Thẻ vàng cho Paulius Golubickas.
- Pau Resta (Kiến tạo: Marcel Pieczek)
3 - Pau Resta
12 - Pedro Nuno
28 - Marcus Godinho (Thay: Hubert Zwozny)
60 - Dawid Blanik (Thay: Wiktor Dlugosz)
60 - Evgeni Shikavka (Thay: Bartlomiej Smolarczyk)
84 - Milosz Strzebonski (Thay: Pedro Nuno)
84
- Marco Burch
10 - Bruno Jordao
27 - Renat Dadashov (Thay: Pedro Perotti)
64 - Capita (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba)
64 - Roberto Alves (Thay: Chico Ramos)
64 - Renat Dadashov
67 - Paulius Golubickas (Thay: Bruno Jordao)
72 - Capita (Kiến tạo: Paulius Golubickas)
75 - Zie Ouattara (Thay: Rafal Wolski)
86 - Capita (Kiến tạo: Renat Dadashov)
90+4' - Capita
90+4' - Paulius Golubickas
90+6'
Thống kê trận đấu Korona Kielce vs Radomiak Radom
Diễn biến Korona Kielce vs Radomiak Radom
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Capita.
Renat Dadashov đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Capita đã ghi bàn!
Rafal Wolski rời sân và được thay thế bởi Zie Ouattara.
Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Milosz Strzebonski.
Bartlomiej Smolarczyk rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.
Paulius Golubickas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Capita đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Capita đã ghi bàn!
Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Paulius Golubickas.
Thẻ vàng cho Renat Dadashov.
Chico Ramos rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.
Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Capita.
Pedro Perotti rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.
Hubert Zwozny rời sân và được thay thế bởi Marcus Godinho.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Pedro Nuno.
Thẻ vàng cho Bruno Jordao.
Thẻ vàng cho Pau Resta.
V À A A A O O O - Marco Burch đã ghi bàn!
Marcel Pieczek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Pau Resta đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Korona Kielce vs Radomiak Radom
Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Bartlomiej Smolarczyk (24), Pau Resta (5), Hubert Zwozny (37), Pedro Nuno (27), Nono (11), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)
Radomiak Radom (5-4-1): Maciej Kikolski (1), Jan Grzesik (13), Marco Burch (25), Steve Kingue (74), Saad Agouzoul (5), Kamil Pestka (33), Abdoul Fessal Tapsoba (15), Chico Ramos (88), Jordao (6), Rafal Wolski (27), Perotti (7)
Thay người | |||
60’ | Hubert Zwozny Marcus Godinho | 64’ | Abdoul Fessal Tapsoba Capita |
60’ | Wiktor Dlugosz Dawid Blanik | 64’ | Chico Ramos Roberto Alves |
84’ | Pedro Nuno Milosz Strzebonski | 64’ | Pedro Perotti Renat Dadashov |
84’ | Bartlomiej Smolarczyk Evgeniy Shikavka | 72’ | Bruno Jordao Paulius Golubickas |
86’ | Rafal Wolski Zie Ouattara |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcus Godinho | Wiktor Koptas | ||
Constantinos Sotiriou | Zie Ouattara | ||
Dawid Blanik | Capita | ||
Shuma Nagamatsu | Radoslaw Cielemecki | ||
Wojciech Kaminski | Paulius Golubickas | ||
Milosz Strzebonski | Rafael Barbosa | ||
Jakub Konstantyn | Roberto Alves | ||
Evgeniy Shikavka | Leandro | ||
Michal Niedbala | Renat Dadashov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Korona Kielce
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại