Thứ Tư, 15/10/2025
Nikola Stulic (Kiến tạo: Parfait Guiagon)
4
Bram Lagae
9
Yacine Titraoui
49
Gilles Dewaele (Thay: Ryan Alebiosu)
79
Takuro Kaneko (Thay: Massimo Bruno)
80
Kyan Himpe (Thay: Dion De Neve)
87
Stelios Andreou (Thay: Antoine Bernier)
88
Etienne Camara (Thay: Parfait Guiagon)
90
Isaac Mbenza (Thay: Nikola Stulic)
90

Thống kê trận đấu Kortrijk vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Kortrijk vs Sporting Charleroi

Tất cả (14)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Nikola Stulic rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.

90+3'

Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Etienne Camara.

88'

Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Stelios Andreou.

87'

Dion De Neve rời sân và được thay thế bởi Kyan Himpe.

80'

Massimo Bruno rời sân và được thay thế bởi Takuro Kaneko.

79'

Ryan Alebiosu rời sân và được thay thế bởi Gilles Dewaele.

49' Thẻ vàng cho Yacine Titraoui.

Thẻ vàng cho Yacine Titraoui.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

9' Thẻ vàng cho Bram Lagae.

Thẻ vàng cho Bram Lagae.

4'

Parfait Guiagon đã kiến tạo cho bàn thắng.

4' V À A A O O O - Nikola Stulic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nikola Stulic đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Kortrijk vs Sporting Charleroi

Kortrijk (3-4-3): Tom Vandenberghe (1), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Ryan Alebiosu (2), Abdoulaye Sissako (27), Tomoki Takamine (23), Dion De Neve (11), Massimo Bruno (17), Thierry Ambrose (68), Billal Messaoudi (45)

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Aiham Ousou (4), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Nikola Stulic (19)

Kortrijk
Kortrijk
3-4-3
1
Tom Vandenberghe
24
Haruya Fujii
44
Joao Silva
26
Bram Lagae
2
Ryan Alebiosu
27
Abdoulaye Sissako
23
Tomoki Takamine
11
Dion De Neve
17
Massimo Bruno
68
Thierry Ambrose
45
Billal Messaoudi
19
Nikola Stulic
8
Parfait Guiagon
18
Daan Heymans
17
Antoine Bernier
6
Adem Zorgane
22
Yacine Titraoui
15
Vetle Dragsnes
4
Aiham Ousou
95
Cheick Keita
98
Jeremy Petris
30
Mohamed Kone
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người
79’
Ryan Alebiosu
Gilles Dewaele
88’
Antoine Bernier
Stelios Andreou
80’
Massimo Bruno
Takuro Kaneko
90’
Parfait Guiagon
Etiene Camara
87’
Dion De Neve
Kyan Himpe
90’
Nikola Stulic
Isaac Mbenza
Cầu thủ dự bị
Patrik Gunnarsson
Etiene Camara
Lucas Pirard
Isaac Mbenza
Iver Fossum
Oday Dabbagh
Brecht Dejaegere
Stelios Andreou
Gilles Dewaele
Zan Rogelj
Takuro Kaneko
Raymond Asante
Nathan Huygevelde
Martin Delavalee
Verbauwhede
Alexis Flips
Kyan Himpe
Quentin Benaets
Fuhna Nsolo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
18/08 - 2013
08/12 - 2013
04/10 - 2014
19/10 - 2015
13/02 - 2016
02/10 - 2021
26/01 - 2022
18/10 - 2022
04/03 - 2023
23/09 - 2023
04/02 - 2024
26/08 - 2024
26/12 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

Hạng 2 Bỉ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 1-0
25/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
06/09 - 2025
Hạng 2 Bỉ
30/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
18/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
17/08 - 2025
04/08 - 2025
Europa Conference League
01/08 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow