Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Korona Kielce vs Zaglebie Lubin hôm nay 15-09-2024
Giải VĐQG Ba Lan - CN, 15/9
Kết thúc



![]() Pau Resta (Kiến tạo: Marcel Pieczek) 8 | |
![]() Martin Remacle 12 | |
![]() Luis Mata 27 | |
![]() Vaclav Sejk 33 | |
![]() Adrian Dalmau 34 | |
![]() Mateusz Wdowiak (Thay: Kajetan Szmyt) 40 | |
![]() Bartlomiej Kludka (Thay: Luis Mata) 46 | |
![]() Damian Dabrowski 58 | |
![]() Mariusz Fornalczyk (Thay: Evgeni Shikavka) 62 | |
![]() Shuma Nagamatsu (Thay: Pedro Nuno) 62 | |
![]() Dawid Kurminowski (Thay: Vaclav Sejk) 67 | |
![]() Hubert Adamczyk (Thay: Damian Dabrowski) 67 | |
![]() Hubert Zwozny 72 | |
![]() Dawid Blanik (Thay: Martin Remacle) 74 | |
![]() Daniel Trejo (Thay: Adrian Dalmau) 74 | |
![]() Mateusz Dziewiatowski (Thay: Marek Mroz) 82 | |
![]() Wojciech Kaminski (Thay: Yoav Hofmeister) 90 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Yoav Hofmeister rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.
Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Mateusz Dziewiatowski.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Daniel Trejo.
Thẻ vàng cho Hubert Zwozny.
Damian Dabrowski rời sân và được thay thế bởi Hubert Adamczyk.
Vaclav Sejk rời sân và được thay thế bởi Dawid Kurminowski.
Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.
Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Mariusz Fornalczyk.
Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.
Luis Mata rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Kludka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Mateusz Wdowiak.
V À A A O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vaclav Sejk.
Thẻ vàng cho Luis Mata.
Thẻ vàng cho Martin Remacle.
Marcel Pieczek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pau Resta đã ghi bàn!
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Hubert Zwozny (37), Pedro Nuno (27), Yoav Hofmeister (18), Konrad Matuszewski (3), Evgeniy Shikavka (9), Adrian Dalmau (20), Martin Remacle (8)
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Mateusz Grzybek (13), Igor Orlikowski (31), Aleks Lawniczak (5), Luis Mata (55), Damian Dabrowski (8), Adam Radwanski (18), Tomasz Pienko (21), Marek Mroz (7), Kajetan Szmyt (77), Vaclav Sejk (9)
Thay người | |||
62’ | Evgeni Shikavka Mariusz Fornalczyk | 40’ | Kajetan Szmyt Mateusz Wdowiak |
62’ | Pedro Nuno Shuma Nagamatsu | 46’ | Luis Mata Bartlomiej Kludka |
74’ | Adrian Dalmau Danny Trejo | 67’ | Vaclav Sejk Dawid Kurminowski |
74’ | Martin Remacle Dawid Blanik | 67’ | Damian Dabrowski Hubert Adamczyk |
90’ | Yoav Hofmeister Wojciech Kaminski | 82’ | Marek Mroz Mateusz Dziewiatowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Trejo | Arkadiusz Wozniak | ||
Mariusz Fornalczyk | Dawid Kurminowski | ||
Shuma Nagamatsu | Patryk Kusztal | ||
Dawid Blanik | Hubert Adamczyk | ||
Piotr Malarczyk | Mateusz Wdowiak | ||
Marcel Zapytowski | Kacper Lepczynski | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Bartlomiej Kludka | ||
Wojciech Kaminski | Jasmin Buric | ||
Wiktor Dlugosz | Mateusz Dziewiatowski |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |