Thẻ vàng cho Szymon Czyz.
- Milosz Trojak
42 - Nono
48 - Dawid Blanik
54 - Adrian Dalmau (Thay: Evgeni Shikavka)
65 - Konrad Matuszewski (Thay: Jakub Konstantyn)
65 - Konstantinos Soteriou (Kiến tạo: Dawid Blanik)
69 - Shuma Nagamatsu (Thay: Pedro Nuno)
74 - Adrian Dalmau (Kiến tạo: Milosz Trojak)
80 - Milosz Strzebonski (Thay: Martin Remacle)
81
- Juljan Shehu
2 - Luis Silva (Thay: Marcel Krajewski)
51 - Sebastian Kerk (Thay: Jakub Sypek)
62 - Kamil Cybulski (Thay: Jakub Lukowski)
62 - Peter Therkildsen
68 - Juljan Shehu
73 - Hubert Sobol (Thay: Lubomir Tupta)
82 - Fabio Nunes (Thay: Fran Alvarez)
82 - Szymon Czyz
90+3'
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Widzew Lodz
Diễn biến Korona Kielce vs Widzew Lodz
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Fabio Nunes.
Lubomir Tupta rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.
Milosz Trojak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Adrian Dalmau đã ghi bàn!
Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.
V À A A O O O - Juljan Shehu đã ghi bàn!
Dawid Blanik đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Konstantinos Soteriou đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Peter Therkildsen.
Jakub Konstantyn rời sân và được thay thế bởi Konrad Matuszewski.
Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Adrian Dalmau.
Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Kamil Cybulski.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.
Thẻ vàng cho Dawid Blanik.
Marcel Krajewski rời sân và được thay thế bởi Luis Silva.
Thẻ vàng cho Nono.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Milosz Trojak.
Thẻ vàng cho Juljan Shehu.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Widzew Lodz
Korona Kielce (3-4-2-1): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Constantinos Sotiriou (44), Pau Resta (5), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Nono (11), Jakub Konstantyn (19), Pedro Nuno (27), Dawid Blanik (7), Evgeniy Shikavka (9)
Widzew Lodz (4-1-4-1): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Peter Therkildsen (16), Polydefkis Volanakis (24), Samuel Kozlovsky (3), Szymon Czyz (55), Jakub Sypek (77), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Jakub Lukowski (7), Ľubomír Tupta (29)
Thay người | |||
65’ | Evgeni Shikavka Adrian Dalmau | 51’ | Marcel Krajewski Luis Silva |
65’ | Jakub Konstantyn Konrad Matuszewski | 62’ | Jakub Sypek Sebastian Kerk |
74’ | Pedro Nuno Shuma Nagamatsu | 62’ | Jakub Lukowski Kamil Cybulski |
81’ | Martin Remacle Milosz Strzebonski | 82’ | Lubomir Tupta Hubert Sobol |
82’ | Fran Alvarez Fabio Nunes |
Cầu thủ dự bị | |||
Xavier Dziekonski | Mikolaj Bieganski | ||
Milosz Strzebonski | Hillary Gong | ||
Adrian Dalmau | Lirim Kastrati | ||
Hubert Zwozny | Sebastian Kerk | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Kamil Cybulski | ||
Marcus Godinho | Hubert Sobol | ||
Konrad Matuszewski | Pawel Kwiatkowski | ||
Daniel Bak | Luis Silva | ||
Shuma Nagamatsu | Fabio Nunes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại