Molde có một quả phát bóng lên.
![]() Magnus Wolff Eikrem (Kiến tạo: Sean McDermott) 21 | |
![]() Mustapha Isah (Kiến tạo: David Tufekcic) 49 | |
![]() Samukelo Kabini 54 | |
![]() Marius Berntsen Olsen (Kiến tạo: Axel Kryger) 60 | |
![]() Fredrik Gulbrandsen (Thay: Eirik Hestad) 64 | |
![]() Caleb Zady Sery (Thay: Jalal Abdullai) 64 | |
![]() Rezan Corlu (Thay: Henry Sletsjoee) 64 | |
![]() Syver Skundberg Skeide (Thay: Wilfred George Igor) 64 | |
![]() Neraysho Kasanwirjo (Thay: Martin Linnes) 76 | |
![]() Alwande Roaldsoey (Thay: Mats Moeller Daehli) 76 | |
![]() David Tufekcic 77 | |
![]() Leander Alvheim (Thay: Mustapha Isah) 81 | |
![]() Alioune Ndour (Thay: David Tufekcic) 81 | |
![]() Neraysho Kasanwirjo 86 | |
![]() Igor Jelicic (Thay: Sander Hestetun Kilen) 86 |
Thống kê trận đấu Kristiansund BK vs Molde


Diễn biến Kristiansund BK vs Molde
Kristiansund được hưởng một quả phạt góc bởi Rohit Saggi.
Kristiansund được hưởng một quả phạt góc.
Kristiansund được hưởng một quả phạt góc bởi Rohit Saggi.
Tại Kristiansund, Kristiansund tiến lên phía trước qua Alioune Ndour. Cú sút của anh trúng đích nhưng bị cản phá.
Molde được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà tại Kristiansund.
Molde được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Molde có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu trong phần sân của Kristiansund không?
Molde được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà thay thế Sander Hestetun Kilen bằng Igor Jelicic.
Đá phạt cho Kristiansund.

Neraysho Kasanwirjo (Molde) nhận thẻ vàng.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Molde.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Kristiansund.
Rohit Saggi ra hiệu cho một quả ném biên cho Molde, gần khu vực của Kristiansund.
Tại Kristiansund, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Molde được hưởng một quả phạt góc.
Alioune Ndour vào sân thay cho David Tufekcic của Kristiansund.
Leander Alvheim thay thế Isah Ubandoma cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Kristiansund BK vs Molde
Kristiansund BK (4-1-4-1): Adrian Saether (12), Axel Kryger (14), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Mikkel Rakneberg (15), Wilfred George Igor (20), David Tufekcic (16), Niklas Ødegård (18), Henry Sletsjøe (8), Sander Hestetun Kilen (9), Mustapha Isah (7)
Molde (4-2-3-1): Sean McDermott (34), Martin Linnes (21), Casper Oyvann (3), Eirik Haugan (19), Samukelo Kabini (26), Mats Møller Dæhli (17), Emil Breivik (16), Eirik Hestad (5), Magnus Wolff Eikrem (7), Oskar Spiten Nysaeter (25), Jalal Abdullai (9)


Thay người | |||
64’ | Wilfred George Igor Syver Skundberg Skeide | 64’ | Eirik Hestad Fredrik Gulbrandsen |
64’ | Henry Sletsjoee Rezan Corlu | 64’ | Jalal Abdullai Caleb Zady Sery |
81’ | Mustapha Isah Leander Alvheim | 76’ | Martin Linnes Neraysho Kasanwirjo |
81’ | David Tufekcic Badou | 76’ | Mats Moeller Daehli Alwande Roaldsoy |
86’ | Sander Hestetun Kilen Igor Jelicic |
Cầu thủ dự bị | |||
Knut Andre Skjaerstein | Isak Helstad Amundsen | ||
Frederik Flex | Fredrik Gulbrandsen | ||
Syver Skundberg Skeide | Caleb Zady Sery | ||
Rezan Corlu | Halldor Stenevik | ||
Leander Alvheim | Neraysho Kasanwirjo | ||
Igor Jelicic | Alwande Roaldsoy | ||
Badou | Mathias Silseth Mork | ||
Adrian Kurd Ronning | Isak Reset-Kalland | ||
Haakon Haugen | Daniel Bayam Sylte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kristiansund BK
Thành tích gần đây Molde
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 17 | 4 | 3 | 44 | 55 | T T H T T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 5 | 3 | 26 | 53 | T H T H T |
3 | ![]() | 24 | 15 | 4 | 5 | 12 | 49 | T T T B T |
4 | ![]() | 24 | 14 | 3 | 7 | 9 | 45 | T T T T B |
5 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | 0 | 35 | T H B B H |
6 | ![]() | 23 | 11 | 1 | 11 | 6 | 34 | B B B T T |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -1 | 34 | T B H B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 8 | 33 | B H H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | T H B B H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -1 | 32 | T B H T B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | 2 | 30 | B B B T B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -17 | 30 | H B T B T |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -10 | 25 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | B H T B H |
15 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -19 | 20 | T T T B H |
16 | ![]() | 25 | 1 | 3 | 21 | -50 | 6 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại