Thứ Sáu, 23/05/2025
Pau Resta (Kiến tạo: Marcel Pieczek)
8
Martin Remacle
12
Luis Mata
27
Vaclav Sejk
33
Adrian Dalmau
34
Mateusz Wdowiak (Thay: Kajetan Szmyt)
40
Bartlomiej Kludka (Thay: Luis Mata)
46
Damian Dabrowski
58
Mariusz Fornalczyk (Thay: Evgeni Shikavka)
62
Shuma Nagamatsu (Thay: Pedro Nuno)
62
Dawid Kurminowski (Thay: Vaclav Sejk)
67
Hubert Adamczyk (Thay: Damian Dabrowski)
67
Hubert Zwozny
72
Dawid Blanik (Thay: Martin Remacle)
74
Daniel Trejo (Thay: Adrian Dalmau)
74
Mateusz Dziewiatowski (Thay: Marek Mroz)
82
Wojciech Kaminski (Thay: Yoav Hofmeister)
90

Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Zaglebie Lubin

số liệu thống kê
Korona Kielce
Korona Kielce
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Korona Kielce vs Zaglebie Lubin

Tất cả (22)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Yoav Hofmeister rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.

82'

Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Mateusz Dziewiatowski.

74'

Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.

74'

Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Daniel Trejo.

72' Thẻ vàng cho Hubert Zwozny.

Thẻ vàng cho Hubert Zwozny.

67'

Damian Dabrowski rời sân và được thay thế bởi Hubert Adamczyk.

67'

Vaclav Sejk rời sân và được thay thế bởi Dawid Kurminowski.

62'

Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.

62'

Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Mariusz Fornalczyk.

58' Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.

Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.

46'

Luis Mata rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Kludka.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Mateusz Wdowiak.

34' V À A A O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!

33' Thẻ vàng cho Vaclav Sejk.

Thẻ vàng cho Vaclav Sejk.

27' Thẻ vàng cho Luis Mata.

Thẻ vàng cho Luis Mata.

12' Thẻ vàng cho Martin Remacle.

Thẻ vàng cho Martin Remacle.

8'

Marcel Pieczek đã kiến tạo cho bàn thắng.

8' V À A A O O O - Pau Resta đã ghi bàn!

V À A A O O O - Pau Resta đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Zaglebie Lubin

Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Hubert Zwozny (37), Pedro Nuno (27), Yoav Hofmeister (18), Konrad Matuszewski (3), Evgeniy Shikavka (9), Adrian Dalmau (20), Martin Remacle (8)

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Mateusz Grzybek (13), Igor Orlikowski (31), Aleks Lawniczak (5), Luis Mata (55), Damian Dabrowski (8), Adam Radwanski (18), Tomasz Pienko (21), Marek Mroz (7), Kajetan Szmyt (77), Vaclav Sejk (9)

Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-3
1
Xavier Dziekonski
66
Milosz Trojak
5
Pau Resta
6
Marcel Pieczek
37
Hubert Zwozny
27
Pedro Nuno
18
Yoav Hofmeister
3
Konrad Matuszewski
9
Evgeniy Shikavka
20
Adrian Dalmau
8
Martin Remacle
9
Vaclav Sejk
77
Kajetan Szmyt
7
Marek Mroz
21
Tomasz Pienko
18
Adam Radwanski
8
Damian Dabrowski
55
Luis Mata
5
Aleks Lawniczak
31
Igor Orlikowski
13
Mateusz Grzybek
30
Dominik Hladun
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
Thay người
62’
Evgeni Shikavka
Mariusz Fornalczyk
40’
Kajetan Szmyt
Mateusz Wdowiak
62’
Pedro Nuno
Shuma Nagamatsu
46’
Luis Mata
Bartlomiej Kludka
74’
Adrian Dalmau
Danny Trejo
67’
Vaclav Sejk
Dawid Kurminowski
74’
Martin Remacle
Dawid Blanik
67’
Damian Dabrowski
Hubert Adamczyk
90’
Yoav Hofmeister
Wojciech Kaminski
82’
Marek Mroz
Mateusz Dziewiatowski
Cầu thủ dự bị
Danny Trejo
Arkadiusz Wozniak
Mariusz Fornalczyk
Dawid Kurminowski
Shuma Nagamatsu
Patryk Kusztal
Dawid Blanik
Hubert Adamczyk
Piotr Malarczyk
Mateusz Wdowiak
Marcel Zapytowski
Kacper Lepczynski
Bartlomiej Smolarczyk
Bartlomiej Kludka
Wojciech Kaminski
Jasmin Buric
Wiktor Dlugosz
Mateusz Dziewiatowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
09/10 - 2022
23/04 - 2023
27/08 - 2023
03/03 - 2024
15/09 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow