Tại Kristiansund, Stroemsgodset tấn công qua Sivert Eriksen Westerlund. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Rezan Corlu (VAR check) 18 | |
Jesper Taaje 28 | |
(Pen) Leander Alvheim 29 | |
(og) Gustav Valsvik 45+1' | |
Gustav Wikheim (Thay: Andre Stavaas Skistad) 46 | |
Alie Conteh (Thay: Elias Hoff Melkersen) 46 | |
Fredrik Ardraa (Kiến tạo: Johan Bakke) 53 | |
Syver Skundberg Skeide (Thay: David Tufekcic) 66 | |
Mustapha Isah (Thay: Sander Hestetun Kilen) 66 | |
Haakon Haugen (Thay: Rezan Corlu) 73 | |
Max Normann Williamsen (Thay: Ian Hoffmann) 73 | |
Marius Berntsen Olsen 79 | |
Sivert Westerlund (Thay: Johan Bakke) 80 | |
Gustav Wikheim 87 | |
Leander Alvheim 88 | |
Igor Jelicic (Thay: Henry Sletsjoee) 88 |
Thống kê trận đấu Kristiansund BK vs Stroemsgodset


Diễn biến Kristiansund BK vs Stroemsgodset
Sigurd Smehus Kringstad trao cho Kristiansund một quả phát bóng lên.
Stroemsgodset có một quả ném biên nguy hiểm.
Đá phạt cho Stroemsgodset ở phần sân của họ.
Sigurd Smehus Kringstad ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kristiansund ở phần sân của họ.
Ném biên cho Stroemsgodset gần khu vực cấm địa.
Kristiansund đang dồn lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Isah Ubandoma lại đi chệch khung thành.
Phát bóng lên cho Stroemsgodset tại Kristiansund Stadion.
Stroemsgodset được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Stroemsgodset được hưởng một quả phạt góc.
Amund Skiri (Kristiansund) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Igor Jelicic thay thế Henry Sletsjoe.
Gustav Wikheim (Stroemsgodset) nhận thẻ vàng.
Leander Alvheim (Kristiansund) đã nhận thẻ vàng từ Sigurd Smehus Kringstad.
Đá phạt cho Stroemsgodset ở phần sân của Kristiansund.
Stroemsgodset được Sigurd Smehus Kringstad trao cho một quả phạt góc.
Stroemsgodset được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Liệu Kristiansund có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Stroemsgodset không?
Bóng an toàn khi Kristiansund được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kristiansund.
Alie Conteh của Stroemsgodset đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Kristiansund cần phải cẩn thận. Stroemsgodset có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Kristiansund BK vs Stroemsgodset
Kristiansund BK (4-3-3): Adrian Saether (12), Ian Hoffmann (22), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Mikkel Rakneberg (15), Rezan Corlu (10), Henry Sletsjøe (8), Niklas Ødegård (18), David Tufekcic (16), Leander Alvheim (19), Sander Hestetun Kilen (9)
Stroemsgodset (4-3-3): Per Kristian Bråtveit (1), Lars Christopher Vilsvik (26), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), André Stavås Skistad (6), Herman Stengel (10), Johan Bakke (17), Marcus Mehnert (77), Elias Hoff Melkersen (9), Frederick Ardraa (16)


| Thay người | |||
| 66’ | David Tufekcic Syver Skundberg Skeide | 46’ | Elias Hoff Melkersen Alie Conteh |
| 66’ | Sander Hestetun Kilen Mustapha Isah | 46’ | Andre Stavaas Skistad Gustav Wikheim |
| 73’ | Ian Hoffmann Max Williamsen | 80’ | Johan Bakke Sivert Westerlund |
| 73’ | Rezan Corlu Haakon Haugen | ||
| 88’ | Henry Sletsjoee Igor Jelicic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Syver Skundberg Skeide | Alie Conteh | ||
Igor Jelicic | Samuel Silalahi | ||
Knut Andre Skjaerstein | Jasper Silva Torkildsen | ||
Anders Borset | Sivert Westerlund | ||
Frederik Flex | Bent Sormo | ||
Mustapha Isah | Andreas Heredia Randen | ||
Max Williamsen | Gustav Wikheim | ||
Herman Sjavik Opsahl | James Ampofo | ||
Haakon Haugen | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kristiansund BK
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 28 | 20 | 5 | 3 | 36 | 65 | T T T T T | |
| 2 | 28 | 20 | 4 | 4 | 51 | 64 | T T T B T | |
| 3 | 28 | 16 | 5 | 7 | 11 | 53 | T T B B H | |
| 4 | 28 | 16 | 3 | 9 | 11 | 51 | B B T T B | |
| 5 | 28 | 11 | 9 | 8 | 9 | 42 | H T H T T | |
| 6 | 28 | 13 | 3 | 12 | 7 | 42 | T H H B T | |
| 7 | 28 | 12 | 4 | 12 | 0 | 40 | T B T T B | |
| 8 | 28 | 10 | 9 | 9 | -2 | 39 | H B H B T | |
| 9 | 28 | 8 | 11 | 9 | 4 | 35 | H H B B H | |
| 10 | 28 | 9 | 8 | 11 | -6 | 35 | T B T B B | |
| 11 | 28 | 10 | 4 | 14 | -1 | 34 | T B B B T | |
| 12 | 28 | 9 | 7 | 12 | -8 | 34 | H T T T B | |
| 13 | 28 | 9 | 7 | 12 | -20 | 34 | T H B B T | |
| 14 | 28 | 7 | 7 | 14 | -19 | 28 | B H B T B | |
| 15 | 28 | 6 | 2 | 20 | -25 | 20 | H B B B B | |
| 16 | 28 | 2 | 4 | 22 | -48 | 10 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch