Thứ Tư, 15/10/2025
Lawrence Shankland
4
Thibault De Smet
23
Mohamed Reda Halaimia
48
Pape Habib Gueye
55
(Pen) Raphael Holzhauser
56
Ramiro Vaca
57
Pierre Bourdin
65
Faiz Selemani (Kiến tạo: Pape Habib Gueye)
89

Thống kê trận đấu Kortrijk vs Beerschot

số liệu thống kê
Kortrijk
Kortrijk
Beerschot
Beerschot
57 Kiểm soát bóng 43
10 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kortrijk vs Beerschot

Kortrijk (4-3-3): Marko Ilic (31), Gilles Dewaele (2), Trent Sainsbury (5), Aleksandar Radovanovic (66), Lucas Rougeaux (6), Ante Palaversa (8), Abdelhak Kadri (18), Kevin Vandendriessche (26), Marlos Moreno (29), Pape Habib Gueye (17), Faiz Selemani (10)

Beerschot (4-3-3): Mike van Hamel (31), Mohamed Reda Halaimia (27), Stipe Radic (55), Pierre Bourdin (15), Thibault De Smet (29), Joren Dom (5), Moises Caicedo (6), Tom Pietermaat (16), Raphael Holzhauser (8), Lawrence Shankland (17), Ramiro Vaca (20)

Kortrijk
Kortrijk
4-3-3
31
Marko Ilic
2
Gilles Dewaele
5
Trent Sainsbury
66
Aleksandar Radovanovic
6
Lucas Rougeaux
8
Ante Palaversa
18
Abdelhak Kadri
26
Kevin Vandendriessche
29
Marlos Moreno
17
Pape Habib Gueye
10
Faiz Selemani
20
Ramiro Vaca
17
Lawrence Shankland
8
Raphael Holzhauser
16
Tom Pietermaat
6
Moises Caicedo
5
Joren Dom
29
Thibault De Smet
15
Pierre Bourdin
55
Stipe Radic
27
Mohamed Reda Halaimia
31
Mike van Hamel
Beerschot
Beerschot
4-3-3
Thay người
68’
Marlos Moreno
Rachid Alioui
46’
Musashi Suzuki
Ismaila Cheick Coulibaly
79’
Abdelhak Kadri
Dylan Mbayo
62’
Lawrence Shankland
Marius Noubissi
72’
Ismaila Cheick Coulibaly
Musashi Suzuki
90’
Raphael Holzhauser
Abdoulie Sanyang
90’
Moises Caicedo
Apostolos Konstantopoulos
Cầu thủ dự bị
Dylan Mbayo
Musashi Suzuki
Tsotne Bendianishvili
Mohamed Amine Belhadj
Rachid Alioui
Marius Noubissi
Michiel Jonckheere
Ismaila Cheick Coulibaly
Timothy Derijck
Abdoulie Sanyang
Joris Delle
Wouter Biebauw
Mathias Fixelles
Apostolos Konstantopoulos

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/11 - 2021
14/02 - 2022
Giao hữu
15/07 - 2023
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

Hạng 2 Bỉ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
H1: 1-0
25/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
06/09 - 2025
Hạng 2 Bỉ
30/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025

Thành tích gần đây Beerschot

Hạng 2 Bỉ
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
06/09 - 2025
Hạng 2 Bỉ
30/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
H1: 0-1
09/08 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow