Phạt góc cho Bodoe/Glimt.
![]() Odin Luraas Bjoertuft (Kiến tạo: Patrick Berg) 9 | |
![]() David Tufekcic 14 | |
![]() Haakon Haugen (Thay: Ian Hoffmann) 46 | |
![]() Sondre Auklend (Thay: Patrick Berg) 55 | |
![]() Rezan Corlu (Thay: David Tufekcic) 55 | |
![]() Odin Luraas Bjoertuft 56 | |
![]() Frederik Flex (Thay: Mikkel Rakneberg) 59 | |
![]() Leander Alvheim (Thay: Sander Hestetun Kilen) 74 | |
![]() Alioune Ndour (Thay: Mustapha Isah) 74 | |
![]() Andreas Helmersen (Thay: Kasper Waarts Hoegh) 79 | |
![]() Isak Dybvik Maeaettae (Thay: Ole Blomberg) 79 | |
![]() Odin Luraas Bjoertuft 87 | |
![]() Haitam Aleesami (Thay: Jens Petter Hauge) 89 | |
![]() Sondre Brunstad Fet (Thay: Haakon Evjen) 89 | |
![]() Nikita Haikin 90+6' | |
![]() Leander Alvheim (Kiến tạo: Frederik Flex) 90+8' |
Thống kê trận đấu Kristiansund BK vs Bodoe/Glimt


Diễn biến Kristiansund BK vs Bodoe/Glimt
Chơi hay từ Frederik Flex để tạo cơ hội ghi bàn.

V À A A O O O! Đội nhà đã gỡ hòa 1-1 bằng một cú đánh đầu của Leander Alvheim.
Bodoe/Glimt được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Nikita Haikin (Bodoe/Glimt) đã bị phạt thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Oslo.
Rezan Corlu của Kristiansund tung cú sút, nhưng không chính xác.
Kristiansund được hưởng một quả phạt góc.
Kristiansund được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Sigurd Smehus Kringstad ra hiệu cho Bodoe/Glimt được hưởng quả ném biên ở phần sân của Kristiansund.
Sigurd Smehus Kringstad cho đội khách hưởng một quả ném biên.
Sigurd Smehus Kringstad cho Bodoe/Glimt hưởng một quả phát bóng lên.
Đội khách thay Jens Hauge bằng Haitam Aleesami.
Kjetil Knutsen (Bodoe/Glimt) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Sondre Fet thay thế Hakon Evjen.
Đá phạt cho Bodoe/Glimt ở phần sân nhà.

Odin Luras Bjortuft (Bodoe/Glimt) đã nhận thẻ vàng thứ hai từ trọng tài và bị truất quyền thi đấu!
Liệu Bodoe/Glimt có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Kristiansund không?
Bodoe/Glimt sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Kristiansund.
Bóng đi ra ngoài sân và Bodoe/Glimt được hưởng một quả phát bóng lên.
Đội chủ nhà ở Oslo được hưởng một quả phát bóng lên.
Phạt góc cho Bodoe/Glimt.
Đội hình xuất phát Kristiansund BK vs Bodoe/Glimt
Kristiansund BK (4-3-3): Knut Andre Skjaerstein (26), Ian Hoffmann (22), Marius Berntsen Olsen (4), Dan Peter Ulvestad (5), Mikkel Rakneberg (15), Niklas Ødegård (18), Wilfred George Igor (20), Ruben Kristensen Alte (8), David Tufekcic (16), Sander Hestetun Kilen (9), Mustapha Isah (7)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Odin Luras Bjortuft (4), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Ulrik Saltnes (14), Ole Didrik Blomberg (11), Kasper Høgh (9), Jens Hauge (10)


Thay người | |||
46’ | Ian Hoffmann Haakon Haugen | 55’ | Patrick Berg Sondre Auklend |
55’ | David Tufekcic Rezan Corlu | 79’ | Kasper Waarts Hoegh Andreas Helmersen |
59’ | Mikkel Rakneberg Frederik Flex | 79’ | Ole Blomberg Isak Dybvik Maatta |
74’ | Sander Hestetun Kilen Leander Alvheim | 89’ | Haakon Evjen Sondre Fet |
74’ | Mustapha Isah Badou | 89’ | Jens Petter Hauge Haitam Aleesami |
Cầu thủ dự bị | |||
Rezan Corlu | Julian Faye Lund | ||
Leander Alvheim | Villads Nielsen | ||
Sander Rod | Sondre Auklend | ||
Frederik Flex | Sondre Fet | ||
Franklin Nyenetue | Andreas Helmersen | ||
Max Williamsen | Daniel Bassi | ||
Igor Jelicic | Isak Dybvik Maatta | ||
Haakon Haugen | Mikkel Bro | ||
Badou | Haitam Aleesami |
Nhận định Kristiansund BK vs Bodoe/Glimt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kristiansund BK
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 11 | 3 | 1 | 22 | 36 | T T T H T |
2 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 3 | 27 | B T B T H |
3 | ![]() | 12 | 8 | 1 | 3 | 6 | 25 | T T T T T |
4 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 1 | 23 | T H B H B |
5 | ![]() | 12 | 7 | 0 | 5 | 6 | 21 | T B T B T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 20 | B T T B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 9 | 20 | B H H T T |
8 | ![]() | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | B H B B H |
9 | ![]() | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | B B T H H |
10 | ![]() | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | T B B T H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T T H H H |
12 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -2 | 14 | T B T B B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -9 | 13 | T T B H H |
14 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B H T T H |
15 | ![]() | 12 | 2 | 0 | 10 | -12 | 6 | B B B B B |
16 | ![]() | 13 | 0 | 2 | 11 | -29 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại