Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Kozarmisleny vs Szeged 2011 hôm nay 16-04-2023

Giải Hạng 2 Hungary - CN, 16/4

Kết thúc

Kozarmisleny

Kozarmisleny

3 : 2

Szeged 2011

Szeged 2011

Hiệp một: 2-0
CN, 22:00 16/04/2023
Vòng 32 - Hạng 2 Hungary
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Laszlo Bartha
14
Viktor Tolgyesi
25
(og) Szabolcs Furedi
52
Balazs Vogyicska
71
Balazs Racz
86

Thống kê trận đấu Kozarmisleny vs Szeged 2011

số liệu thống kê
Kozarmisleny
Kozarmisleny
Szeged 2011
Szeged 2011
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hungary
22/10 - 2022
16/04 - 2023
03/09 - 2023
10/03 - 2024
05/08 - 2024
16/02 - 2025
25/08 - 2025

Thành tích gần đây Kozarmisleny

Hạng 2 Hungary
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025

Thành tích gần đây Szeged 2011

Hạng 2 Hungary
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kisvarda FCKisvarda FC3017761358T H H B H
2Kazincbarcika SCKazincbarcika SC30141152153B T T H H
3Vasas BudapestVasas Budapest30164101252T H T T B
4KozarmislenyKozarmisleny301389347T T H B T
5SzentlorincSzentlorinc30121171247B H B H H
6Mezokovesd SEMezokovesd SE3012810944T B T B H
7Szeged 2011Szeged 20113010128442T B T H B
8Budapest HonvedBudapest Honved3011712240B T T H T
9Bvsc-ZugloBvsc-Zuglo308148-138B H T T B
10Aqvital FC CsakvarAqvital FC Csakvar3010614-936B T H T T
11Soroksar SCSoroksar SC309813-535T B B H B
12BudafokBudafok309813-935B B B H T
13FC AjkaFC Ajka3081111-735B B B T T
14BekescsabaBekescsaba308913-833H H B B B
15GyirmotGyirmot3071013-531B H T B B
16Kecskemeti TEKecskemeti TE14734724H T B T H
17TatabanyaTatabanya306618-3224H B B B H
18Karcag SEKarcag SE14653023T B T H H
19Tiszakecske FCTiszakecske FC14545-419T B T T H
20Fehervar FCFehervar FC14356-314B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow