Thứ Ba, 14/10/2025
Tornike Okriashvili
11
Ibrahim Dresevic
19
Elbasan Rashani
32
Guram Giorbelidze
32
(Pen) Vedat Muriqi
45
Tornike Okriashvili
45
Willy Sagnol
46
Willy Sagnol
48
Zurab Davitashvili (Kiến tạo: Irakli Azarov)
82
Grigol Chabradze
88
Giorgi Kvilitaia
88
Zurab Davitashvili
88
Amir Rrahmani
90
Lirim Kastrati
90
Lasha Dvali
90

Thống kê trận đấu Kosovo vs Georgia

số liệu thống kê
Kosovo
Kosovo
Georgia
Georgia
52 Kiểm soát bóng 48
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
9 Phạm lỗi 8

Diễn biến Kosovo vs Georgia

Tất cả (26)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4'

Thẻ vàng cho Lirim Kastrati.

90+3'

Thẻ vàng cho Lasha Dvali.

90+3'

Thẻ vàng cho Amir Rrahmani.

90'

Saba Lobzhanidze ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vladimer Mamuchashvili.

88'

Thẻ vàng cho Giorgi Kvilitaia.

88'

Thẻ vàng cho Zurab Davitashvili.

86'

Fidan Aliti ra sân và anh ấy được thay thế bởi Astrit Selmani.

86'

Bersant Celina sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Florent Muslija.

82'

G O O O A A A L - Zurab Davitashvili đang nhắm mục tiêu!

80'

Guram Giorbelidze ra sân và anh ấy được thay thế bởi Irakli Azarov.

73'

Besar Halimi sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Florian Loshaj.

73'

Milot Rashica sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Zymer Bytyqi.

72'

Tornike Okriashvili ra sân và anh ấy được thay thế bởi Giorgi Kvilitaia.

72'

Giorgi Tsitaishvili sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Grigol Chabradze.

72'

Khvicha Kvaratskhelia ra sân và anh ấy được thay thế bởi Zurab Davitashvili.

59'

Elbasan Rashani sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lirim Kastrati.

46'

Thẻ vàng cho Willy Sagnol.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+3'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45+3'

Thẻ vàng cho Tornike Okriashvili.

Đội hình xuất phát Kosovo vs Georgia

Kosovo (4-3-3): Arijanet Muric (12), Mergim Vojvoda (15), Amir Rrahmani (13), Betim Fazliji (6), Fidan Aliti (3), Besar Halimi (8), Ibrahim Dresevic (20), Bersant Celina (9), Elbasan Rashani (11), Elbasan Rashani (11), Vedat Muriqi (18), Milot Rashica (7)

Georgia (4-2-3-1): Giorgi Loria (1), Otar Kakabadze (2), Guram Kashia (4), Lasha Dvali (23), Guram Giorbelidze (5), Nika Kvekveskiri (16), Valeriane Gvilia (21), Khvicha Kvaratskhelia (7), Tornike Okriashvili (10), Giorgi Tsitaishvili (19), Saba Lobzhanidze (8)

Kosovo
Kosovo
4-3-3
12
Arijanet Muric
15
Mergim Vojvoda
13
Amir Rrahmani
6
Betim Fazliji
3
Fidan Aliti
8
Besar Halimi
20
Ibrahim Dresevic
9
Bersant Celina
11
Elbasan Rashani
11
Elbasan Rashani
18
Vedat Muriqi
7
Milot Rashica
8
Saba Lobzhanidze
19
Giorgi Tsitaishvili
10
Tornike Okriashvili
7
Khvicha Kvaratskhelia
21
Valeriane Gvilia
16
Nika Kvekveskiri
5
Guram Giorbelidze
23
Lasha Dvali
4
Guram Kashia
2
Otar Kakabadze
1
Giorgi Loria
Georgia
Georgia
4-2-3-1
Thay người
0’
Samir Ujkani
0’
Giorgi Mamardashvili
0’
Visar Bekaj
0’
Lazare Kupatadze
0’
David Domgjoni
0’
Davit Khocholava
0’
Mirlind Kryeziu
0’
Luka Lochoshvili
0’
Herolind Shala
0’
Saba Khvadagiani
0’
Lirim M Kastrati
72’
Tornike Okriashvili
Giorgi Kvilitaia
0’
Toni Domgjoni
72’
Giorgi Tsitaishvili
Grigol Chabradze
59’
Elbasan Rashani
Lirim Kastrati
72’
Khvicha Kvaratskhelia
Zurab Davitashvili
74’
Besar Halimi
Florian Loshaj
80’
Guram Giorbelidze
Irakli Azarov
74’
Milot Rashica
Zymer Bytyqi
90’
Saba Lobzhanidze
Vladimer Mamuchashvili
86’
Bersant Celina
Florent Muslija
86’
Fidan Aliti
Astrit Selmani
Cầu thủ dự bị
Samir Ujkani
Giorgi Mamardashvili
Visar Bekaj
Lazare Kupatadze
David Domgjoni
Davit Khocholava
Mirlind Kryeziu
Vladimer Mamuchashvili
Herolind Shala
Giorgi Kvilitaia
Florent Muslija
Grigol Chabradze
Florian Loshaj
Luka Lochoshvili
Lirim Kastrati
Irakli Azarov
Astrit Selmani
Saba Khvadagiani
Zymer Bytyqi
Zurab Davitashvili
Lirim M Kastrati
Toni Domgjoni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
02/09 - 2021
H1: 0-1
13/10 - 2021
H1: 1-1

Thành tích gần đây Kosovo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
14/10 - 2025
11/10 - 2025
H1: 0-0
09/09 - 2025
06/09 - 2025
Giao hữu
10/06 - 2025
H1: 1-1
07/06 - 2025
H1: 1-2
Uefa Nations League
24/03 - 2025
21/03 - 2025
19/11 - 2024
16/10 - 2024

Thành tích gần đây Georgia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
12/10 - 2025
07/09 - 2025
04/09 - 2025
Giao hữu
08/06 - 2025
05/06 - 2025
Uefa Nations League
23/03 - 2025
H1: 5-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
20/11 - 2024
H1: 2-0
17/11 - 2024
H1: 0-1
14/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức430159B T T T
2SlovakiaSlovakia430139T T B T
3Northern IrelandNorthern Ireland420216T B T B
4LuxembourgLuxembourg4004-90B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy SĩThụy Sĩ4310910T T T H
2KosovoKosovo4211-17B T H T
3SloveniaSlovenia4031-33H B H H
4Thụy ĐiểnThụy Điển4013-51H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Đan MạchĐan Mạch43101110H T T T
2ScotlandScotland4310510H T T T
3Hy LạpHy Lạp4103-33T B B B
4BelarusBelarus4004-130B B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp4310610T T T H
2UkraineUkraine421117B H T T
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len411224T B B H
4AzerbaijanAzerbaijan4013-91B H B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha3300119T T T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ320106T B T
3GeorgiaGeorgia310203B T B
4BulgariaBulgaria3003-110B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha330079T T T
2HungaryHungary311114H B T
3ArmeniaArmenia3102-63B T B
4AilenAilen3012-21H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hà LanHà Lan65101916T H T T T
2Ba LanBa Lan6411613T B H T T
3Phần LanPhần Lan7313-510B T B T B
4LithuaniaLithuania7034-53H H B B B
5MaltaMalta6024-152B H B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ÁoÁo65011615T T T T B
2Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6411813T T T B H
3RomaniaRomania6312510T B T H T
4Đảo SípĐảo Síp722328B B H H T
5San MarinoSan Marino7007-310B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy66002618T T T T T
2ItaliaItalia5401712B T T T T
3IsraelIsrael6303-19B T T B B
4EstoniaEstonia6105-103T B B B B
5MoldovaMoldova5005-220B B B B B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BỉBỉ64201514T T T H T
2North MacedoniaNorth Macedonia7340913H T T H H
3WalesWales6312310H T B T B
4KazakhstanKazakhstan7214-47B B B T H
5LiechtensteinLiechtenstein6006-230B B B B B
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh55001315T T T T T
2AlbaniaAlbania6321311T H H T T
3SerbiaSerbia5212-27H T T B B
4LatviaLatvia6123-45B H B B H
5AndorraAndorra6015-101B B B B H
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CroatiaCroatia65101916T T T H T
2CH SécCH Séc7412413T B T H B
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe7403412T B T T T
4MontenegroMontenegro6204-96T B B B B
5GibraltarGibraltar6006-180B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow