Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ryan Alebiosu
30 - Takuro Kaneko
58 - Abdelkahar Kadri (Thay: Massimo Bruno)
70 - Billal Messaoudi (Thay: Takuro Kaneko)
71 - Billel Messaoudi (Thay: Takuro Kaneko)
71 - Mounaim El Idrissy (Thay: Ryan Alebiosu)
81 - Nacho Ferri (Thay: Iver Fossum)
81
- Daisuke Yokota
43 - Andri Gudjohnsen (Kiến tạo: Franck Surdez)
59 - Noah Fadiga
67 - Matisse Samoise (Thay: Noah Fadiga)
69 - Matias Fernandez (Thay: Franck Surdez)
69 - Mathias Fernandez-Pardo (Thay: Franck Surdez)
69 - Pieter Gerkens (Thay: Hyun-Seok Hong)
78 - Ismael Kandouss (Thay: Daisuke Yokota)
87
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Gent
Diễn biến Kortrijk vs Gent
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Ismael Kandouss.
Ryan Alebiosu rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.
Iver Fossum rời sân và được thay thế bởi Nacho Ferri.
Hyun-Seok Hong rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Billel Messaoudi.
Massimo Bruno rời sân và được thay thế bởi Abdelkahar Kadri.
Franck Surdez rời sân và được thay thế bởi Mathias Fernandez-Pardo.
Noah Fadiga rời sân và được thay thế bởi Matisse Samoise.
Thẻ vàng cho Noah Fadiga.
Franck Surdez đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Andri Gudjohnsen ghi bàn!
Thẻ vàng cho Takuro Kaneko.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Daisuke Yokota.
Thẻ vàng cho Ryan Alebiosu.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Gent
Kortrijk (5-4-1): Patrik Gunnarsson (31), Ryan Alebiosu (2), Mark Mampassi (4), Joao Silva (44), Haruya Fujii (24), Dion De Neve (11), Nayel Mehssatou (6), Takuro Kaneko (30), Thierry Ambrose (68), Iver Fossum (14), Massimo Bruno (17)
Gent (4-1-4-1): Davy Roef (33), Noah Fadiga (22), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (20), Archibald Norman Brown (3), Sven Kums (24), Daisuke Yokota (14), Mathias Delorge Knieper (16), Hong Hyeon-seok (7), Franck Surdez (19), Andri Gudjohnsen (9)
Thay người | |||
70’ | Massimo Bruno Abdelkahar Kadri | 69’ | Noah Fadiga Matisse Samoise |
71’ | Takuro Kaneko Billal Messaoudi | 69’ | Franck Surdez Matias Fernandez |
81’ | Ryan Alebiosu Mounaim El Idrissy | 78’ | Hyun-Seok Hong Pieter Gerkens |
81’ | Iver Fossum Nacho Ferri | 87’ | Daisuke Yokota Ismael Kandouss |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Pirard | Daniel Schmidt | ||
Mounaim El Idrissy | Ismael Kandouss | ||
Youssef Challouk | Pieter Gerkens | ||
Nathan Huygevelde | Momodou Lamin Sonko | ||
Massimo Decoene | Hugo Gambor | ||
Nacho Ferri | Matisse Samoise | ||
Kristiyan Malinov | Nurio Fortuna | ||
Abdelkahar Kadri | Tibe De Vlieger | ||
Billal Messaoudi | Matias Fernandez |
Nhận định Kortrijk vs Gent
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kortrijk
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại