Luke Rae (Thay: Kristjan Floki Finnbogason) 23 | |
Benedikt Darius Gardarsson 45+1' | |
Kristinn Jonsson 45+1' | |
Aron Snaer Fridriksson 46 | |
Simen Lillevik Kjellevold (Thay: Stefan Arni Geirsson) 46 | |
Simen Lillevik Kjellevold (Thay: Stefan Arni Geirsson) 49 | |
Benony Andresson 51 | |
Petur Bjarnason (Thay: Emil Asmundsson) 54 | |
Birkir Eythorsson (Thay: Arnor Gauti Jonsson) 61 | |
Frosti Brynjolfsson (Thay: Benedikt Darius Gardarsson) 69 | |
Aron Larusson (Thay: Aron Albertsson) 71 | |
Atli Sigurjonsson (Thay: Benony Andresson) 71 | |
Finnur Tomas Palmason (Thay: Luke Rae) 71 | |
Sigurdur Bjartur Hallsson (Thay: Benony Andresson) 71 | |
Kristinn Jonsson 79 | |
Sigurdur Bjartur Hallsson 83 | |
Kennie Chopart 86 | |
Arnor Breki Asthorsson 88 | |
Sveinn Thorkelsson 89 | |
Ragnar Bragi Sveinsson 89 |
Thống kê trận đấu KR Reykjavik vs Fylkir
số liệu thống kê

KR Reykjavik

Fylkir
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát KR Reykjavik vs Fylkir
| Thay người | |||
| 23’ | Finnur Tomas Palmason Luke Rae | 54’ | Emil Asmundsson Petur Bjarnason |
| 46’ | Stefan Arni Geirsson Simen Lillevik Kjellevold | 61’ | Arnor Gauti Jonsson Birkir Eythorsson |
| 71’ | Aron Albertsson Aron Larusson | 69’ | Benedikt Darius Gardarsson Frosti Brynjolfsson |
| 71’ | Benony Andresson Sigurdur Bjartur Hallsson | ||
| 71’ | Luke Rae Finnur Palmason | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Luke Rae | Birkir Eythorsson | ||
Aron Larusson | Unnar Steinn Ingvarsson | ||
Birgir Styrmisson | Frosti Brynjolfsson | ||
Atli Sigurjonsson | Petur Bjarnason | ||
Sigurdur Bjartur Hallsson | Stefan Stefansson | ||
Finnur Palmason | Jon Rivine | ||
Simen Lillevik Kjellevold | Thoroddur Vikingsson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iceland
Cúp quốc gia Iceland
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây KR Reykjavik
VĐQG Iceland
Thành tích gần đây Fylkir
Hạng 2 Iceland
Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 12 | 6 | 4 | 20 | 42 | B T T H T | |
| 2 | 22 | 12 | 4 | 6 | 18 | 40 | T B T B B | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 8 | 40 | T T T T T | |
| 4 | 22 | 9 | 7 | 6 | 2 | 34 | B B H B H | |
| 5 | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | T T H T H | |
| 6 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | B B B T H | |
| 7 | 22 | 8 | 5 | 9 | -4 | 29 | B T H T H | |
| 8 | 22 | 8 | 5 | 9 | -10 | 29 | T H T B T | |
| 9 | 22 | 8 | 3 | 11 | -5 | 27 | T B B H B | |
| 10 | 22 | 6 | 6 | 10 | -9 | 24 | T T B H B | |
| 11 | 22 | 7 | 1 | 14 | -17 | 22 | B B B T T | |
| 12 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | B H B B B | |
| Trụ hạng | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 11 | 6 | 10 | -4 | 39 | T B H T T | |
| 2 | 27 | 11 | 1 | 15 | -13 | 34 | T T T B T | |
| 3 | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | H T B B B | |
| 4 | 27 | 8 | 7 | 12 | -7 | 31 | B B H T T | |
| 5 | 27 | 8 | 5 | 14 | -18 | 29 | B B H H B | |
| 6 | 27 | 6 | 9 | 12 | -10 | 27 | H T H H B | |
| Vô địch | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 27 | 17 | 6 | 4 | 27 | 57 | T T T T T | |
| 2 | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | H B T H B | |
| 3 | 27 | 12 | 6 | 9 | 5 | 42 | H B B H B | |
| 4 | 27 | 11 | 9 | 7 | 4 | 42 | H H T B T | |
| 5 | 27 | 10 | 6 | 11 | 1 | 36 | B T B H T | |
| 6 | 27 | 8 | 9 | 10 | 3 | 33 | H H B H B | |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch