Elmar Bjarnason 38 | |
Aegir Jarl Jonasson 42 | |
Jakob Snaer Arnason (Thay: Harley Willard) 60 | |
Elfar Arni Adalsteinsson (Thay: Asgeir Sigurgeirsson) 68 | |
Sigurdur Bjartur Hallsson (Thay: Elmar Bjarnason) 68 | |
Stefan Arni Geirsson (Thay: Benoni Andresson) 68 | |
Sigurdur Bjartur Hallsson 78 | |
Rodri 79 | |
Paetur Petersen (Thay: Sveinn Hauksson) 79 | |
Gretar Snaer Gunnarsson (Thay: Finnur Tomas Palmason) 90 |
Thống kê trận đấu KR Reykjavik vs KA Akureyri
số liệu thống kê

KR Reykjavik

KA Akureyri
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát KR Reykjavik vs KA Akureyri
| Thay người | |||
| 68’ | Benoni Andresson Stefan Arni Geirsson | 60’ | Harley Willard Jakob Snaer Arnason |
| 68’ | Elmar Bjarnason Sigurdur Bjartur Hallsson | 68’ | Asgeir Sigurgeirsson Elfar Arni Adalsteinsson |
| 90’ | Finnur Tomas Palmason Gretar Snaer Gunnarsson | 79’ | Sveinn Hauksson Paetur Petersen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Beitir Olafsson | Bjarni Adalsteinsson | ||
Gretar Snaer Gunnarsson | Jakob Snaer Arnason | ||
Stefan Arni Geirsson | Ingimar Torbjoernsson Stoele | ||
Luke Rae | Andri Fannar Stefansson | ||
Hrafn Tomasson | Elfar Arni Adalsteinsson | ||
Sigurdur Bjartur Hallsson | Paetur Petersen | ||
Runik Gunnarsson | Ivar Thorhallsson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây KR Reykjavik
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây KA Akureyri
VĐQG Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch