![]() Felipe Avenatti (Kiến tạo: Billel Messaoudi) 9 | |
![]() Felipe Avenatti 17 | |
![]() (Pen) Vagner 18 | |
![]() Billel Messaoudi (Kiến tạo: Massimo Bruno) 23 | |
![]() Abdoulaye Sylla 46 | |
![]() Abdoulaye Sylla (Thay: Marvin Tshibuabua) 46 | |
![]() Sambou Sissoko (Thay: Steve Mvoue) 46 | |
![]() Marsoni Sambu 48 | |
![]() Mamadou Mbow 49 | |
![]() Mamadou Mbow 54 | |
![]() Vagner 60 | |
![]() Faiz Selemani (Kiến tạo: Christalino Atemona) 63 | |
![]() Martin Regali (Thay: Billel Messaoudi) 67 | |
![]() Kristof D'Haene (Thay: Faiz Selemani) 68 | |
![]() Sergio Conceicao (Thay: Marsoni Sambu) 68 | |
![]() Habib Keita (Thay: Stjepan Loncar) 83 | |
![]() Martin Wasinski (Thay: Abdelkahar Kadri) 83 | |
![]() Ejaita Ifoni (Thay: Morgan Poaty) 88 | |
![]() Valentin Guillaume (Thay: Mathieu Cachbach) 90 | |
![]() Pape Habib Gueye (Thay: Massimo Bruno) 90 | |
![]() Sambou Sissoko 90+6' |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs RFC Seraing
số liệu thống kê

Kortrijk

RFC Seraing
61 Kiểm soát bóng 39
11 Phạm lỗi 12
33 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs RFC Seraing
Kortrijk (3-4-2-1): Tom Vandenberghe (1), Joao Silva (44), Tsuyoshi Watanabe (4), Nayel Mehssatou (25), Christalino Atemona (5), Massimo Bruno (70), Stjepan Loncar (33), Abdelkahar Kadri (18), Faiz Selemani (10), Billal Messaoudi (9), Felipe Avenatti (20)
RFC Seraing (4-1-4-1): Timothy Serge Martin (16), Daniel Opare (40), Marvin Tshibuabua (4), Moustapha Mbow (99), Morgan Poaty (18), Christophe Lepoint (23), Marsoni Sambu (21), Steve Mvoue (5), Mathieu Cachbach (6), Antoine Bernier (12), Vagner (7)

Kortrijk
3-4-2-1
1
Tom Vandenberghe
44
Joao Silva
4
Tsuyoshi Watanabe
25
Nayel Mehssatou
5
Christalino Atemona
70
Massimo Bruno
33
Stjepan Loncar
18
Abdelkahar Kadri
10
Faiz Selemani
9
Billal Messaoudi
20
Felipe Avenatti
7 2
Vagner
12
Antoine Bernier
6
Mathieu Cachbach
5
Steve Mvoue
21
Marsoni Sambu
23
Christophe Lepoint
18
Morgan Poaty
99
Moustapha Mbow
4
Marvin Tshibuabua
40
Daniel Opare
16
Timothy Serge Martin

RFC Seraing
4-1-4-1
Thay người | |||
67’ | Billel Messaoudi Martin Regali | 46’ | Steve Mvoue Sambou Sissoko |
68’ | Faiz Selemani Kristof D'Haene | 46’ | Marvin Tshibuabua Abdoulaye Sylla |
83’ | Abdelkahar Kadri Martin Wasinski | 68’ | Marsoni Sambu Sergio Conceicao |
83’ | Stjepan Loncar Habib Keita | 88’ | Morgan Poaty Ejaita Ifoni |
90’ | Massimo Bruno Habib Gueye | 90’ | Mathieu Cachbach Valentin Guillaume |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Regali | Guillaume Dietsch | ||
Dion De Neve | Sandro Tremoulet | ||
Martin Wasinski | Ejaita Ifoni | ||
Habib Keita | Sambou Sissoko | ||
Maxim De Man | Abdoulaye Sylla | ||
Kristof D'Haene | Valentin Guillaume | ||
Habib Gueye | Sergio Conceicao |
Nhận định Kortrijk vs RFC Seraing
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây RFC Seraing
Giao hữu
Hạng 2 Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại