Sigurd Smehus Kringstad trao cho Kristiansund một quả phát bóng lên.
![]() Wilfred George Igor 10 | |
![]() Sander Hestetun Kilen 25 | |
![]() Jacob Lungi Soerensen 31 | |
![]() Niklas Oedegaard 32 | |
![]() Syver Skundberg Skeide (Thay: Wilfred George Igor) 46 | |
![]() Ulrik Mathisen (Thay: Mads Kristian Hansen) 61 | |
![]() Mustapha Isah (Thay: Leander Alvheim) 62 | |
![]() Saevar Atli Magnusson (Kiến tạo: Jacob Lungi Soerensen) 67 | |
![]() Dan Peter Ulvestad 69 | |
![]() (Pen) Saevar Atli Magnusson 69 | |
![]() Mustapha Isah (Kiến tạo: Niklas Oedegaard) 75 | |
![]() Alioune Ndour (Thay: Henry Sletsjoee) 76 | |
![]() Max Normann Williamsen (Thay: Ian Hoffmann) 76 | |
![]() Rezan Corlu (Thay: David Tufekcic) 76 | |
![]() Rezan Corlu (Thay: David Tufekcic) 78 | |
![]() Felix Horn Myhre 84 | |
![]() Markus Haaland (Thay: Eggert Aron Gudmundsson) 84 | |
![]() Joachim Soltvedt (Thay: Vetle Dragsnes) 84 | |
![]() Mustapha Isah 89 |
Thống kê trận đấu Kristiansund BK vs Brann


Diễn biến Kristiansund BK vs Brann
Tại Kristiansund, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Joachim Soltvedt (Brann) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Kristiansund có một quả phát bóng lên.
Brann được hưởng một quả phạt góc do Sigurd Smehus Kringstad trao.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Kristiansund.
Tại Kristiansund, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Quả phát bóng lên cho Kristiansund tại Kristiansund Stadion.
Sigurd Smehus Kringstad ra hiệu cho một quả đá phạt cho Brann.
Phạt góc cho Brann.
Bóng ra ngoài sân, Kristiansund được hưởng quả phát bóng.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Sander Hestetun Kilen.

V À A A O O O đội nhà gỡ hòa 2-2 nhờ Isah Ubandoma.
Đội khách ở Kristiansund được hưởng một quả phát bóng lên.
Kristiansund được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Kristiansund có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Brann không?
Joachim Soltvedt vào sân thay cho Vetle Dragsnes của Brann.
Brann thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Markus Haaland thay cho Eggert Aron Gudmundsson.

Felix Horn Myhre (Brann) nhận thẻ vàng.
Rezan Corlu vào sân thay cho David Tufekcic của đội chủ nhà.
Brann bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát Kristiansund BK vs Brann
Kristiansund BK (4-3-3): Adrian Saether (12), Ian Hoffmann (22), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Mikkel Rakneberg (15), Niklas Ødegård (18), Wilfred George Igor (20), Henry Sletsjøe (8), David Tufekcic (16), Leander Alvheim (19), Sander Hestetun Kilen (9)
Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Denzel De Roeve (21), Fredrik Knudsen (3), Thore Pedersen (23), Vetle Dragsnes (20), Emil Kornvig (10), Jacob Sørensen (18), Felix Horn Myhre (8), Mads Hansen (7), Saevar Atli Magnusson (22), Eggert Aron Gudmundsson (19)


Thay người | |||
46’ | Wilfred George Igor Syver Skundberg Skeide | 61’ | Mads Kristian Hansen Ulrik Mathisen |
62’ | Leander Alvheim Mustapha Isah | 84’ | Vetle Dragsnes Joachim Soltvedt |
76’ | David Tufekcic Rezan Corlu | 84’ | Eggert Aron Gudmundsson Markus Haaland |
76’ | Ian Hoffmann Max Williamsen | ||
76’ | Henry Sletsjoee Badou |
Cầu thủ dự bị | |||
Knut Andre Skjaerstein | Tom Bramel | ||
Frederik Flex | Nana Kwame Boakye | ||
Syver Skundberg Skeide | Bård Finne | ||
Mustapha Isah | Ulrik Mathisen | ||
Rezan Corlu | Joachim Soltvedt | ||
Max Williamsen | Mads Sande | ||
Igor Jelicic | Markus Haaland | ||
Badou | Lars Bjornerud Remmem | ||
Adrian Kurd Ronning |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kristiansund BK
Thành tích gần đây Brann
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 39 | 49 | H T T T H |
2 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T T H T |
3 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 11 | 43 | T T H T T |
4 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 8 | 42 | B B T T T |
5 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 5 | 34 | T B B T H |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 4 | 31 | T H H T H |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | 1 | 31 | T T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 7 | 29 | H H B H H |
9 | ![]() | 21 | 9 | 1 | 11 | 4 | 28 | B H B B B |
10 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 1 | 28 | B B T T B |
11 | ![]() | 22 | 8 | 3 | 11 | 0 | 27 | H T B B B |
12 | ![]() | 22 | 7 | 6 | 9 | -16 | 27 | H T H B T |
13 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -12 | 21 | B H B B H |
14 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -14 | 21 | T H B B B |
15 | ![]() | 22 | 6 | 1 | 15 | -17 | 19 | B H T T T |
16 | ![]() | 22 | 1 | 3 | 18 | -44 | 6 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại