Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Svit Seslar 21 | |
![]() Timi Elsnik 46 | |
![]() Fidan Aliti 48 | |
![]() Valon Berisha (Thay: Elvis Rexhbecaj) 50 | |
![]() Zan Vipotnik (Thay: Nejc Gradisar) 63 | |
![]() Tomi Horvat (Thay: Svit Seslar) 71 | |
![]() Erik Janza (Thay: Petar Stojanovic) 71 | |
![]() Milot Rashica (Thay: Albion Rrahmani) 77 | |
![]() Fisnik Asllani (Thay: Vedat Muriqi) 77 | |
![]() Leon Avdullahu 79 | |
![]() Edon Zhegrova (Thay: Florent Muslija) 88 | |
![]() Leard Sadriu (Thay: Dion Gallapeni) 88 |
Thống kê trận đấu Kosovo vs Slovenia


Diễn biến Kosovo vs Slovenia
Dion Gallapeni rời sân và được thay thế bởi Leard Sadriu.
Florent Muslija rời sân và được thay thế bởi Edon Zhegrova.

Thẻ vàng cho Leon Avdullahu.
Vedat Muriqi rời sân và được thay thế bởi Fisnik Asllani.
Albion Rrahmani rời sân và được thay thế bởi Milot Rashica.
Petar Stojanovic rời sân và được thay thế bởi Erik Janza.
Svit Seslar rời sân và được thay thế bởi Tomi Horvat.
Nejc Gradisar rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Elvis Rexhbecaj rời sân và được thay thế bởi Valon Berisha.

Thẻ vàng cho Fidan Aliti.

Thẻ vàng cho Timi Elsnik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Svit Seslar.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng quý vị đến với sân Fadil Vokrri, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Kosovo vs Slovenia
Kosovo (4-3-3): Arijanet Muric (1), Ilir Krasniqi (4), Albian Hajdari (5), Fidan Aliti (3), Dion Gallapeni (13), Mergim Vojvoda (15), Leon Avdullahu (23), Elvis Rexhbecaj (6), Florent Muslija (8), Vedat Muriqi (18), Albion Rrahmani (9)
Slovenia (4-4-2): Jan Oblak (1), David Brekalo (23), Jaka Bijol (6), Vanja Drkušić (21), Žan Karničnik (2), Svit Seslar (7), Adam Gnezda Čerin (22), Timi Elšnik (10), Petar Stojanović (20), Nejc Gradisar (9), Benjamin Šeško (11)


Thay người | |||
50’ | Elvis Rexhbecaj Valon Berisha | 63’ | Nejc Gradisar Žan Vipotnik |
77’ | Albion Rrahmani Milot Rashica | 71’ | Petar Stojanovic Erik Janža |
77’ | Vedat Muriqi Fisnik Asllani | 71’ | Svit Seslar Tomi Horvat |
88’ | Florent Muslija Edon Zhegrova | ||
88’ | Dion Gallapeni Leard Sadriu |
Cầu thủ dự bị | |||
Visar Bekaj | Zan-Luk Leban | ||
Amir Saipi | Igor Vekić | ||
Kreshnik Hajrizi | Jure Balkovec | ||
Milot Rashica | Dejan Petrovic | ||
Edon Zhegrova | Jon Gorenc Stanković | ||
Fisnik Asllani | Sandi Lovrić | ||
Valon Berisha | Erik Janža | ||
Ermal Krasniqi | Blaz Kramer | ||
Leard Sadriu | Danijel Sturm | ||
Veldin Hodza | David Zec | ||
Meriton Korenica | Žan Vipotnik | ||
Muharrem Jashari | Tomi Horvat |
Nhận định Kosovo vs Slovenia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kosovo
Thành tích gần đây Slovenia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B T B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | B T H T |
3 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H B H H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -13 | 0 | B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 4 | T B B H |
4 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
4 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H B T H |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B T B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T B H T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -5 | 10 | B T B T B |
4 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -5 | 3 | H H B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -15 | 2 | B H B H B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 15 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T B H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 2 | 8 | B B H H T |
5 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -31 | 0 | B B B B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 15 | T T T T T |
3 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | T T B B B |
4 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | B B B B H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B B B B H |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
4 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B B B T H |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -23 | 0 | B B B B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T B B T |
4 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | H B B H B |
5 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -12 | 1 | B B B H B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 4 | 12 | T B T T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | T B B B B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -18 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại