Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Pau Resta (Kiến tạo: Marcel Pieczek)
8 - Martin Remacle
12 - Adrian Dalmau
34 - Mariusz Fornalczyk (Thay: Evgeni Shikavka)
62 - Shuma Nagamatsu (Thay: Pedro Nuno)
62 - Hubert Zwozny
72 - Dawid Blanik (Thay: Martin Remacle)
74 - Daniel Trejo (Thay: Adrian Dalmau)
74 - Wojciech Kaminski (Thay: Yoav Hofmeister)
90
- Luis Mata
27 - Vaclav Sejk
33 - Mateusz Wdowiak (Thay: Kajetan Szmyt)
40 - Bartlomiej Kludka (Thay: Luis Mata)
46 - Damian Dabrowski
58 - Dawid Kurminowski (Thay: Vaclav Sejk)
67 - Hubert Adamczyk (Thay: Damian Dabrowski)
67 - Mateusz Dziewiatowski (Thay: Marek Mroz)
82
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Zaglebie Lubin
Diễn biến Korona Kielce vs Zaglebie Lubin
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Yoav Hofmeister rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.
Marek Mroz rời sân và được thay thế bởi Mateusz Dziewiatowski.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Daniel Trejo.
Thẻ vàng cho Hubert Zwozny.
Damian Dabrowski rời sân và được thay thế bởi Hubert Adamczyk.
Vaclav Sejk rời sân và được thay thế bởi Dawid Kurminowski.
Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.
Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Mariusz Fornalczyk.
Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.
Luis Mata rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Kludka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Mateusz Wdowiak.
V À A A O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vaclav Sejk.
Thẻ vàng cho Luis Mata.
Thẻ vàng cho Martin Remacle.
Marcel Pieczek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pau Resta đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Zaglebie Lubin
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Hubert Zwozny (37), Pedro Nuno (27), Yoav Hofmeister (18), Konrad Matuszewski (3), Evgeniy Shikavka (9), Adrian Dalmau (20), Martin Remacle (8)
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Mateusz Grzybek (13), Igor Orlikowski (31), Aleks Lawniczak (5), Luis Mata (55), Damian Dabrowski (8), Adam Radwanski (18), Tomasz Pienko (21), Marek Mroz (7), Kajetan Szmyt (77), Vaclav Sejk (9)
Thay người | |||
62’ | Evgeni Shikavka Mariusz Fornalczyk | 40’ | Kajetan Szmyt Mateusz Wdowiak |
62’ | Pedro Nuno Shuma Nagamatsu | 46’ | Luis Mata Bartlomiej Kludka |
74’ | Adrian Dalmau Danny Trejo | 67’ | Vaclav Sejk Dawid Kurminowski |
74’ | Martin Remacle Dawid Blanik | 67’ | Damian Dabrowski Hubert Adamczyk |
90’ | Yoav Hofmeister Wojciech Kaminski | 82’ | Marek Mroz Mateusz Dziewiatowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Trejo | Arkadiusz Wozniak | ||
Mariusz Fornalczyk | Dawid Kurminowski | ||
Shuma Nagamatsu | Patryk Kusztal | ||
Dawid Blanik | Hubert Adamczyk | ||
Piotr Malarczyk | Mateusz Wdowiak | ||
Marcel Zapytowski | Kacper Lepczynski | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Bartlomiej Kludka | ||
Wojciech Kaminski | Jasmin Buric | ||
Wiktor Dlugosz | Mateusz Dziewiatowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại