Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Ross Sykes 12 | |
![]() Mark Mampassi 14 | |
![]() Mohammed Fuseini (Kiến tạo: Franjo Ivanovic) 34 | |
![]() Ousseynou Niang 45+1' | |
![]() Kevin Mac Allister (Thay: Ross Sykes) 46 | |
![]() Charles Vanhoutte (Kiến tạo: Christian Burgess) 66 | |
![]() Thierry Ambrose (Thay: Koen Kostons) 71 | |
![]() Ryotaro Tsunoda (Thay: Mark Mampassi) 71 | |
![]() Mouhamed Gueye (Thay: Nayel Mehssatou) 71 | |
![]() Dion De Neve (Thay: Brecht Dejaeghere) 71 | |
![]() Mouhamed Gueye 75 | |
![]() Mathias Rasmussen (Thay: Charles Vanhoutte) 76 | |
![]() Kevin Rodriguez (Thay: Franjo Ivanovic) 76 | |
![]() Karol Czubak (Thay: Abdoulaye Sissako) 84 | |
![]() Koki Machida (Thay: Ousseynou Niang) 85 | |
![]() Jean-Kevin Duverne (Kiến tạo: Karol Czubak) 90+1' |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Union St.Gilloise


Diễn biến Kortrijk vs Union St.Gilloise
Karol Czubak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jean-Kevin Duverne ghi bàn!
Ousseynou Niang rời sân và được thay thế bởi Koki Machida.
Abdoulaye Sissako rời sân và được thay thế bởi Karol Czubak.
Franjo Ivanovic rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Charles Vanhoutte rời sân và được thay thế bởi Mathias Rasmussen.

Thẻ vàng cho Mouhamed Gueye.
Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Dion De Neve.
Nayel Mehssatou rời sân và được thay thế bởi Mouhamed Gueye.
Mark Mampassi rời sân và được thay thế bởi Ryotaro Tsunoda.
Koen Kostons rời sân và được thay thế bởi Thierry Ambrose.
Christian Burgess đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Charles Vanhoutte ghi bàn!
Ross Sykes rời sân và được thay thế bởi Kevin Mac Allister.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ousseynou Niang.
Franjo Ivanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mohammed Fuseini ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mark Mampassi.
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Union St.Gilloise
Kortrijk (5-3-2): Marko Ilic (41), Abdoulaye Sissako (27), Jean-Kevin Duverne (93), Mark Mampassi (4), Gilles Dewaele (20), Marco Ilaimaharitra (23), Nayel Mehssatou (6), Brecht Dejaegere (16), Karim Dermane (8), Koen Kostons (18), Nacho Ferri (19)
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Christian Burgess (16), Fedde Leysen (48), Anan Khalaili (25), Noah Sadiki (27), Charles Vanhoutte (24), Anouar Ait El Hadj (10), Ousseynou Niang (22), Mohammed Fuseini (77), Franjo Ivanović (9)


Thay người | |||
71’ | Brecht Dejaeghere Dion De Neve | 46’ | Ross Sykes Kevin Mac Allister |
71’ | Nayel Mehssatou Mouhamed Gueye | 76’ | Charles Vanhoutte Mathias Rasmussen |
71’ | Mark Mampassi Ryotaro Tsunoda | 76’ | Franjo Ivanovic Kevin Rodríguez |
71’ | Koen Kostons Thierry Ambrose | 85’ | Ousseynou Niang Koki Machida |
84’ | Abdoulaye Sissako Karol Czubak |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Pirard | Vic Chambaere | ||
James Ndjeungoue | Joachim Imbrechts | ||
Karol Czubak | Koki Machida | ||
Dion De Neve | Kevin Mac Allister | ||
Mouhamed Gueye | Guillaume Francois | ||
Ryotaro Tsunoda | Mathias Rasmussen | ||
Nathan Huygevelde | Berradi | ||
Fuhna Nsolo | Kevin Rodríguez | ||
Thierry Ambrose | Henok Teklab | ||
Marc Philipp Giger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kortrijk
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại