V À A A O O O - Denys Teslyuk đã ghi bàn!
- Bakary Konate
12 - Yegor Tverdokhlib (Kiến tạo: Gleiker Mendoza)
59 - Oleksandr Kamenskyi (Thay: Carlos Paraco)
65 - Yegor Tverdokhlib
68 - (Pen) Yegor Tverdokhlib
70 - Yaroslav Shevchenko (Thay: Bar Lin)
83 - Ante Bekavac (Thay: Yegor Tverdokhlib)
83 - Andrusw Araujo
84
- Evgeniy Pasich (Thay: Serhii Sukhanov)
46 - Yegor Prokopenko (Thay: Ruslan Chernenko)
60 - Denys Teslyuk (Thay: Denys Ustymenko)
60 - Maksym Chekh
68 - Chorny Artem (Thay: Ivan Nesterenko)
72 - Artem Kulakovskyi (Thay: Maksym Chekh)
77 - Denys Teslyuk
87
Thống kê trận đấu Kryvbas vs FC Obolon Kyiv
Diễn biến Kryvbas vs FC Obolon Kyiv
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Andrusw Araujo.
Yegor Tverdokhlib rời sân và được thay thế bởi Ante Bekavac.
Bar Lin rời sân và được thay thế bởi Yaroslav Shevchenko.
Maksym Chekh rời sân và được thay thế bởi Artem Kulakovskyi.
Ivan Nesterenko rời sân và được thay thế bởi Chorny Artem.
V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib từ Kryvbas đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Yegor Tverdokhlib.
Thẻ vàng cho Maksym Chekh.
Thẻ vàng cho [player1].
Carlos Paraco rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Kamenskyi.
Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Ruslan Chernenko rời sân và được thay thế bởi Yegor Prokopenko.
Gleiker Mendoza đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib đã ghi bàn!
Serhii Sukhanov rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Pasich.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Bakary Konate.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kryvbas vs FC Obolon Kyiv
Kryvbas (4-2-3-1): Oleksandr Kemkin (12), Jan Jurcec (2), Bakary Konate (6), Volodymyr Vilivald (4), Thiago Borges (16), Yegor Tverdokhlib (11), Andrusw Araujo (27), Maksym Zaderaka (94), Bar Lin (18), Gleiker Mendoza (7), Carlos Paraco (9)
FC Obolon Kyiv (5-3-2): Nazary Fedorivsky (1), Sergiy Sukhanov (55), Dmytro Semenov (50), Vasyl Kurko (95), Valery Dubko (37), Evgeni Shevchenko (5), Oleg Slobodyan (10), Maksym Chekh (6), Ruslan Chernenko (17), Ivan Nesterenko (40), Denys Ustymenko (9)
Thay người | |||
65’ | Carlos Paraco Oleksandr Kamenskyi | 46’ | Serhii Sukhanov Evgeniy Pasich |
83’ | Yegor Tverdokhlib Ante Bekavac | 60’ | Ruslan Chernenko Yegor Prokopenko |
83’ | Bar Lin Yaroslav Shevchenko | 60’ | Denys Ustymenko Denys Teslyuk |
72’ | Ivan Nesterenko Chorny Artem | ||
77’ | Maksym Chekh Artem Kulakovskyi |
Cầu thủ dự bị | |||
Bogdan Khoma | Artem Kulakovskyi | ||
Volodymyr Makhankov | Vadym Stashkiv | ||
Carlos Rojas | Andriy Lomnytskyi | ||
Ante Bekavac | Evgeniy Pasich | ||
Yaroslav Shevchenko | Viktor Bliznichenko | ||
Oleksandr Kamenskyi | Kiril Korkh | ||
Jose Flores | Yegor Prokopenko | ||
Mayken Gonzalez | Oleksandr Feshchenko | ||
Guilherme de Jesus Lima | Denys Teslyuk | ||
Volodymyr Mulyk | Chorny Artem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kryvbas
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T H T T B |
2 | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 16 | T H H H H | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | T B T H T | |
4 | 8 | 5 | 0 | 3 | 6 | 15 | B T T T T | |
5 | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T T H | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B B T H T | |
7 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T H B B | |
8 | 8 | 2 | 5 | 1 | 2 | 11 | H H T H T | |
9 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B B H T | |
10 | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | B H B H H | |
11 | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T B | |
12 | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T T H B H | |
13 | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B T H T B | |
14 | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | B B B B T | |
15 | 8 | 1 | 1 | 6 | -12 | 4 | B H B B B | |
16 | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại