Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jean-Kevin Duverne (Kiến tạo: Brecht Dejaeghere)
13 - Jean-Kevin Duverne
39 - Marco Ilaimaharitra
63 - James Ndjeungoue (Thay: Ryotaro Tsunoda)
75 - Koen Kostons (Thay: Thierry Ambrose)
75 - Massimo Bruno (Thay: Brecht Dejaeghere)
81 - Koen Kostons
87 - Karol Czubak (Thay: Dermane Karim)
90 - Massimo Bruno
90+7'
- Lawrence Agyekum
45+4' - Flavio Nazinho (Thay: Edgaras Utkus)
46 - Ibrahim Diakite (Thay: Gary Magnee)
58 - Malamine Efekele (Thay: Erick Nunes)
74 - Bruninho (Thay: Alan Minda)
75 - Paris Brunner (Thay: Lawrence Agyekum)
81 - Paris Brunner (Kiến tạo: Flavio Nazinho)
89 - Flavio Nazinho
90+4'
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Cercle Brugge
Diễn biến Kortrijk vs Cercle Brugge
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Massimo Bruno.
Thẻ vàng cho Flavio Nazinho.
Dermane Karim rời sân và được thay thế bởi Karol Czubak.
V À A A O O O - Paris Brunner ghi bàn!
Flavio Nazinho kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Koen Kostons.
Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Massimo Bruno.
Lawrence Agyekum rời sân và được thay thế bởi Paris Brunner.
Thierry Ambrose rời sân và được thay thế bởi Koen Kostons.
Ryotaro Tsunoda rời sân và được thay thế bởi James Ndjeungoue.
Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Bruninho.
Erick Nunes rời sân và được thay thế bởi Malamine Efekele.
Thẻ vàng cho Marco Ilaimaharitra.
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Diakite.
Edgaras Utkus rời sân và được thay thế bởi Flavio Nazinho.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Lawrence Agyekum.
Thẻ vàng cho Jean-Kevin Duverne.
V À A A O O O - Jean-Kevin Duverne ghi bàn!
Brecht Dejaeghere kiến tạo cho bàn thắng.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Cercle Brugge
Kortrijk (5-3-2): Marko Ilic (41), Jean-Kevin Duverne (93), Mark Mampassi (4), Abdoulaye Sissako (27), Ryotaro Tsunoda (33), Brecht Dejaegere (16), Nayel Mehssatou (6), Marco Ilaimaharitra (23), Karim Dermane (8), Thierry Ambrose (68), Nacho Ferri (19)
Cercle Brugge (3-4-1-2): Maxime Delanghe (21), Edgaras Utkus (3), Christiaan Ravych (66), Lucas Perrin (5), Erick Nunes (8), Gary Magnée (15), Abu Francis (17), Alan Minda (11), Lawrence Agyekum (6), Felipe Augusto (10), Thibo Somers (34)
Thay người | |||
75’ | Ryotaro Tsunoda James Ndjeungoue | 46’ | Edgaras Utkus Flávio Nazinho |
75’ | Thierry Ambrose Koen Kostons | 58’ | Gary Magnee Ibrahim Diakite |
81’ | Brecht Dejaeghere Massimo Bruno | 74’ | Erick Nunes Malamine Efekele |
90’ | Dermane Karim Karol Czubak | 75’ | Alan Minda Bruninho |
81’ | Lawrence Agyekum Paris Brunner |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Pirard | Warleson | ||
James Ndjeungoue | Ibrahim Diakite | ||
Karol Czubak | Jonas Lietaert | ||
Dion De Neve | Nils De Wilde | ||
Massimo Bruno | Paris Brunner | ||
Koen Kostons | Flávio Nazinho | ||
Kyan Himpe | Heriberto Jurado | ||
Bram Lagae | Bruninho | ||
Mouhamed Gueye | Malamine Efekele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kortrijk
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại