Thẻ vàng cho Daniel Bak.
![]() Constantinos Sotiriou (Thay: Piotr Malarczyk) 5 | |
![]() Konstantinos Soteriou (Thay: Piotr Malarczyk) 5 | |
![]() Wiktor Dlugosz (Kiến tạo: Evgeni Shikavka) 12 | |
![]() (Pen) Jonatan Braut Brunes 57 | |
![]() Leonardo Rocha (Thay: Patryk Makuch) 63 | |
![]() Jean Carlos (Thay: Erick Otieno) 63 | |
![]() Daniel Bak (Thay: Evgeni Shikavka) 64 | |
![]() Marcus Godinho (Thay: Milosz Strzebonski) 64 | |
![]() Hubert Zwozny (Thay: Wiktor Dlugosz) 64 | |
![]() Adriano 73 | |
![]() Ivi Lopez (Thay: Jesus Diaz) 74 | |
![]() Srdjan Plavsic (Thay: Adriano) 74 | |
![]() Adam Chojecki (Thay: Mariusz Fornalczyk) 77 | |
![]() Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin) 80 | |
![]() Rafal Mamla 90+2' | |
![]() Hubert Zwozny 90+3' | |
![]() Daniel Bak 90+4' |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Rakow Czestochowa


Diễn biến Korona Kielce vs Rakow Czestochowa


Thẻ vàng cho Hubert Zwozny.

Thẻ vàng cho Rafal Mamla.
Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Adam Chojecki.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Srdjan Plavsic.
Jesus Diaz rời sân và được thay thế bởi Ivi Lopez.

Thẻ vàng cho Adriano.
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Hubert Zwozny.
Milosz Strzebonski rời sân và được thay thế bởi Marcus Godinho.
Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Daniel Bak.
Erick Otieno rời sân và được thay thế bởi Jean Carlos.
Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes từ Rakow Czestochowa thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Evgeni Shikavka đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wiktor Dlugosz đã ghi bàn!
Piotr Malarczyk rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Soteriou.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Rakow Czestochowa
Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Piotr Malarczyk (4), Pau Resta (5), Wiktor Dlugosz (71), Wojciech Kaminski (88), Milosz Strzebonski (13), Marcel Pieczek (6), Dawid Blanik (7), Evgeniy Shikavka (9), Mariusz Fornalczyk (17)
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Erick Otieno (26), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Adriano (84), Jesus Diaz (15), Jonatan Braut Brunes (18), Patryk Makuch (9)


Thay người | |||
5’ | Piotr Malarczyk Constantinos Sotiriou | 63’ | Erick Otieno Jean Carlos Silva |
64’ | Milosz Strzebonski Marcus Godinho | 63’ | Patryk Makuch Leonardo Rocha |
64’ | Wiktor Dlugosz Hubert Zwozny | 74’ | Adriano Srdan Plavsic |
64’ | Evgeni Shikavka Daniel Bak | 74’ | Jesus Diaz Ivi |
77’ | Mariusz Fornalczyk Adam Chojecki | 80’ | Vladyslav Kochergin Peter Barath |
Cầu thủ dự bị | |||
Xavier Dziekonski | Dusan Kuciak | ||
Marcus Godinho | Peter Barath | ||
Hubert Zwozny | Ben Lederman | ||
Adam Chojecki | Milan Rundic | ||
Konrad Ciszek | Srdan Plavsic | ||
Dominick Zator | Ariel Mosor | ||
Daniel Bak | Jean Carlos Silva | ||
Constantinos Sotiriou | Leonardo Rocha | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Ivi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại