Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Yegor Tverdokhlib (Kiến tạo: Denys Kuzyk)
6 - Artur Mykytyshyn (Thay: Dmytro Khomchenovskiy)
46 - Jean-Morel Poe (Thay: Denys Kuzyk)
68 - Daniel Sosah (Thay: Maksym Lunyov)
68 - Jean-Morel Poe (Thay: Maksym Lunyov)
68 - Daniel Sosah (Thay: Denys Kuzyk)
69 - Oleh Kozhushko (Thay: Prince Adu)
75 - Yegor Tverdokhlib
79 - Djihad Bizimana (Thay: Yuriy Vakulko)
83 - Oleh Kozhushko
90+2'
- Vladyslav Kalyn (Thay: Denys Yanakov)
68 - Artem Gabelok (Thay: Oleksandr Vasyliev)
73 - Oleksandr Pshenychnyuk (Thay: Kiril Popov)
73 - Borys Lototskyi (Thay: Vladimir Arsic)
86
Thống kê trận đấu Kryvbas vs Chornomorets Odesa
Diễn biến Kryvbas vs Chornomorets Odesa
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Oleh Kozhushko.
Vladimir Arsic rời sân và được thay thế bởi Borys Lototskyi.
Yuriy Vakulko rời sân và được thay thế bởi Djihad Bizimana.
Thẻ vàng cho Yegor Tverdokhlib.
Prince Adu rời sân và được thay thế bởi Oleh Kozhushko.
Kiril Popov rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Pshenychnyuk.
Oleksandr Vasyliev rời sân và được thay thế bởi Artem Gabelok.
Denys Kuzyk rời sân và được thay thế bởi Daniel Sosah.
Maksym Lunyov rời sân và được thay thế bởi Jean-Morel Poe.
Denys Yanakov rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Kalyn.
Dmytro Khomchenovskiy rời sân và được thay thế bởi Artur Mykytyshyn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Denys Kuzyk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yegor Tverdokhlib ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kryvbas vs Chornomorets Odesa
Kryvbas (4-3-3): Andriy Klishchuk (33), Bandeira (25), Oleksandr Romanchuk (3), Timur Stetskov (5), Yvan Dibango (55), Maksym Lunov (14), Yuriy Vakulko (22), Yegor Tverdokhlib (11), Denys Kuzyk (21), Prince Kwabena Adu (80), Dmytro Khomchenovsky (10)
Chornomorets Odesa (4-1-4-1): Artur Rudko (1), Bohdan Butko (2), Danylo Udod (86), Roman Savchenko (5), Vitaliy Yermakov (3), Vladimir Arsic (22), Denys Yanakov (17), Jon Sporn (8), Aleksandr Vasyliev (27), Kiril Popov (11), Oleksiy Khoblenko (9)
Thay người | |||
46’ | Dmytro Khomchenovskiy Artur Mykytyshyn | 68’ | Denys Yanakov Vladyslav Kalyn |
68’ | Maksym Lunyov Jean Morel Poe | 73’ | Kiril Popov Oleksandr Pshenychnyuk |
69’ | Denys Kuzyk Daniel Sosah | 73’ | Oleksandr Vasyliev Artem Gabelok |
75’ | Prince Adu Oleg Kozhushko | 86’ | Vladimir Arsic Borys Lototskyi |
83’ | Yuriy Vakulko Djihad Bizimana |
Cầu thủ dự bị | |||
Volodymyr Makhankov | Borys Lototskyi | ||
Jean Morel Poe | Yan Vichnyi | ||
Andriy Ponedelnik | Vladyslav Kalyn | ||
Oleg Kozhushko | Oleksandr Pshenychnyuk | ||
Artur Mykytyshyn | Artem Gabelok | ||
Daniel Sosah | |||
Djihad Bizimana | |||
Klim Prykhodko | |||
Alexander Drambayev | |||
Bogdan Khoma | |||
Matteo Amaral Amoroso Dos Santos | |||
Oche Odoba Ochowechi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kryvbas
Thành tích gần đây Chornomorets Odesa
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 20 | 10 | 0 | 42 | 70 | H T H H H | |
2 | 30 | 20 | 7 | 3 | 24 | 67 | T T B T H | |
3 | | 30 | 18 | 8 | 4 | 43 | 62 | H T H T H |
4 | 30 | 12 | 12 | 6 | 10 | 48 | H B H T H | |
5 | 30 | 13 | 8 | 9 | 8 | 47 | H T B T H | |
6 | 30 | 13 | 7 | 10 | 6 | 46 | H T T B B | |
7 | 30 | 12 | 4 | 14 | -5 | 40 | B H H B T | |
8 | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | T H T B H | |
9 | 30 | 9 | 9 | 12 | -11 | 36 | B B B B H | |
10 | 30 | 8 | 12 | 10 | 2 | 36 | H H T T H | |
11 | 30 | 8 | 8 | 14 | -24 | 32 | H T H B T | |
12 | 30 | 7 | 10 | 13 | -12 | 31 | H H H H H | |
13 | 30 | 6 | 9 | 15 | -14 | 27 | T H B H H | |
14 | 30 | 7 | 5 | 18 | -21 | 26 | B B B T B | |
15 | 30 | 5 | 9 | 16 | -26 | 24 | T B T B H | |
16 | 30 | 6 | 5 | 19 | -25 | 23 | B B T H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại