Arnthor Atlason 8 | |
Aron Albertsson 26 | |
Arnthor Atlason 45+1' | |
Sigurdur Bjartur Hallsson (Thay: Benoni Andresson) 46 | |
Jakob Franz Palsson 48 | |
Simen Lillevik Kjellevold 49 | |
Jakob Franz Palsson 50 | |
Simen Lillevik Kjellevold 51 | |
Kristjan Floki Finnbogason (Thay: Johannes Bjarnason) 57 | |
Brynjar Palsson (Thay: Marciano Aziz) 66 | |
Kennie Chopart 84 | |
Atli Jonasson (Thay: Eythor Woehler) 84 | |
Ivar Orri Gissurarson (Thay: Atli Hrafn Andrason) 84 | |
Atli Jonasson (Thay: Eythor Wohler) 84 | |
Aegir Jarl Jonasson (Thay: Aron Albertsson) 89 | |
Elmar Bjarnason 90+4' | |
Finnur Tomas Palmason 90+5' |
Thống kê trận đấu KR Reykjavik vs HK Kopavogs
số liệu thống kê

KR Reykjavik

HK Kopavogs
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát KR Reykjavik vs HK Kopavogs
| Thay người | |||
| 46’ | Benoni Andresson Sigurdur Bjartur Hallsson | 66’ | Marciano Aziz Brynjar Palsson |
| 57’ | Johannes Bjarnason Kristjan Floki Finnbogason | 84’ | Atli Hrafn Andrason Ivar Orri Gissurarson |
| 89’ | Aron Albertsson Aegir Jarl Jonasson | 84’ | Eythor Wohler Atli Jonasson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Sigurdur Bjartur Hallsson | Ivar Orri Gissurarson | ||
Kristjan Floki Finnbogason | Brynjar Palsson | ||
Hrafn Tomasson | Birnir Burknason | ||
Luke Rae | Hassan Jalloh | ||
Runik Gunnarsson | Atli Jonasson | ||
Aegir Jarl Jonasson | Isak Omarsson | ||
Aron Snaer Fridriksson | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây KR Reykjavik
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây HK Kopavogs
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch