Elfar Freyr Helgason 7 | |
Orri Hrafn Kjartansson 32 | |
Kristjan Floki Finnbogason (Thay: Atli Sigurjonsson) 36 | |
Tryggvi Hrafn Haraldsson 45+2' | |
Birkir Heimisson (Thay: Elfar Freyr Helgason) 46 | |
Patrick Pedersen 52 | |
Sigurdur Egill Larusson 56 | |
Luke Rae (Thay: Aegir Jarl Jonasson) 58 | |
Aron Albertsson (Thay: Elmar Bjarnason) 58 | |
Adam Palsson (Thay: Aron Johannsson) 67 | |
Andri Runar Bjarnason (Thay: Patrick Pedersen) 67 | |
Lukas Logi Heimisson (Thay: Tryggvi Hrafn Haraldsson) 67 | |
Birkir Saevarsson 79 | |
Runik Gunnarsson (Thay: Olav Oeby) 79 | |
Stefan Arni Geirsson (Thay: Benony Andresson) 79 | |
Haukur Pall Sigurdsson (Thay: Sigurdur Egill Larusson) 82 | |
(Pen) Andri Runar Bjarnason 90 |
Thống kê trận đấu KR Reykjavik vs Valur
số liệu thống kê

KR Reykjavik

Valur
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát KR Reykjavik vs Valur
| Thay người | |||
| 36’ | Atli Sigurjonsson Kristjan Floki Finnbogason | 46’ | Elfar Freyr Helgason Birkir Heimisson |
| 58’ | Aegir Jarl Jonasson Luke Rae | 67’ | Tryggvi Hrafn Haraldsson Lukas Logi Heimisson |
| 58’ | Elmar Bjarnason Aron Albertsson | 67’ | Aron Johannsson Adam Palsson |
| 79’ | Benony Andresson Stefan Arni Geirsson | 67’ | Patrick Pedersen Andri Runar Bjarnason |
| 79’ | Olav Oeby Runik Gunnarsson | 82’ | Sigurdur Egill Larusson Haukur Pall Sigurdsson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Beitir Olafsson | Sveinn Sigurdur Johannesson | ||
Stefan Arni Geirsson | Birkir Heimisson | ||
Kristjan Floki Finnbogason | Haukur Pall Sigurdsson | ||
Luke Rae | Gudmundur Andri Tryggvason | ||
Aron Larusson | Lukas Logi Heimisson | ||
Aron Albertsson | Adam Palsson | ||
Runik Gunnarsson | Andri Runar Bjarnason | ||
Nhận định KR Reykjavik vs Valur
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây KR Reykjavik
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Valur
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
