Thứ Ba, 14/10/2025
Nikola Storm (Kiến tạo: Sandy Walsh)
14
Nikola Storm
20
Muhammed Badammosi
42
Lucas Maus
42
Kevin Vandendriessche
42
Rob Schoofs
56
Kristof D'Haene (Kiến tạo: Faiz Selemani)
58
Geoffry Hairemans
66
Lucas Bijker
75
Pape Habib Gueye (Kiến tạo: Abdelhak Kadri)
76

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/10 - 2012
03/02 - 2013
25/08 - 2013
22/12 - 2013
09/08 - 2014
07/12 - 2014
08/11 - 2015
28/08 - 2021
02/04 - 2022
Giao hữu
25/06 - 2022
VĐQG Bỉ
10/09 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
12/01 - 2023
VĐQG Bỉ
22/01 - 2023
27/11 - 2023
25/02 - 2024
21/10 - 2024
30/11 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

Hạng 2 Bỉ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 1-0
25/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
06/09 - 2025
Hạng 2 Bỉ
30/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Mechelen

VĐQG Bỉ
04/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow