Đó là nó! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jean-Kevin Duverne (Kiến tạo: Abdelkahar Kadri)
27 - Gilles Dewaele (Thay: Koen Kostons)
32 - Bram Lagae
34 - Karol Czubak (Thay: Nacho Ferri)
68 - Abdelkahar Kadri
70 - Abdelkahar Kadri
82 - Thierry Ambrose (Thay: Dermane Karim)
82 - Dion De Neve (Thay: Brecht Dejaeghere)
82 - Marco Ilaimaharitra
90+4'
- Luka Vuskovic
17 - Bryan Reynolds
36 - Emin Bayram
44 - Islam Slimani
45+2' - Griffin Yow (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)
46 - Emin Bayram
63 - Jordan Bos (Kiến tạo: Isa Sakamoto)
67 - Matija Frigan (Thay: Islam Slimani)
77 - Thomas Van Den Keybus (Thay: Alfie Devine)
86 - Matija Frigan (Kiến tạo: Griffin Yow)
89 - Matija Frigan
90 - Roman Neustaedter (Thay: Isa Sakamoto)
90
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Westerlo
Diễn biến Kortrijk vs Westerlo
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Marco Ilaimaharitra.
Isa Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Roman Neustaedter.
Thẻ vàng cho Matija Frigan.
Griffin Yow đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Matija Frigan ghi bàn!
Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Thomas Van Den Keybus.
THẺ ĐỎ! - Abdelkahar Kadri nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Dion De Neve.
Dermane Karim rời sân và được thay thế bởi Thierry Ambrose.
Islam Slimani rời sân và được thay thế bởi Matija Frigan.
Thẻ vàng cho Abdelkahar Kadri.
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Karol Czubak.
Isa Sakamoto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jordan Bos ghi bàn!
THẺ ĐỎ! - Emin Bayram nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Griffin Yow.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Islam Slimani.
Thẻ vàng cho Emin Bayram.
Thẻ vàng cho Bryan Reynolds.
Thẻ vàng cho Bram Lagae.
Koen Kostons rời sân và được thay thế bởi Gilles Dewaele.
Abdelkahar Kadri đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jean-Kevin Duverne đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Luka Vuskovic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Westerlo
Kortrijk (5-3-2): Marko Ilic (41), Nayel Mehssatou (6), Abdoulaye Sissako (27), Jean-Kevin Duverne (93), Bram Lagae (26), Brecht Dejaegere (16), Karim Dermane (8), Marco Ilaimaharitra (23), Abdelkahar Kadri (10), Koen Kostons (18), Nacho Ferri (19)
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Luka Vuskovic (44), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Jordan Bos (5), Allahyar Sayyadmanesh (7), Isa Sakamoto (13), Alfie Devine (10), Islam Slimani (19)
Thay người | |||
32’ | Koen Kostons Gilles Dewaele | 46’ | Allahyar Sayyadmanesh Griffin Yow |
68’ | Nacho Ferri Karol Czubak | 77’ | Islam Slimani Matija Frigan |
82’ | Brecht Dejaeghere Dion De Neve | 86’ | Alfie Devine Thomas Van Den Keybus |
82’ | Dermane Karim Thierry Ambrose | 90’ | Isa Sakamoto Roman Neustadter |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Pirard | Koen Van Langendonck | ||
Mark Mampassi | Mathias Fixelles | ||
James Ndjeungoue | Matija Frigan | ||
Karol Czubak | Serhiy Sydorchuk | ||
Dion De Neve | Raf Smekens | ||
Massimo Bruno | Griffin Yow | ||
Gilles Dewaele | Roman Neustadter | ||
Mouhamed Gueye | Thomas Van Den Keybus | ||
Thierry Ambrose | Josimar Alcócer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kortrijk
Thành tích gần đây Westerlo
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại