Egor Sorokin 23 | |
Aleksandr Martynovich 40 | |
Ivan Miladinovic 62 | |
Bekim Balaj 74 | |
Viktor Claesson 76 | |
Alexander Sapeta 90+4' | |
Ruslan Apekov 90+4' | |
Ruslan Apekov 90+7' |
Thống kê trận đấu Krasnodar vs Nizhny Novgorod
số liệu thống kê

Krasnodar

Nizhny Novgorod
80 Kiểm soát bóng 20
14 Phạm lỗi 8
23 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Krasnodar vs Nizhny Novgorod
Krasnodar (4-2-3-1): Matvey Safonov (39), Uros Spajic (5), Aleksandr Martynovich (4), Egor Sorokin (2), Evgeny Chernov (18), Vyacheslav Yakimov (23), Nikita Krivtsov (88), Viktor Claesson (16), Eduard Spertsyan (74), Aleksey Ionov (11), Vladimir Iljin (29)
Nizhny Novgorod (5-2-3): Artur Nigmatullin (25), Alexey Kozlov (34), Ivan Miladinovic (15), Lucas Masoero (5), Kiril Gotsuk (24), Ibrokhimhalil Yoldoshev (6), Albert Sharipov (37), Nikolay Kalinskiy (78), Igor Gorbunov (17), Bekim Balaj (19), Timur Suleymanov (93)

Krasnodar
4-2-3-1
39
Matvey Safonov
5
Uros Spajic
4
Aleksandr Martynovich
2
Egor Sorokin
18
Evgeny Chernov
23
Vyacheslav Yakimov
88
Nikita Krivtsov
16
Viktor Claesson
74
Eduard Spertsyan
11
Aleksey Ionov
29
Vladimir Iljin
93
Timur Suleymanov
19
Bekim Balaj
17
Igor Gorbunov
78
Nikolay Kalinskiy
37
Albert Sharipov
6
Ibrokhimhalil Yoldoshev
24
Kiril Gotsuk
5
Lucas Masoero
15
Ivan Miladinovic
34
Alexey Kozlov
25
Artur Nigmatullin

Nizhny Novgorod
5-2-3
| Thay người | |||
| 65’ | Uros Spajic Dmitri Stotskiy | 69’ | Albert Sharipov Alexander Sapeta |
| 83’ | Aleksey Ionov Bogdan Reykhmen | 83’ | Bekim Balaj Kirill Kosarev |
| 83’ | Vladimir Iljin Ruslan Apekov | 88’ | Igor Gorbunov Daniil Penchikov |
| Cầu thủ dự bị | |||
Evgeniy Gorodov | Kirill Kosarev | ||
Stanislav Agkatsev | Alexander Sapeta | ||
Dmitri Stotskiy | Nikita Kakkoev | ||
Bogdan Reykhmen | Daniil Penchikov | ||
Mikhail Strelnik | Artur Anisimov | ||
Ruslan Apekov | Andrei Sinitsyn | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Thành tích gần đây Krasnodar
Giao hữu
Thành tích gần đây Nizhny Novgorod
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T | |
| 2 | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T | |
| 3 | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T | |
| 4 | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T | |
| 5 | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T | |
| 6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H | |
| 7 | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T | |
| 8 | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T | |
| 9 | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B | |
| 10 | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T | |
| 11 | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B | |
| 12 | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B | |
| 13 | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B | |
| 14 | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B | |
| 15 | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B | |
| 16 | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch