Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Djihad Bizimana
22 - Artur Mykytyshyn
34 - Maksim Zaderaka (Thay: Jean-Morel Poe)
63 - Yegor Tverdokhlib (Thay: Maksym Lunyov)
75 - Hrvoje Ilic (Thay: Matteo Amoroso)
75 - Andriy Ponedelnik (Thay: Artur Mykytyshyn)
83 - Bandeira
90+3'
- Ivan Kaliuzhnyi
19 - Oleksandr Filippov (Kiến tạo: Juan Alvina)
45+1' - Yevgeniy Smyrnyi
50 - Artem Kozak (Thay: Geovani)
60 - Dmytro Myshnyov (Thay: Yevgeniy Smyrnyi)
60 - Yurii Kopina (Thay: Kyrylo Kovalets)
71 - Danil Skorko (Thay: Oleksandr Martynyuk)
86 - Vladyslav Pohorilyi (Thay: Juan Alvina)
86
Thống kê trận đấu Kryvbas vs FC Olexandriya
Diễn biến Kryvbas vs FC Olexandriya
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Bandeira.
Juan Alvina rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Pohorilyi.
Oleksandr Martynyuk rời sân và được thay thế bởi Danil Skorko.
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Andriy Ponedelnik.
Maksym Lunyov rời sân và được thay thế bởi Yegor Tverdokhlib.
Matteo Amoroso rời sân và được thay thế bởi Hrvoje Ilic.
Kyrylo Kovalets rời sân và được thay thế bởi Yurii Kopina.
Jean-Morel Poe rời sân và được thay thế bởi Maksim Zaderaka.
Yevgeniy Smyrnyi rời sân và được thay thế bởi Dmytro Myshnyov.
Geovani rời sân và được thay thế bởi Artem Kozak.
Thẻ vàng cho Yevgeniy Smyrnyi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Juan Alvina đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Oleksandr Filippov ghi bàn!
Thẻ vàng cho Artur Mykytyshyn.
Thẻ vàng cho Djihad Bizimana.
Thẻ vàng cho Ivan Kaliuzhnyi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kryvbas vs FC Olexandriya
Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Bandeira (25), Oleksandr Romanchuk (3), Alexander Drambayev (15), Denys Kuzyk (21), Djihad Bizimana (8), Matteo Amoroso (27), Jean Morel Poe (97), Maksym Lunov (14), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)
FC Olexandriya (4-1-4-1): Georgiy Yermakov (44), Mykyta Kravchenko (4), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Juan Alvina (33), Kyrylo Kovalets (6), Yevheniy Smirniy (55), Geovani (23), Oleksandr Filippov (9)
Thay người | |||
63’ | Jean-Morel Poe Maksym Zaderaka | 60’ | Yevgeniy Smyrnyi Dmytro Myshnov |
75’ | Matteo Amoroso Hrvoje Ilic | 60’ | Geovani Artem Kozak |
75’ | Maksym Lunyov Yegor Tverdokhlib | 71’ | Kyrylo Kovalets Yuriy Kopyna |
83’ | Artur Mykytyshyn Andriy Ponedelnik | 86’ | Oleksandr Martynyuk Danil Skorko |
86’ | Juan Alvina Vladyslav Pohorilyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Andriy Ponedelnik | Danil Skorko | ||
Volodymyr Makhankov | Nazar Makarenko | ||
Bogdan Khoma | Mykyta Shevchenko | ||
Bakary Konate | Denys Kostyshyn | ||
Yuriy Vakulko | Dmytro Myshnov | ||
Ilya Kaplunov | Sergiy Nikolaevich Loginov | ||
Maksym Zaderaka | Daniil Vashchenko | ||
Hrvoje Ilic | Oleksandr Belyaev | ||
Yegor Tverdokhlib | Yuriy Kopyna | ||
Yaroslav Volodymyrovych Shevchenko | Artem Kozak | ||
Denys Shostak | |||
Vladyslav Pohorilyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kryvbas
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại