Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Kristiansund.
![]() Mustapha Isah (Kiến tạo: Henry Sletsjoee) 17 | |
![]() Mikkel Hope (Thay: Ismael Petcho Camara) 46 | |
![]() Claus Niyukuri (Thay: Martin Bjoernbak) 46 | |
![]() Pyry Hannola (Thay: Troy Nyhammer) 46 | |
![]() Almar Gjerd Grindhaug 57 | |
![]() Bruno Leite (Thay: Ilir Kukleci) 60 | |
![]() Sander Hestetun Kilen 65 | |
![]() Alioune Ndour (Thay: Mustapha Isah) 68 | |
![]() Rezan Corlu (Thay: Niklas Oedegaard) 68 | |
![]() Rezan Corlu (Kiến tạo: Wilfred George Igor) 71 | |
![]() Emil Rohd (Thay: Sory Diarra) 73 | |
![]() Mikkel Rakneberg 78 | |
![]() Adrian Kurd Roenning (Thay: David Tufekcic) 82 | |
![]() Leander Alvheim (Thay: Sander Hestetun Kilen) 82 | |
![]() Syver Skundberg Skeide (Thay: Henry Sletsjoee) 82 |
Thống kê trận đấu Kristiansund BK vs FK Haugesund


Diễn biến Kristiansund BK vs FK Haugesund
Svein Tore Sinnes trao cho Kristiansund một quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Haugesund ở phần sân của Kristiansund.
Tại Kristiansund, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Phát bóng lên cho Kristiansund tại sân vận động Kristiansund.
Ném biên cho Haugesund.
Svein Tore Sinnes trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Haugesund tiến lên và Emil Schlichting có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Haugesund cần phải cẩn thận. Kristiansund có một quả ném biên tấn công.
Amund Skiri thực hiện sự thay đổi người thứ tư của đội tại sân vận động Kristiansund với việc Leander Alvheim thay thế Sander Hestetun Kilen.
Adrian Kurd Ronning vào sân thay cho David Tufekcic của Kristiansund tại sân vận động Kristiansund.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Syver Skundberg Skeide vào sân thay cho Henry Sletsjoe của đội chủ nhà.
Ném biên cho Kristiansund tại sân vận động Kristiansund.
Bóng đi ra ngoài sân và Haugesund được hưởng một quả phát bóng lên.
Haugesund được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Mikkel Rakneberg của Kristiansund đã bị Svein Tore Sinnes cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Kristiansund được hưởng một quả phạt góc do Svein Tore Sinnes trao.
Haugesund được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Kristiansund được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Haugesund ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Kristiansund BK vs FK Haugesund
Kristiansund BK (4-1-4-1): Adrian Saether (12), Ian Hoffmann (22), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Mikkel Rakneberg (15), Wilfred George Igor (20), David Tufekcic (16), Niklas Ødegård (18), Henry Sletsjøe (8), Sander Hestetun Kilen (9), Mustapha Isah (7)
FK Haugesund (4-3-3): Einar Boe Fauskanger (12), Miika Koskela (33), Ilir Kukleci (5), Martin Bjornbak (15), Eivind Helgeland (36), Lars Tanggaard Eide (43), Almar Gjerd Grindhaug (40), Parfait Bizoza (6), Ismael Petcho Camara (30), Sory Ibrahim Diarra (29), Troy Engseth Nyhammer (10)


Thay người | |||
68’ | Niklas Oedegaard Rezan Corlu | 46’ | Troy Nyhammer Pyry Petteri Hannola |
68’ | Mustapha Isah Badou | 46’ | Martin Bjoernbak Claus Niyukuri |
82’ | Sander Hestetun Kilen Leander Alvheim | 46’ | Ismael Petcho Camara Mikkel Hope |
82’ | David Tufekcic Adrian Kurd Ronning | 60’ | Ilir Kukleci Bruno Leite |
82’ | Henry Sletsjoee Syver Skundberg Skeide | 73’ | Sory Diarra Emil Schlichting |
Cầu thủ dự bị | |||
Knut Andre Skjaerstein | Emil Schlichting | ||
Anders Borset | Bruno Leite | ||
Rezan Corlu | Pyry Petteri Hannola | ||
Leander Alvheim | Claus Niyukuri | ||
Igor Jelicic | Amund Wichne | ||
Adrian Kurd Ronning | Mikkel Hope | ||
Badou | Mikkel Fischer | ||
Frederik Flex | |||
Syver Skundberg Skeide |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kristiansund BK
Thành tích gần đây FK Haugesund
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 39 | 49 | H T T T H |
2 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T T H T |
3 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 11 | 43 | T T H T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 8 | 42 | B B T T T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 5 | 34 | T B B T H |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 4 | 31 | T H H T H |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 1 | 31 | T T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 7 | 29 | H H B H H |
9 | ![]() | 21 | 9 | 1 | 11 | 4 | 28 | B H B B B |
10 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 1 | 28 | B B T T B |
11 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | 0 | 27 | H T B B B |
12 | ![]() | 22 | 7 | 6 | 9 | -16 | 27 | H T H B T |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -12 | 21 | B H B B H |
14 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -14 | 21 | T H B B B |
15 | ![]() | 22 | 6 | 1 | 15 | -17 | 19 | B H T T T |
16 | ![]() | 22 | 1 | 3 | 18 | -44 | 6 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại