Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Koki Hinokio 22 | |
![]() Marcel Pieczek (Thay: Piotr Malarczyk) 46 | |
![]() (Pen) Pedro Nuno 49 | |
![]() Robert Dadok (Thay: Krzysztof Wolkowicz) 57 | |
![]() Krystian Getinger (Thay: Alvis Jaunzems) 57 | |
![]() Adrian Bukowski (Thay: Koki Hinokio) 57 | |
![]() Shuma Nagamatsu (Thay: Martin Remacle) 61 | |
![]() Ravve Assayeg (Thay: Lukasz Wolsztynski) 61 | |
![]() Daniel Trejo (Thay: Adrian Dalmau) 71 | |
![]() Fryderyk Gerbowski (Thay: Matthew Guillaumier) 76 | |
![]() Maciej Domanski (Kiến tạo: Ilya Shkurin) 86 | |
![]() Dawid Blanik (Thay: Pedro Nuno) 89 | |
![]() Wiktor Dlugosz (Thay: Hubert Zwozny) 89 | |
![]() Wiktor Dlugosz 90 | |
![]() Dawid Blanik (Kiến tạo: Konrad Matuszewski) 90+1' |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Stal Mielec


Diễn biến Korona Kielce vs Stal Mielec
Konrad Matuszewski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dawid Blanik đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Wiktor Dlugosz.
Hubert Zwozny rời sân và được thay thế bởi Wiktor Dlugosz.
Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.
Ilya Shkurin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maciej Domanski đã ghi bàn!
Matthew Guillaumier rời sân và được thay thế bởi Fryderyk Gerbowski.
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Daniel Trejo.
Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.
Koki Hinokio rời sân và được thay thế bởi Adrian Bukowski.
Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Krystian Getinger.
Krzysztof Wolkowicz rời sân và được thay thế bởi Robert Dadok.

V À A A O O O - Pedro Nuno từ Korona Kielce đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Piotr Malarczyk rời sân và được thay thế bởi Marcel Pieczek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Koki Hinokio.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Stal Mielec
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Milosz Trojak (66), Piotr Malarczyk (4), Pau Resta (5), Hubert Zwozny (37), Pedro Nuno (27), Yoav Hofmeister (18), Konrad Matuszewski (3), Evgeniy Shikavka (9), Adrian Dalmau (20), Martin Remacle (8)
Stal Mielec (5-3-2): Jakub Madrzyk (39), Alvis Jaunzems (27), Bert Esselink (3), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Krzysztof Wolkowicz (11), Maciej Domanski (10), Matthew Guillaumier (6), Koki Hinokio (8), Lukasz Wolsztynski (25), Ilia Shkurin (17)


Thay người | |||
46’ | Piotr Malarczyk Marcel Pieczek | 57’ | Alvis Jaunzems Krystian Getinger |
61’ | Martin Remacle Shuma Nagamatsu | 57’ | Krzysztof Wolkowicz Robert Dadok |
71’ | Adrian Dalmau Danny Trejo | 57’ | Koki Hinokio Adrian Bukowski |
89’ | Pedro Nuno Dawid Blanik | 61’ | Lukasz Wolsztynski Ravve Assayag |
89’ | Hubert Zwozny Wiktor Dlugosz | 76’ | Matthew Guillaumier Fryderyk Gerbowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Zapytowski | Konrad Jalocha | ||
Marcel Pieczek | Fryderyk Gerbowski | ||
Dawid Blanik | Rafa Santos | ||
Shuma Nagamatsu | Dawid Tkacz | ||
Mariusz Fornalczyk | Krystian Getinger | ||
Danny Trejo | Mateusz Stepien | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Robert Dadok | ||
Wiktor Dlugosz | Ravve Assayag | ||
Wojciech Kaminski | Adrian Bukowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Stal Mielec
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại