Thứ Năm, 16/10/2025
Svit Seslar
21
Timi Elsnik
46
Fidan Aliti
48
Valon Berisha (Thay: Elvis Rexhbecaj)
50
Zan Vipotnik (Thay: Nejc Gradisar)
63
Tomi Horvat (Thay: Svit Seslar)
71
Erik Janza (Thay: Petar Stojanovic)
71
Milot Rashica (Thay: Albion Rrahmani)
77
Fisnik Asllani (Thay: Vedat Muriqi)
77
Leon Avdullahu
79
Edon Zhegrova (Thay: Florent Muslija)
88
Leard Sadriu (Thay: Dion Gallapeni)
88

Thống kê trận đấu Kosovo vs Slovenia

số liệu thống kê
Kosovo
Kosovo
Slovenia
Slovenia
39 Kiểm soát bóng 61
10 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kosovo vs Slovenia

Tất cả (17)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Dion Gallapeni rời sân và được thay thế bởi Leard Sadriu.

88'

Florent Muslija rời sân và được thay thế bởi Edon Zhegrova.

79' Thẻ vàng cho Leon Avdullahu.

Thẻ vàng cho Leon Avdullahu.

77'

Vedat Muriqi rời sân và được thay thế bởi Fisnik Asllani.

77'

Albion Rrahmani rời sân và được thay thế bởi Milot Rashica.

71'

Petar Stojanovic rời sân và được thay thế bởi Erik Janza.

71'

Svit Seslar rời sân và được thay thế bởi Tomi Horvat.

63'

Nejc Gradisar rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.

50'

Elvis Rexhbecaj rời sân và được thay thế bởi Valon Berisha.

48' Thẻ vàng cho Fidan Aliti.

Thẻ vàng cho Fidan Aliti.

46' Thẻ vàng cho Timi Elsnik.

Thẻ vàng cho Timi Elsnik.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

21' Thẻ vàng cho Svit Seslar.

Thẻ vàng cho Svit Seslar.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Chào mừng quý vị đến với sân Fadil Vokrri, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.

Đội hình xuất phát Kosovo vs Slovenia

Kosovo (4-3-3): Arijanet Muric (1), Ilir Krasniqi (4), Albian Hajdari (5), Fidan Aliti (3), Dion Gallapeni (13), Mergim Vojvoda (15), Leon Avdullahu (23), Elvis Rexhbecaj (6), Florent Muslija (8), Vedat Muriqi (18), Albion Rrahmani (9)

Slovenia (4-4-2): Jan Oblak (1), David Brekalo (23), Jaka Bijol (6), Vanja Drkušić (21), Žan Karničnik (2), Svit Seslar (7), Adam Gnezda Čerin (22), Timi Elšnik (10), Petar Stojanović (20), Nejc Gradisar (9), Benjamin Šeško (11)

Kosovo
Kosovo
4-3-3
1
Arijanet Muric
4
Ilir Krasniqi
5
Albian Hajdari
3
Fidan Aliti
13
Dion Gallapeni
15
Mergim Vojvoda
23
Leon Avdullahu
6
Elvis Rexhbecaj
8
Florent Muslija
18
Vedat Muriqi
9
Albion Rrahmani
11
Benjamin Šeško
9
Nejc Gradisar
20
Petar Stojanović
10
Timi Elšnik
22
Adam Gnezda Čerin
7
Svit Seslar
2
Žan Karničnik
21
Vanja Drkušić
6
Jaka Bijol
23
David Brekalo
1
Jan Oblak
Slovenia
Slovenia
4-4-2
Thay người
50’
Elvis Rexhbecaj
Valon Berisha
63’
Nejc Gradisar
Žan Vipotnik
77’
Albion Rrahmani
Milot Rashica
71’
Petar Stojanovic
Erik Janža
77’
Vedat Muriqi
Fisnik Asllani
71’
Svit Seslar
Tomi Horvat
88’
Florent Muslija
Edon Zhegrova
88’
Dion Gallapeni
Leard Sadriu
Cầu thủ dự bị
Visar Bekaj
Zan-Luk Leban
Amir Saipi
Igor Vekić
Kreshnik Hajrizi
Jure Balkovec
Milot Rashica
Dejan Petrovic
Edon Zhegrova
Jon Gorenc Stanković
Fisnik Asllani
Sandi Lovrić
Valon Berisha
Erik Janža
Ermal Krasniqi
Blaz Kramer
Leard Sadriu
Danijel Sturm
Veldin Hodza
David Zec
Meriton Korenica
Žan Vipotnik
Muharrem Jashari
Tomi Horvat

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
12/10 - 2020
16/11 - 2020
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
11/10 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Kosovo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-1
07/06 - 2025
H1: 1-2
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/10 - 2024

Thành tích gần đây Slovenia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
07/06 - 2025
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
18/11 - 2024
H1: 1-0
15/11 - 2024
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha44001512T T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ430139T B T T
3GeorgiaGeorgia4103-33B T B B
4BulgariaBulgaria4004-150B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha4310710T T T H
2HungaryHungary412115H B T H
3AilenAilen4112-14H B B T
4ArmeniaArmenia4103-73B T B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia65011015T T T T T
3IsraelIsrael7304-49T T B B B
4EstoniaEstonia7115-104B B B B H
5MoldovaMoldova6015-221B B B B H
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh66001818T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia6312010T T B B T
4LatviaLatvia7124-95H B B H B
5AndorraAndorra7016-121B B B H B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow