- Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Lucas Rougeaux)
41 - Victor Torp
57 - Abdelkahar Kadri
68 - Kristof D'Haene
70 - Tsotne Bendianishvili (Thay: Michiel Jonckheere)
90
- Birger Verstraete
10 - Mbwana Samatta (Kiến tạo: Radja Nainggolan)
18 - Dinis Almeida (Thay: Michael Frey)
46 - Dorian Dessoleil
59 - Faris Haroun (Thay: Michel Ange Balikwisha)
65 - Pieter Gerkens (Thay: Alhassan Yusuf)
76 - Johannes Eggestein (Thay: Mbwana Samatta)
90 - Pieter Gerkens (Kiến tạo: Johannes Eggestein)
90+1'
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Royal Antwerp
số liệu thống kê
Kortrijk
Royal Antwerp
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Royal Antwerp
Kortrijk (4-1-3-2): Marko Ilic (31), Michiel Jonckheere (27), Lucas Rougeaux (6), Sambou Sissoko (14), Kristof D'Haene (30), Ante Palaversa (8), Victor Torp (21), Abdelkahar Kadri (18), Faiz Selemani (10), Billel Messaoudi (9), Muhammed Badammosi (19)
Royal Antwerp (4-3-1-2): Jean Butez (1), Samuel Vines (21), Bjorn Engels (3), Dorian Dessoleil (24), Ritchie De Laet (2), Radja Nainggolan (4), Birger Verstraete (6), Alhassan Yusuf (8), Michel Ange Balikwisha (10), Michael Frey (99), Mbwana Samatta (70)
Kortrijk
4-1-3-2
31
Marko Ilic
27
Michiel Jonckheere
6
Lucas Rougeaux
14
Sambou Sissoko
30
Kristof D'Haene
8
Ante Palaversa
21
Victor Torp
18
Abdelkahar Kadri
10
Faiz Selemani
9
Billel Messaoudi
19
Muhammed Badammosi
70
Mbwana Samatta
99
Michael Frey
10
Michel Ange Balikwisha
8
Alhassan Yusuf
6
Birger Verstraete
4
Radja Nainggolan
2
Ritchie De Laet
24
Dorian Dessoleil
3
Bjorn Engels
21
Samuel Vines
1
Jean Butez
Royal Antwerp
4-3-1-2
Thay người | |||
41’ | Lucas Rougeaux Charles-Jesaja Herrmann | 46’ | Michael Frey Dinis Almeida |
90’ | Michiel Jonckheere Tsotne Bendianishvili | 65’ | Michel Ange Balikwisha Faris Haroun |
76’ | Alhassan Yusuf Pieter Gerkens | ||
90’ | Mbwana Samatta Johannes Eggestein |
Cầu thủ dự bị | |||
Charles-Jesaja Herrmann | Johannes Eggestein | ||
Tsotne Bendianishvili | Pieter Gerkens | ||
Joris Delle | Koji Miyoshi | ||
Maxim Deman | Jelle Bataille | ||
Faris Haroun | |||
Ortwin de Wolf | |||
Dinis Almeida |
Nhận định Kortrijk vs Royal Antwerp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Royal Antwerp
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại