vladislav Sidorenko (Thay: Vitaliy Dubiley) 65 | |
![]() Oleg Pushkaryov (Thay: Yaroslav Bogunov) 65 | |
![]() Oleksandr Kozak 66 | |
![]() Denys Kuzyk (Thay: Artur Mykytyshyn) 76 | |
![]() Maryan Mysyk (Thay: Sergiy Petko) 79 | |
![]() Valeriy Sad (Thay: Volodymyr Bilotserkovets) 79 | |
![]() Valeriy Sad (Thay: Sergiy Petko) 79 | |
![]() Maryan Mysyk (Thay: Volodymyr Bilotserkovets) 79 | |
![]() Radion Lisnyak (Thay: Oleksandr Pyatov) 87 | |
![]() Vasyl Kobin 90 |
Thống kê trận đấu Kryvbas vs Inhulets Petrove


Diễn biến Kryvbas vs Inhulets Petrove

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Vasyl Kobin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Oleksandr Pyatov rời sân và được thay thế bởi Radion Lisnyak.
Volodymyr Bilotserkovets rời sân và được thay thế bởi Maryan Mysyk.
Sergiy Petko rời sân và được thay thế bởi Valeriy Sad.
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Denys Kuzyk.

Thẻ vàng cho Oleksandr Kozak.
Yaroslav Bogunov rời sân và được thay thế bởi Oleg Pushkaryov.
Vitaliy Dubiley rời sân và được thay thế bởi Vladislav Sidorenko.
Maksym Lunyov rời sân và được thay thế bởi Dmytro Khomchenovskiy.
Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Yuriy Vakulko.
Bakary Konate rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Drambaev.
Andriy Ponedelnik rời sân và được thay thế bởi Bandeira.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Maksym Lunyov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oleh Kozhushko đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ivan Dibango.

Thẻ vàng cho Andriy Ponedelnik.

V À A A O O O - Oleksandr Pyatov đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kryvbas vs Inhulets Petrove
Kryvbas (4-1-4-1): Andriy Klishchuk (33), Andriy Ponedelnik (7), Bakary Konate (66), Timur Stetskov (5), Yvan Dibango (55), Djihad Bizimana (8), Jean Morel Poe (97), Yegor Tverdokhlib (11), Maksym Lunov (14), Artur Mykytyshyn (20), Oleg Kozhushko (78)
Inhulets Petrove (4-3-3): Oleksiy Palamarchuk (12), Vitaly Dubiley (4), Stanislav-Nuri Malish (2), Mykhaylo Shershen (23), Maksym Melnychuk (91), Oleksandr Pyatov (8), Sergiy Petko (32), Roman Volokhatyi (20), Vladimir Belotserkovets (22), Oleksandr Kozak (10), Yaroslav Bogunov (11)


Thay người | |||
46’ | Yegor Tverdokhlib Yuriy Vakulko | 65’ | Vitaliy Dubiley Vladyslav Sydorenko |
46’ | Bakary Konate Alexander Drambayev | 65’ | Yaroslav Bogunov Oleh Pushkarov |
46’ | Andriy Ponedelnik Bandeira | 79’ | Volodymyr Bilotserkovets Maryan Mysyk |
63’ | Maksym Lunyov Dmytro Khomchenovsky | 79’ | Sergiy Petko Valerii Sad |
76’ | Artur Mykytyshyn Denys Kuzyk | 87’ | Oleksandr Pyatov Radion Oleksandrovych Lisnyak |
Cầu thủ dự bị | |||
Prince Kwabena Adu | Anton Zhylkin | ||
Oche Odoba Ochowechi | Vladyslav Sydorenko | ||
Maksym Zaderaka | Ivan Losenko | ||
Denys Kuzyk | Oleh Pushkarov | ||
Matteo Amoroso | Vladyslav Chaban | ||
Daniel Sosah | Radion Oleksandrovych Lisnyak | ||
Yuriy Vakulko | Maryan Mysyk | ||
Dmytro Khomchenovsky | Bogdan Mogilnyi | ||
Volodymyr Makhankov | Valerii Sad | ||
Bogdan Khoma | Sergey Kislenko | ||
Alexander Drambayev | |||
Bandeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kryvbas
Thành tích gần đây Inhulets Petrove
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B |
7 | ![]() | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T |
8 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H |
9 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | ![]() | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H |
16 | ![]() | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại