Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 17 | |
![]() Dion De Neve 24 | |
![]() Nacho Ferri 45+3' | |
![]() Rafik Belghali (Thay: Patrick Pflucke) 46 | |
![]() Geoffry Hairemans (Thay: Nikola Storm) 46 | |
![]() Bram Lagae 51 | |
![]() Benito Raman (Thay: Aziz Mohammed) 62 | |
![]() Abdoulaye Sissako (Thay: Brecht Dejaeghere) 66 | |
![]() Petter Nosakhare Dahl (Thay: Jose Marsa) 71 | |
![]() Benito Raman 76 | |
![]() Bilal Bafdili (Thay: Lion Lauberbach) 77 | |
![]() Mounaim El Idrissy (Thay: Billel Messaoudi) 77 | |
![]() Daam Foulon 80 | |
![]() Nacho Ferri (Kiến tạo: Abdoulaye Sissako) 90 | |
![]() Massimo Bruno (Thay: Tomoki Takamine) 90 | |
![]() Tomoki Takamine 90+1' | |
![]() Benito Raman 90+6' |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs KV Mechelen


Diễn biến Kortrijk vs KV Mechelen

V À A A O O O - Benito Raman đã ghi bàn!
Tomoki Takamine rời sân và được thay thế bởi Massimo Bruno.

Thẻ vàng cho Tomoki Takamine.
Abdoulaye Sissako đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nacho Ferri đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Daam Foulon.
Billel Messaoudi rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.
Lion Lauberbach rời sân và được thay thế bởi Bilal Bafdili.

Thẻ vàng cho Benito Raman.
Jose Marsa rời sân và được thay thế bởi Petter Nosakhare Dahl.
Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Sissako.
Aziz Mohammed rời sân và được thay thế bởi Benito Raman.

Thẻ vàng cho Bram Lagae.
Nikola Storm rời sân và được thay thế bởi Geoffry Hairemans.
Patrick Pflucke rời sân và được thay thế bởi Rafik Belghali.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Nacho Ferri đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dion De Neve đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kortrijk vs KV Mechelen
Kortrijk (3-5-2): Tom Vandenberghe (1), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Nayel Mehssatou (6), Brecht Dejaegere (16), Abdelkahar Kadri (10), Tomoki Takamine (23), Dion De Neve (11), Nacho Ferri (19), Billal Messaoudi (45)
KV Mechelen (3-4-2-1): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Ahmed Touba (6), Jose Marsa (3), Patrick Pflucke (77), Daam Foulon (23), Aziz Ouattara (32), Rob Schoofs (16), Kerim Mrabti (19), Nikola Storm (11), Lion Lauberbach (20)


Thay người | |||
66’ | Brecht Dejaeghere Abdoulaye Sissako | 46’ | Nikola Storm Geoffry Hairemans |
77’ | Billel Messaoudi Mounaim El Idrissy | 46’ | Patrick Pflucke Rafik Belghali |
90’ | Tomoki Takamine Massimo Bruno | 62’ | Aziz Mohammed Benito Raman |
71’ | Jose Marsa Petter Nosa Dahl | ||
77’ | Lion Lauberbach Bilal Bafdili |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Gunnarsson | Yannick Thoelen | ||
Ryan Alebiosu | Sandy Walsh | ||
Mounaim El Idrissy | Geoffry Hairemans | ||
Iver Fossum | Julien Ngoy | ||
Massimo Bruno | Petter Nosa Dahl | ||
Abdoulaye Sissako | Benito Raman | ||
Takuro Kaneko | Rafik Belghali | ||
Nathan Huygevelde | Lukas Baert | ||
Thierry Ambrose | Bilal Bafdili |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kortrijk
Thành tích gần đây KV Mechelen
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại