Tamar Svetlin rời sân và được thay thế bởi Kacper Minuczyc.
Dawid Blanik (Kiến tạo: Konrad Matuszewski) 19 | |
Steve Kingue 31 | |
Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Capita) 40 | |
Dawid Blanik 44 | |
Filip Majchrowicz 45+6' | |
(Pen) Dawid Blanik 45+7' | |
Mateusz Cichocki (Thay: Steve Kingue) 46 | |
Zie Ouattara (Thay: Bruno Jordao) 46 | |
Vladimir Nikolov (Thay: Antonin Cortes) 64 | |
Nikodem Niski (Thay: Nono) 64 | |
Nikodem Niski 66 | |
Martin Remacle 69 | |
Depu (Thay: Roberto Alves) 70 | |
Rafal Wolski 71 | |
Konstantinos Soteriou (Kiến tạo: Nikodem Niski) 72 | |
Christos Donis (Thay: Rafal Wolski) 77 | |
Wojciech Kaminski (Thay: Martin Remacle) 78 | |
Stjepan Davidovic (Thay: Dawid Blanik) 79 | |
Wiktor Dlugosz 82 | |
Jakub Budnicki 89 | |
Kacper Minuczyc (Thay: Tamar Svetlin) 90 |
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Radomiak Radom


Diễn biến Korona Kielce vs Radomiak Radom
Thẻ vàng cho Jakub Budnicki.
Thẻ vàng cho Wiktor Dlugosz.
Dawid Blanik rời sân và được thay thế bởi Stjepan Davidovic.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Christos Donis.
Nikodem Niski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Konstantinos Soteriou đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Rafal Wolski.
Roberto Alves rời sân và được thay thế bởi Depu.
Thẻ vàng cho Martin Remacle.
Thẻ vàng cho Nikodem Niski.
Nono rời sân và được thay thế bởi Nikodem Niski.
Antonin Cortes rời sân và được thay thế bởi Vladimir Nikolov.
Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Zie Ouattara.
Steve Kingue rời sân và được thay thế bởi Mateusz Cichocki.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A A O O O - Dawid Blanik từ Korona Kielce đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Filip Majchrowicz.
Thẻ vàng cho Dawid Blanik.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Radomiak Radom
Korona Kielce (3-4-3): Xavier Dziekonski (1), Jakub Budnicki (61), Constantinos Sotiriou (44), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Nono (10), Konrad Matuszewski (3), Tamar Svetlin (88), Antonín (70), Dawid Blanik (7)
Radomiak Radom (4-2-3-1): Filip Majchrowicz (1), Jan Grzesik (13), Jeremy Blasco (5), Steve Kingue (14), Joao Pedro (20), Michal Kaput (28), Jordao (6), Roberto Alves (10), Rafal Wolski (27), Capita (11), Maurides (25)


| Thay người | |||
| 64’ | Antonin Cortes Vladimir Nikolov | 40’ | Capita Abdoul Fessal Tapsoba |
| 64’ | Nono Nikodem Niski | 46’ | Steve Kingue Mateusz Cichocki |
| 78’ | Martin Remacle Wojciech Kaminski | 46’ | Bruno Jordao Zie Ouattara |
| 79’ | Dawid Blanik Stjepan Davidovic | 70’ | Roberto Alves Depú |
| 90’ | Tamar Svetlin Kacper Minuczyc | 77’ | Rafal Wolski Christos Donis |
| Cầu thủ dự bị | |||
Rafal Mamla | Wiktor Koptas | ||
Pau Resta | Michał Jerke | ||
Stjepan Davidovic | Mateusz Cichocki | ||
Vladimir Nikolov | Zie Ouattara | ||
Milosz Strzebonski | Ibrahima | ||
Nikodem Niski | Christos Donis | ||
Kacper Minuczyc | Paulius Golubickas | ||
Konrad Ciszek | Leandro | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Guilherme Zimovski | ||
Wojciech Kaminski | Abdoul Fessal Tapsoba | ||
Hubert Zwozny | Alex Niziolek | ||
Depú | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 9 | 3 | 5 | 8 | 30 | T T B H B | |
| 2 | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | T B B T H | |
| 3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 9 | 28 | H T H H H | |
| 4 | 16 | 8 | 2 | 6 | 3 | 26 | T T T B T | |
| 5 | 17 | 7 | 4 | 6 | 5 | 25 | H T T B T | |
| 6 | 16 | 7 | 4 | 5 | 4 | 25 | B H B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 3 | 25 | H H B T H | |
| 8 | 17 | 6 | 5 | 6 | 2 | 23 | B H B T B | |
| 9 | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | H H T B H | |
| 10 | 17 | 6 | 2 | 9 | -1 | 20 | B H B B T | |
| 11 | 17 | 6 | 2 | 9 | -4 | 20 | T B B T B | |
| 12 | 16 | 6 | 2 | 8 | -4 | 20 | T T T B T | |
| 13 | 16 | 4 | 8 | 4 | -4 | 20 | T H H T H | |
| 14 | 16 | 4 | 7 | 5 | 1 | 19 | H H B H H | |
| 15 | 17 | 5 | 3 | 9 | -18 | 18 | T B T B B | |
| 16 | 17 | 6 | 4 | 7 | -3 | 17 | B B T H T | |
| 17 | 17 | 4 | 4 | 9 | -12 | 16 | H B T T B | |
| 18 | 15 | 3 | 5 | 7 | -3 | 14 | B H T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch