V À A A O O O - Oleksandr Drambaev ghi bàn!
- Hrvoje Ilic (Kiến tạo: Yegor Tverdokhlib)
24 - Maksim Zaderaka
26 - Andriy Ponedelnik (Kiến tạo: Hrvoje Ilic)
58 - Noha Ndombasi (Thay: Artur Mykytyshyn)
59 - Matteo Amoroso (Thay: Hrvoje Ilic)
75 - Oleksandr Drambaev
90+4'
- Dmytro Topalov
17 - Olivier Thill
44 - Gennadiy Pasich (Thay: Dmytro Topalov)
59 - Mollo Bessala (Thay: Osama Khalaila)
68 - Vladyslav Naumets (Thay: Nazarii Muravskyi)
68 - Vladyslav Naumets (Kiến tạo: Shota Nonikashvili)
78
Thống kê trận đấu Kryvbas vs Cherkasy
Diễn biến Kryvbas vs Cherkasy
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Shota Nonikashvili đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vladyslav Naumets ghi bàn!
Hrvoje Ilic rời sân và được thay thế bởi Matteo Amoroso.
Nazarii Muravskyi rời sân và được thay thế bởi Vladyslav Naumets.
Osama Khalaila rời sân và được thay thế bởi Mollo Bessala.
Dmytro Topalov rời sân và được thay thế bởi Gennadiy Pasich.
Artur Mykytyshyn rời sân và được thay thế bởi Noha Ndombasi.
Hrvoje Ilic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andriy Ponedelnik ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Olivier Thill.
Thẻ vàng cho Maksim Zaderaka.
Yegor Tverdokhlib đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Hrvoje Ilic ghi bàn!
Thẻ vàng cho Dmytro Topalov.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kryvbas vs Cherkasy
Kryvbas (4-1-4-1): Andriy Klishchuk (33), Andriy Ponedelnik (7), Oleksandr Romanchuk (3), Alexander Drambayev (15), Denys Kuzyk (21), Djihad Bizimana (8), Maksym Zaderaka (94), Hrvoje Ilic (23), Yegor Tverdokhlib (11), Artur Mykytyshyn (20), Daniel Sosah (9)
Cherkasy (3-4-1-2): Yevhenii Kucherenko (21), Hajdin Salihu (5), Ajdi Dajko (4), Nazariy Muravskyi (34), Dmytro Topalov (23), Ilya Putrya (33), Shota Nonikashvili (55), Olivier Thill (1), Muharrem Jashari (15), Osama Khalaila (19), Francis Momoh (22)
Thay người | |||
59’ | Artur Mykytyshyn Noha Ndombasi Nlandu | 59’ | Dmytro Topalov Gennadiy Pasich |
75’ | Hrvoje Ilic Matteo Amoroso | 68’ | Osama Khalaila Mollo Bessala |
68’ | Nazarii Muravskyi Vladyslav Naumets |
Cầu thủ dự bị | |||
Oleksandr Kamenskyi | Mollo Bessala | ||
Oleg Kozhushko | Vladyslav Naumets | ||
Noha Ndombasi Nlandu | Artur Avagimyan | ||
Matteo Amoroso | Bar Arad | ||
Yaroslav Volodymyrovych Shevchenko | Denys Oliynyk | ||
Bandeira | Vitaliy Boyko | ||
Bogdan Khoma | Matej Angelov | ||
Volodymyr Makhankov | Gennadiy Pasich | ||
Denys Norenkov | |||
Kirill Samoylenko | |||
German Penkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kryvbas
Thành tích gần đây Cherkasy
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 9 | 0 | 42 | 69 | T H T H H | |
2 | 29 | 20 | 6 | 3 | 24 | 66 | T T T B T | |
3 | | 29 | 18 | 7 | 4 | 43 | 61 | B H T H T |
4 | 29 | 12 | 11 | 6 | 10 | 47 | H H B H T | |
5 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | T H T T B | |
6 | 29 | 13 | 7 | 9 | 8 | 46 | H H T B T | |
7 | 29 | 9 | 10 | 10 | 3 | 37 | B T H T B | |
8 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | T B H H B | |
9 | 29 | 9 | 8 | 12 | -11 | 35 | T B B B B | |
10 | 29 | 8 | 11 | 10 | 2 | 35 | T H H T T | |
11 | 29 | 7 | 9 | 13 | -12 | 30 | H H H H H | |
12 | 29 | 7 | 8 | 14 | -25 | 29 | B H T H B | |
13 | 29 | 6 | 8 | 15 | -14 | 26 | B T H B H | |
14 | 29 | 7 | 5 | 17 | -20 | 26 | B B B B T | |
15 | 29 | 5 | 8 | 16 | -26 | 23 | B T B T B | |
16 | 29 | 6 | 4 | 19 | -25 | 22 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại