Thẻ vàng cho Denys Kuzyk.
Vitaliy Grusha (Thay: Ruslan Chernenko) 46 | |
Kostiantyn Bychek (Thay: Denys Ustymenko) 46 | |
Kostyantyn Bychek (Thay: Denys Ustymenko) 46 | |
Denys Kuzyk 48 | |
Oleg Slobodyan (Thay: Vasyl Kurko) 61 | |
Viktor Bliznichenko (Thay: Rostyslav Taranukha) 61 | |
Clement Ikenna (Thay: Maksym Lunyov) 68 | |
Noha Ndombasi (Thay: Artur Mykytyshyn) 68 | |
Viktor Bliznichenko 75 | |
Andriy Ponedelnik (Thay: Maksim Zaderaka) 77 | |
Denys Teslyuk (Thay: Vadym Vitenchuk) 83 | |
Oleh Ilin 86 | |
Denys Kuzyk 90+3' |
Thống kê trận đấu Kryvbas vs FC Obolon Kyiv


Diễn biến Kryvbas vs FC Obolon Kyiv
Thẻ vàng cho Oleh Ilin.
Thẻ vàng cho [player1].
Vadym Vitenchuk rời sân và được thay thế bởi Denys Teslyuk.
Thẻ vàng cho [player1].
Maksim Zaderaka rời sân và được thay thế bởi Andriy Ponedelnik.
Thẻ vàng cho Viktor Bliznichenko.
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.
Maksym Lunyov rời sân và được thay thế bởi Clement Ikenna.
Rostyslav Taranukha rời sân và được thay thế bởi Viktor Bliznichenko.
Vasyl Kurko rời sân và được thay thế bởi Oleg Slobodyan.
V À A A O O O - Denys Kuzyk đã ghi bàn!
Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Kostyantyn Bychek.
Ruslan Chernenko rời sân và được thay thế bởi Vitaliy Grusha.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kryvbas vs FC Obolon Kyiv
Kryvbas (4-2-3-1): Andriy Klishchuk (33), Jan Jurcec (40), Bakary Konate (66), Oleksandr Romanchuk (3), Denys Kuzyk (21), Maksym Lunov (14), Yuriy Vakulko (22), Maksym Zaderaka (94), Yegor Tverdokhlib (11), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)
FC Obolon Kyiv (5-3-2): Denys Marchenko (31), Oleg Ilyin (79), Danylo Karas (2), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Petro Stasyuk (15), Vadym Vitenchuk (44), Vasyl Kurko (95), Ruslan Chernenko (17), Denys Ustymenko (9), Rostyslav Taranukha (8)


| Thay người | |||
| 68’ | Artur Mykytyshyn Noha Ndombasi | 46’ | Denys Ustymenko Kostiantyn Bychek |
| 68’ | Maksym Lunyov Ferdinard Ikenna | 46’ | Ruslan Chernenko Vitaliy Grusha |
| 77’ | Maksim Zaderaka Andriy Ponedelnik | 61’ | Vasyl Kurko Oleg Slobodyan |
| 61’ | Rostyslav Taranukha Viktor Bliznichenko | ||
| 83’ | Vadym Vitenchuk Denys Teslyuk | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Volodymyr Mulyk | Denys Teslyuk | ||
Noha Ndombasi | Kostiantyn Bychek | ||
Oleksandr Kamenskyi | Sergiy Sukhanov | ||
Mayken Gonzalez | Vitaliy Grusha | ||
Hrvoje Ilic | Igor Medynskyi | ||
Ferdinard Ikenna | Oleg Slobodyan | ||
Andriy Ponedelnik | Viktor Bliznichenko | ||
Oleksii Plichko | Taras Moroz | ||
Bandeira | Andriy Lomnytskyi | ||
Volodymyr Vilivald | Maksym Grysyo | ||
Bogdan Khoma | Oleksandr Osman | ||
Volodymyr Makhankov | Nazary Fedorivsky | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kryvbas
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 11 | 2 | 3 | 12 | 35 | T T T T T | |
| 2 | 16 | 10 | 5 | 1 | 30 | 35 | T T H H T | |
| 3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 15 | 30 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 7 | 5 | 4 | 14 | 26 | B B B T T | |
| 5 | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | B H H T H | |
| 6 | 16 | 6 | 7 | 3 | 4 | 25 | T T H H H | |
| 7 | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | H B T H T | |
| 8 | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | T H B T B | |
| 9 | 16 | 4 | 7 | 5 | -1 | 19 | T B H B B | |
| 10 | 16 | 6 | 1 | 9 | -8 | 19 | B T T T T | |
| 11 | 15 | 4 | 6 | 5 | -4 | 18 | T T H H B | |
| 12 | 16 | 4 | 5 | 7 | -15 | 17 | T B H B B | |
| 13 | 16 | 4 | 3 | 9 | -11 | 15 | B B B B H | |
| 14 | 16 | 4 | 2 | 10 | -9 | 14 | B H H T B | |
| 15 | 16 | 2 | 5 | 9 | -14 | 11 | B H B B H | |
| 16 | 16 | 2 | 3 | 11 | -24 | 9 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch